Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi A3 III 8V Restyling Quán rượu 1.6 AMT — công suất tối đa

33 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 100 I C1 1.9 MT Coupe 116 hp
Audi A1 I 8X Restyling 1.6 MT 3 cửa Hatchback 116 hp
Audi A1 I 8X Restyling 1.6 AMT 3 cửa Hatchback 116 hp
Audi A1 I 8X Restyling 1.6 AMT 5 cửa Hatchback 116 hp
Audi A1 I 8X Restyling 1.6 MT 5 cửa Hatchback 116 hp
Audi A4 I B5 Restyling 1.9 MT Quán rượu 116 hp
Audi A4 I B5 Restyling 1.9 MT Quán rượu 116 hp
Audi A4 I B5 Restyling 1.9 AT Quán rượu 116 hp
Audi A4 I B5 Restyling 1.9 MT Station wagon 5 cửa 116 hp
Audi A4 I B5 Restyling 1.9 MT Station wagon 5 cửa 116 hp
Audi A4 I B5 Restyling 1.9 AT Station wagon 5 cửa 116 hp
Audi Q2 I 1.0 MT 5 cửa SUV 116 hp
Audi Q2 I 1.0 AMT 5 cửa SUV 116 hp
Audi Q2 I 1.6 MT 5 cửa SUV 116 hp
Audi Q2 I 1.6 AMT 5 cửa SUV 116 hp
Audi A3 III 8V Restyling 1.6 MT 5 cửa Hatchback 116 hp
Audi A3 III 8V Restyling 1.6 AMT 5 cửa Hatchback 116 hp
Audi A3 III 8V Restyling 1.6 MT Quán rượu 116 hp
Audi A3 III 8V Restyling 1.6 AMT Quán rượu 116 hp
Audi A4 I B5 Restyling 1.9 AT Station wagon 5 cửa 116 hp
Audi A3 III 8V Restyling 1.6 AMT Quán rượu 116 hp
Audi A4 I B5 Restyling 1.9 MT Station wagon 5 cửa 116 hp
Audi A1 II GB 1.0 MT 5 cửa Hatchback 116 hp
Audi A1 II GB 1.0 AMT 5 cửa Hatchback 116 hp
Audi A1 1.6 AMT 5 cửa Hatchback 116 hp
Audi A1 1.6 MT 5 cửa Hatchback 116 hp
Audi A3 IV 8Y 2.0 MT 5 cửa Hatchback 116 hp
Audi A3 IV 8Y 2.0 MT Quán rượu 116 hp
Audi Q2 I Restyling 2.0 MT 5 cửa SUV 116 hp
Audi Q2 I Restyling 2.0 AMT 5 cửa SUV 116 hp
Audi A3 IV 8Y 2.0 AMT 5 cửa Hatchback 116 hp
Audi A3 IV 8Y 2.0 AMT Quán rượu 116 hp
Audi Q2 I Restyling 30 TDI 2.0 MT 5 cửa SUV 116 hp
Audi Q2 I Restyling 30 TDI S tronic 2.0 AMT 5 cửa SUV 116 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 100 I C1 1.9 MT Coupe 116 hp
Audi A1 I 8X Restyling 1.6 MT 3 cửa Hatchback 116 hp
Audi A1 I 8X Restyling 1.6 AMT 3 cửa Hatchback 116 hp
Audi A1 I 8X Restyling 1.6 AMT 5 cửa Hatchback 116 hp
Audi A1 I 8X Restyling 1.6 MT 5 cửa Hatchback 116 hp
Audi A4 I B5 Restyling 1.9 MT Quán rượu 116 hp
Audi A4 I B5 Restyling 1.9 MT Quán rượu 116 hp
Audi A4 I B5 Restyling 1.9 AT Quán rượu 116 hp
Audi A4 I B5 Restyling 1.9 MT Station wagon 5 cửa 116 hp
Audi A4 I B5 Restyling 1.9 MT Station wagon 5 cửa 116 hp
Audi A4 I B5 Restyling 1.9 AT Station wagon 5 cửa 116 hp
Audi Q2 I 1.0 MT 5 cửa SUV 116 hp
Audi Q2 I 1.0 AMT 5 cửa SUV 116 hp
Audi Q2 I 1.6 MT 5 cửa SUV 116 hp
Audi Q2 I 1.6 AMT 5 cửa SUV 116 hp
BMW 1 series II F20/F21 Restyling 1.5 AT 5 cửa Hatchback 116 hp
BMW 1 series II F20/F21 Restyling 1.5 MT 5 cửa Hatchback 116 hp
BMW 1 series II F20/F21 Restyling 1.5 MT 3 cửa Hatchback 116 hp
BMW 1 series II F20/F21 Restyling 1.5 AT 3 cửa Hatchback 116 hp
BMW 1 series II F20/F21 1.6 MT 3 cửa Hatchback 116 hp
Audi A3 III 8V Restyling 1.6 AMT Quán rượu 116 hp
BMW 1 series II F20/F21 2.0 AT 3 cửa Hatchback 116 hp
BMW 1 series II F20/F21 1.6 MT 5 cửa Hatchback 116 hp
BMW 1 series II F20/F21 2.0 MT 5 cửa Hatchback 116 hp
BMW 1 series II F20/F21 2.0 AT 5 cửa Hatchback 116 hp
BMW 1 series I E81/E82/E87/E88 Restyling 2.0 MT 3 cửa Hatchback 116 hp
BMW 1 series I E81/E82/E87/E88 Restyling 2.0 MT 5 cửa Hatchback 116 hp
BMW 2 series Active Tourer F45 1.5 MT Kompaktven 116 hp
BMW 2 series Active Tourer F45 1.5 AT Kompaktven 116 hp
BMW 2 series Grand Tourer F46 1.5 MT Kompaktven 116 hp
BMW 2 series Grand Tourer F46 1.5 AT Kompaktven 116 hp
BMW 3 series VI F3x Restyling 2.0 MT Quán rượu 116 hp
BMW 3 series VI F3x Restyling 2.0 AT Quán rượu 116 hp
BMW 3 series VI F3x Restyling 2.0 MT Station wagon 5 cửa 116 hp
BMW 3 series VI F3x Restyling 2.0 AT Station wagon 5 cửa 116 hp
BMW 3 series VI F3x 2.0 AT Quán rượu 116 hp
BMW 3 series VI F3x 2.0 MT Quán rượu 116 hp
BMW 3 series VI F3x 2.0 MT Station wagon 5 cửa 116 hp
BMW 3 series VI F3x 2.0 AT Station wagon 5 cửa 116 hp
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 1.8 MT Quán rượu 116 hp
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 2.0 MT Quán rượu 116 hp
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!