Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi A3 I 8L Restyling 3 cửa Hatchback 1.9 AT — công suất tối đa

22 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 100 III C3 Restyling 2.0 MT Station wagon 5 cửa 100 hp
Audi 100 III C3 Restyling 2.0 MT Quán rượu 100 hp
Audi 100 III C3 1.9 AT Quán rượu 100 hp
Audi 100 III C3 1.9 AT Quán rượu 100 hp
Audi 100 III C3 1.9 MT Quán rượu 100 hp
Audi 100 III C3 1.9 MT Station wagon 5 cửa 100 hp
Audi 100 II C2 1.9 MT Quán rượu 100 hp
Audi 100 II C2 1.9 AT Quán rượu 100 hp
Audi 100 II C2 1.9 MT Station wagon 5 cửa 100 hp
Audi 100 I C1 1.7 MT Quán rượu 100 hp
Audi 100 I C1 1.7 MT Quán rượu 100 hp
Audi A3 I 8L Restyling 1.9 AT 5 cửa Hatchback 100 hp
Audi A3 I 8L Restyling 1.9 MT 5 cửa Hatchback 100 hp
Audi A3 I 8L Restyling 1.9 MT 3 cửa Hatchback 100 hp
Audi A3 I 8L Restyling 1.9 AT 3 cửa Hatchback 100 hp
Audi A4 II B6 1.9 MT Station wagon 5 cửa 100 hp
Audi A4 II B6 1.9 MT Quán rượu 100 hp
Audi Typ R 4.9 MT Convertible 100 hp
Audi Typ R 4.9 MT Station wagon 5 cửa 100 hp
Audi 100 III C3 Restyling 2.0 MT Station wagon 5 cửa 100 hp
Audi A3 I 8L Restyling 1.9 AT 3 cửa Hatchback 100 hp
Audi A4 II B6 1.9 MT Station wagon 5 cửa 100 hp
Audi A4 II B6 1.9 MT Quán rượu 100 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 100 III C3 Restyling 2.0 MT Station wagon 5 cửa 100 hp
Audi 100 III C3 Restyling 2.0 MT Quán rượu 100 hp
Audi 100 III C3 1.9 AT Quán rượu 100 hp
Audi 100 III C3 1.9 AT Quán rượu 100 hp
Audi 100 III C3 1.9 MT Quán rượu 100 hp
Audi 100 III C3 1.9 MT Station wagon 5 cửa 100 hp
Audi 100 II C2 1.9 MT Quán rượu 100 hp
Audi 100 II C2 1.9 AT Quán rượu 100 hp
Audi 100 II C2 1.9 MT Station wagon 5 cửa 100 hp
Audi 100 I C1 1.7 MT Quán rượu 100 hp
Audi 100 I C1 1.7 MT Quán rượu 100 hp
Audi A3 I 8L Restyling 1.9 AT 5 cửa Hatchback 100 hp
Audi A3 I 8L Restyling 1.9 MT 5 cửa Hatchback 100 hp
Audi A3 I 8L Restyling 1.9 MT 3 cửa Hatchback 100 hp
Audi A3 I 8L Restyling 1.9 AT 3 cửa Hatchback 100 hp
Audi A4 II B6 1.9 MT Station wagon 5 cửa 100 hp
Audi A4 II B6 1.9 MT Quán rượu 100 hp
Audi Typ R 4.9 MT Convertible 100 hp
Audi Typ R 4.9 MT Station wagon 5 cửa 100 hp
BMW 3 series III E36 1.6 MT Quán rượu 100 hp
Audi A3 I 8L Restyling 1.9 AT 3 cửa Hatchback 100 hp
BMW 3 series II E30 1.6 AT Convertible 100 hp
BMW 3 series II E30 1.6 MT Convertible 100 hp
BMW 3 series II E30 1.6 MT Station wagon 5 cửa 100 hp
BMW 3 series II E30 1.6 AT Station wagon 5 cửa 100 hp
BMW 3 series II E30 1.6 MT Coupe 100 hp
BMW 3 series II E30 1.6 AT Coupe 100 hp
BMW 3 series II E30 1.6 AT Quán rượu 100 hp
BMW 3 series II E30 1.6 MT Quán rượu 100 hp
BMW 502 2.6 MT Quán rượu 100 hp
BMW New Class 2000 C/CS 2.0 MT Coupe 100 hp
BMW New Class 2000 C/CS 2.0 AT Coupe 100 hp
Chevrolet Aveo II 1.4 AT Quán rượu 100 hp
Chevrolet Aveo II 1.4 MT Quán rượu 100 hp
Chevrolet Aveo II 1.4 AT 5 cửa Hatchback 100 hp
Chevrolet Aveo II 1.4 MT 5 cửa Hatchback 100 hp
Chevrolet Cruze I Restyling 1.4 MT Station wagon 5 cửa 100 hp
Citroen C4 II Restyling 1.6 MT 5 cửa Hatchback 100 hp
Citroen C4 Cactus I 1.6 MT 5 cửa SUV 100 hp
Citroen C4 Cactus I 1.6 MT 5 cửa SUV 100 hp
Citroen C4 Picasso II Restyling 1.6 MT Kompaktven 100 hp
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!