Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi A4 II B6

2000 - 2006
15 ảnh
69 sửa đổi
quán rượu

Sửa đổi

69 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
1.6 MT - cơ học (5) 102 hp 13 sec. so sánh
1.6 CVT - cvt 102 hp - so sánh
1.8 MT - cơ học (5) 150 hp 9.1 sec. so sánh
1.8 AT - tự động (5) 150 hp - so sánh
1.8 MT - cơ học (5) 150 hp 8.6 sec. so sánh
1.8 CVT - cvt 150 hp 9.2 sec. so sánh
1.8 CVT - cvt 163 hp 8.9 sec. so sánh
1.8 MT - cơ học (5) 163 hp 8.8 sec. so sánh
1.8 AT - tự động (5) 163 hp - so sánh
3.0 MT - cơ học (5) 220 hp 7.1 sec. so sánh
3.0 MT - cơ học (6) 220 hp 7.3 sec. so sánh
1.9 MT - cơ học (5) 100 hp 12.5 sec. so sánh
1.9 CVT - cvt 115 hp 11.5 sec. so sánh
1.9 MT - cơ học (5) 115 hp 11.5 sec. so sánh
1.9 CVT - cvt 130 hp 10.4 sec. so sánh
1.9 MT - cơ học (6) 130 hp 10.1 sec. so sánh
1.9 MT - cơ học (5) 130 hp 10.1 sec. so sánh
1.9 AT - tự động (6) 130 hp - so sánh
2.5 MT - cơ học (5) 155 hp 9.6 sec. so sánh
2.5 CVT - cvt 155 hp - so sánh
2.5 MT - cơ học (6) 163 hp 8.8 sec. so sánh
2.5 CVT - cvt 163 hp 8.9 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (5) 180 hp 9.7 sec. so sánh
2.5 MT - cơ học (6) 180 hp 8.7 sec. so sánh
1.8 MT - cơ học (6) 163 hp 8.9 sec. so sánh
1.8 CVT - cvt 170 hp - so sánh
1.8 MT - cơ học (5) 170 hp - so sánh
1.8 AT - tự động (5) 170 hp - so sánh
1.8 MT - cơ học (5) 170 hp - so sánh
1.8 CVT - cvt 190 hp 8.8 sec. so sánh
1.8 MT - cơ học (6) 190 hp 8.4 sec. so sánh
1.8 MT - cơ học (6) 190 hp 8.5 sec. so sánh
1.8 AT - tự động (6) 190 hp - so sánh
2.0 CVT - cvt 130 hp 10.5 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (5) 130 hp 10.1 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (5) 130 hp - so sánh
2.0 AT - tự động (5) 130 hp - so sánh
2.0 CVT - cvt 150 hp 10.2 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (5) 150 hp 9.9 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (4) 150 hp - so sánh
2.0 MT - cơ học (5) 150 hp - so sánh
2.4 CVT - cvt 170 hp 9.2 sec. so sánh
2.4 MT - cơ học (5) 170 hp 9.1 sec. so sánh
3.0 CVT - cvt 220 hp 7.1 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (5) 220 hp 8.9 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (5) 102 hp 13 sec. so sánh
1.6 CVT - cvt 102 hp - so sánh
1.8 MT - cơ học (5) 150 hp 8.6 sec. so sánh
1.8 AT - tự động (5) 150 hp - so sánh
1.8 MT - cơ học (5) 150 hp 9.1 sec. so sánh
1.8 CVT - cvt 150 hp 9.2 sec. so sánh
1.8 CVT - cvt 163 hp 8.9 sec. so sánh
1.8 MT - cơ học (5) 163 hp 8.8 sec. so sánh
1.8 AT - tự động (5) 163 hp - so sánh
3.0 MT - cơ học (5) 220 hp 7.1 sec. so sánh
3.0 MT - cơ học (6) 220 hp 7.3 sec. so sánh
1.9 MT - cơ học (5) 100 hp 12.5 sec. so sánh
1.9 CVT - cvt 115 hp 11.5 sec. so sánh
1.9 MT - cơ học (5) 115 hp 11.5 sec. so sánh
1.9 MT - cơ học (6) 130 hp 10.1 sec. so sánh
1.9 AT - tự động (6) 130 hp - so sánh
1.9 MT - cơ học (5) 130 hp 10.1 sec. so sánh
1.9 CVT - cvt 130 hp 10.4 sec. so sánh
2.5 MT - cơ học (5) 155 hp 9.6 sec. so sánh
2.5 CVT - cvt 155 hp - so sánh
2.5 CVT - cvt 163 hp 8.9 sec. so sánh
2.5 MT - cơ học (6) 163 hp 8.8 sec. so sánh
2.5 MT - cơ học (6) 180 hp 8.7 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (5) 180 hp 9.7 sec. so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!