Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi A3 II 8P Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 MT — nhiên liệu tiêu thụ trung bình

40 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 100 III C3 Restyling 1.8 MT Quán rượu 7.6 l.
Audi 80 IV B3 1.8 MT Quán rượu 7.6 l.
Audi 80 IV B3 1.8 MT Quán rượu 7.6 l.
Audi A3 II 8P Restyling 2 Ambition 2.0 AMT 5 cửa Hatchback 7.6 l.
Audi A3 II 8P Restyling 2 2.0 AMT 5 cửa Hatchback 7.6 l.
Audi A3 II 8P Restyling 2 1.8 MT 5 cửa Hatchback 7.6 l.
Audi A3 II 8P Restyling 2 Ambition 2.0 AMT Convertible 7.6 l.
Audi A3 II 8P Restyling 1.6 AT 5 cửa Hatchback 7.6 l.
Audi A3 II 8P Restyling 1.8 MT 5 cửa Hatchback 7.6 l.
Audi A3 II 8P Restyling 2.0 AT 5 cửa Hatchback 7.6 l.
Audi A4 IV B8 1.8 MT Quán rượu 7.6 l.
Audi A4 IV B8 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A4 IV B8 2.0 MT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A4 III B7 2.5 MT Quán rượu 7.6 l.
Audi A4 II B6 2.5 MT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A4 II B6 2.5 MT Quán rượu 7.6 l.
Audi A4 I B5 Restyling 1.8 AT Quán rượu 7.6 l.
Audi A4 I B5 Restyling 1.8 AT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A4 I B5 Restyling 1.8 MT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A4 I B5 1.8 MT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A3 II 8P Restyling 1.8 MT 5 cửa Hatchback 7.6 l.
Audi A4 I B5 1.8 AT Quán rượu 7.6 l.
Audi A4 III B7 2.5 MT Quán rượu 7.6 l.
Audi A4 II B6 2.5 MT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A4 II B6 2.5 MT Quán rượu 7.6 l.
Audi A4 I B5 Restyling 1.8 MT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A4 I B5 Restyling 1.8 AT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A4 I B5 1.8 MT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A4 I B5 1.8 AT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A6 IV C7 Restyling 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Comfort 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Sport 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Business 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Basis 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A6 I C4 2.5 AT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A6 I C4 2.5 AT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A6 I C4 2.5 AT Quán rượu 7.6 l.
Audi A6 I C4 2.5 AT Quán rượu 7.6 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Advance 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A7 I 4G Restyling 3.0 AMT Liftbek 7.6 l.
Audi A7 I 4G Restyling Comfort 3.0 AMT Liftbek 7.6 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 100 III C3 Restyling 1.8 MT Quán rượu 7.6 l.
Audi 80 IV B3 1.8 MT Quán rượu 7.6 l.
Audi A3 II 8P Restyling 2 Ambition 2.0 AMT 5 cửa Hatchback 7.6 l.
Audi A3 II 8P Restyling 2 2.0 AMT 5 cửa Hatchback 7.6 l.
Audi A3 II 8P Restyling 2 1.8 MT 5 cửa Hatchback 7.6 l.
Audi A3 II 8P Restyling 2 Ambition 2.0 AMT Convertible 7.6 l.
Audi A3 II 8P Restyling 1.6 AT 5 cửa Hatchback 7.6 l.
Audi A3 II 8P Restyling 1.8 MT 5 cửa Hatchback 7.6 l.
Audi A3 II 8P Restyling 2.0 AT 5 cửa Hatchback 7.6 l.
Audi A4 IV B8 1.8 MT Quán rượu 7.6 l.
Audi A4 IV B8 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A4 IV B8 2.0 MT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A4 III B7 2.5 MT Quán rượu 7.6 l.
Audi A4 II B6 2.5 MT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A4 II B6 2.5 MT Quán rượu 7.6 l.
Audi A4 I B5 Restyling 1.8 AT Quán rượu 7.6 l.
Audi A4 I B5 Restyling 1.8 AT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A4 I B5 Restyling 1.8 MT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A4 I B5 1.8 MT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A4 I B5 1.8 AT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A3 II 8P Restyling 1.8 MT 5 cửa Hatchback 7.6 l.
Audi A6 IV C7 Restyling 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Comfort 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Sport 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Business 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A7 I 4G Restyling 3.0 AMT Liftbek 7.6 l.
Audi A7 I 4G Restyling Comfort 3.0 AMT Liftbek 7.6 l.
Audi A7 I 4G Restyling Design 3.0 AMT Liftbek 7.6 l.
Audi A7 I 4G Restyling Sport 3.0 AMT Liftbek 7.6 l.
Audi A8 III D4 4.1 AT Quán rượu 7.6 l.
Audi Q5 I 8R Restyling 2.0 MT 5 cửa SUV 7.6 l.
Audi Q5 I 8R Restyling Comfort 2.0 MT 5 cửa SUV 7.6 l.
Audi Q5 I 8R Restyling Sport 2.0 MT 5 cửa SUV 7.6 l.
BMW 1 series I E81/E82/E87/E88 Restyling 118 2.0 AT 3 cửa Hatchback 7.6 l.
BMW 1 series I E81/E82/E87/E88 Restyling 120 2.0 AT 3 cửa Hatchback 7.6 l.
BMW 1 series I E81/E82/E87/E88 Restyling 120 2.0 AT 3 cửa Hatchback 7.6 l.
BMW 1 series I E81/E82/E87/E88 Restyling 120 2.0 AT 5 cửa Hatchback 7.6 l.
BMW 1 series I E81/E82/E87/E88 Restyling 2.0 AT 5 cửa Hatchback 7.6 l.
BMW 2 series F22 3.0 AT Coupe 7.6 l.
BMW 3 series VI F3x Restyling 3.0 AT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
BMW 3 series VI F3x 335i xDrive 3.0 AT Quán rượu 7.6 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!