Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi A4 IV B8 Station wagon 5 cửa 3.0 MT — công suất tối đa

18 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A4 IV B8 3.0 AT Quán rượu 239 hp
Audi A4 IV B8 3.0 MT Quán rượu 239 hp
Audi A4 IV B8 3.0 AT Station wagon 5 cửa 239 hp
Audi A4 IV B8 3.0 MT Station wagon 5 cửa 239 hp
Audi A4 allroad IV B8 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 239 hp
Audi A5 I 8T 3.0 AMT Coupe 239 hp
Audi A5 I 8T 3.0 MT Coupe 239 hp
Audi A5 I 8T 3.0 AT Coupe 239 hp
Audi A6 III C6 Restyling 3.0 AT Quán rượu 239 hp
Audi A6 III C6 Restyling 3.0 TDI 3.0 AT Quán rượu 239 hp
Audi A6 III C6 Restyling 3.0 MT Quán rượu 239 hp
Audi A6 III C6 Restyling 3.0 AT Station wagon 5 cửa 239 hp
Audi A6 III C6 Restyling 3.0 TDI 3.0 AT Station wagon 5 cửa 239 hp
Audi A6 allroad II C6 3.0 MT Station wagon 5 cửa 239 hp
Audi A6 allroad II C6 3.0 AT Station wagon 5 cửa 239 hp
Audi Q5 I 8R 3.0 AMT 5 cửa SUV 239 hp
Audi A6 allroad II C6 Restyling 3.0 MT Station wagon 5 cửa 239 hp
Audi A6 allroad II C6 Restyling 3.0 AT Station wagon 5 cửa 239 hp
Audi A4 IV B8 3.0 MT Station wagon 5 cửa 239 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A4 IV B8 3.0 AT Quán rượu 239 hp
Audi A4 IV B8 3.0 MT Quán rượu 239 hp
Audi A4 IV B8 3.0 AT Station wagon 5 cửa 239 hp
Audi A4 IV B8 3.0 MT Station wagon 5 cửa 239 hp
Audi A4 allroad IV B8 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 239 hp
Audi A5 I 8T 3.0 AMT Coupe 239 hp
Audi A5 I 8T 3.0 MT Coupe 239 hp
Audi A5 I 8T 3.0 AT Coupe 239 hp
Audi A6 III C6 Restyling 3.0 AT Quán rượu 239 hp
Audi A6 III C6 Restyling 3.0 TDI 3.0 AT Quán rượu 239 hp
Audi A6 III C6 Restyling 3.0 MT Quán rượu 239 hp
Audi A6 III C6 Restyling 3.0 AT Station wagon 5 cửa 239 hp
Audi A6 III C6 Restyling 3.0 TDI 3.0 AT Station wagon 5 cửa 239 hp
Audi A6 allroad II C6 3.0 MT Station wagon 5 cửa 239 hp
Audi A6 allroad II C6 3.0 AT Station wagon 5 cửa 239 hp
Audi Q5 I 8R 3.0 AMT 5 cửa SUV 239 hp
Audi A6 allroad II C6 Restyling 3.0 MT Station wagon 5 cửa 239 hp
Audi A6 allroad II C6 Restyling 3.0 AT Station wagon 5 cửa 239 hp
Chevrolet TrailBlazer II LTZ 3.6 AT 5 cửa SUV 239 hp
Honda S2000 I AP1 2.2 MT Convertible 239 hp
Audi A4 IV B8 3.0 MT Station wagon 5 cửa 239 hp
Hyundai ix55 Luxury+Navi 3.0 AT 5 cửa SUV 239 hp
Mazda RX-7 III FD 1.3 AT Coupe 239 hp
Mazda RX-7 III FD 1.3 MT Coupe 239 hp
Mercedes-Benz V-klasse II Business Jet 2.0 AT Minivan 239 hp
Mercedes-Benz V-klasse II VIP 2.0 AT Minivan 239 hp
Mercedes-Benz V-klasse II 2.0 AT Minivan 239 hp
Mercedes-Benz V-klasse II 2.0 AT Minivan 239 hp
Mercedes-Benz V-klasse II 2.0 AT Minivan 239 hp
Mercedes-Benz V-klasse II Business Jet 2.0 AT Minivan 239 hp
Mercedes-Benz V-klasse II VIP 2.0 AT Minivan 239 hp
Mercedes-Benz V-klasse II 2.0 AT Minivan 239 hp
Mercedes-Benz V-klasse II 2.0 AT Minivan 239 hp
Mercedes-Benz V-klasse II 2.0 AT Minivan 239 hp
Mercedes-Benz Marco Polo III W447 2.0 AT Minivan 239 hp
Mercedes-Benz Marco Polo III W447 2.0 AT Minivan 239 hp
Mercedes-Benz Vito III W447 2.0 AT Minivan 239 hp
Mercedes-Benz Vito III W447 2.0 AT Minivan 239 hp
Mercedes-Benz Vito III W447 2.0 AT Minivan 239 hp
Mercedes-Benz Vito III W447 2.0 AT Minivan 239 hp
Mercedes-Benz Vito III W447 2.0 AT Minivan 239 hp
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!