Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi A4 IV B8 Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT — tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

23 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A2 8Z 1.6 MT 5 cửa Hatchback 8.1 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Comfort 1.8 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Sport 1.8 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 1.8 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Comfort 1.8 MT Quán rượu 8.1 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Sport 1.8 MT Quán rượu 8.1 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 1.8 MT Quán rượu 8.1 l.
Audi A4 IV B8 2.7 CVT Quán rượu 8.1 l.
Audi A4 IV B8 2.7 MT Quán rượu 8.1 l.
Audi A4 IV B8 2.7 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi A4 IV B8 2.7 CVT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi A5 I 8T Restyling 1.8 MT Convertible 8.1 l.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 MT Convertible 8.1 l.
Audi A5 I 8T 2.7 MT Liftbek 8.1 l.
Audi A5 I 8T 2.7 MT Convertible 8.1 l.
Audi A5 I 8T 2.7 MT Coupe 8.1 l.
Audi A5 II F5 2.0 MT Liftbek 8.1 l.
Audi A5 II F5 2.0 MT Coupe 8.1 l.
Audi A6 IV C7 2.0 CVT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi A6 IV C7 2.0 CVT Quán rượu 8.1 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 1.8 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi S3 III 8V Restyling 2.0 AMT 3 cửa Hatchback 8.1 l.
Audi S5 II F5 Restyling 3.0 AT Liftbek 8.1 l.
Audi TT III 8S Restyling 2.0 AMT Coupe 8.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A2 8Z 1.6 MT 5 cửa Hatchback 8.1 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Comfort 1.8 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Sport 1.8 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 1.8 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Comfort 1.8 MT Quán rượu 8.1 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Sport 1.8 MT Quán rượu 8.1 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 1.8 MT Quán rượu 8.1 l.
Audi A4 IV B8 2.7 CVT Quán rượu 8.1 l.
Audi A4 IV B8 2.7 MT Quán rượu 8.1 l.
Audi A4 IV B8 2.7 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi A4 IV B8 2.7 CVT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi A5 I 8T Restyling 1.8 MT Convertible 8.1 l.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 MT Convertible 8.1 l.
Audi A5 I 8T 2.7 MT Liftbek 8.1 l.
Audi A5 I 8T 2.7 MT Convertible 8.1 l.
Audi A5 I 8T 2.7 MT Coupe 8.1 l.
Audi A6 IV C7 2.0 CVT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi A6 IV C7 2.0 CVT Quán rượu 8.1 l.
Audi A6 III C6 Restyling 2.7 CVT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi S3 III 8V Restyling 2.0 AMT 3 cửa Hatchback 8.1 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 1.8 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
BMW 1 series I E81/E82/E87/E88 Restyling 2.0 AT 5 cửa Hatchback 8.1 l.
BMW 2 series Active Tourer F45 2.0 AT Kompaktven 8.1 l.
BMW 2 series F22 2.0 MT Coupe 8.1 l.
BMW 2 series Grand Tourer F46 2.0 MT Kompaktven 8.1 l.
BMW 3 series VI F3x Restyling 320i xDrive 2.0 AT 5 cửa Hatchback 8.1 l.
BMW 3 series VI F3x Restyling 2.0 MT Liftbek 8.1 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 2.0 MT Quán rượu 8.1 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 2.0 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 3.0 AT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 2.0 MT Coupe 8.1 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 2.0 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 3.0 AT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
BMW 3 series IV E46 Restyling 2.0 AT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
BMW 3 series IV E46 Restyling 2.0 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
BMW 3 series IV E46 2.0 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
BMW 3 series IV E46 2.0 AT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
BMW 4 series F32/F33/F36 Restyling 2.0 AT Convertible 8.1 l.
BMW 4 series F32/F33/F36 Restyling 420i 2.0 AT Coupe 8.1 l.
BMW 4 series F32/F33/F36 420i 2.0 AT Coupe 8.1 l.
BMW 4 series F32/F33/F36 2.0 AT Convertible 8.1 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!