Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi A4 V B9 Station wagon 5 cửa 2.0 AMT — tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

17 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A3 III 8V Restyling 1.6 MT Convertible 4.7 l.
Audi A3 III 8V 1.6 MT Convertible 4.7 l.
Audi A4 V B9 2.0 MT Quán rượu 4.7 l.
Audi A4 V B9 Sport 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 4.7 l.
Audi A4 V B9 Design 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 4.7 l.
Audi A4 V B9 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 4.7 l.
Audi A4 V B9 Restyling 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 4.7 l.
Audi A4 V B9 Restyling 2.0 AMT Quán rượu 4.7 l.
Audi A5 II F5 2.0 AMT Coupe 4.7 l.
Audi A6 IV C7 Restyling 2.0 AMT Quán rượu 4.7 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Comfort 2.0 AMT Quán rượu 4.7 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Sport 2.0 AMT Quán rượu 4.7 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Business 2.0 AMT Quán rượu 4.7 l.
Audi A6 IV C7 Restyling 2.0 AMT Quán rượu 4.7 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Basis 2.0 AMT Quán rượu 4.7 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Advance 2.0 AMT Quán rượu 4.7 l.
Audi A6 V C8 2.0 AMT Quán rượu 4.7 l.
Audi A4 V B9 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 4.7 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A3 III 8V Restyling 1.6 MT Convertible 4.7 l.
Audi A3 III 8V 1.6 MT Convertible 4.7 l.
Audi A4 V B9 2.0 MT Quán rượu 4.7 l.
Audi A4 V B9 Sport 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 4.7 l.
Audi A4 V B9 Design 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 4.7 l.
Audi A4 V B9 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 4.7 l.
Audi A5 II F5 2.0 AMT Coupe 4.7 l.
Audi A6 IV C7 Restyling 2.0 AMT Quán rượu 4.7 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Comfort 2.0 AMT Quán rượu 4.7 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Sport 2.0 AMT Quán rượu 4.7 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Business 2.0 AMT Quán rượu 4.7 l.
Audi A6 IV C7 Restyling 2.0 AMT Quán rượu 4.7 l.
BMW 1 series II F20/F21 Restyling 2.0 AT 5 cửa Hatchback 4.7 l.
BMW 1 series II F20/F21 Restyling 2.0 AT 3 cửa Hatchback 4.7 l.
BMW 2 series Active Tourer F45 2.0 AT Kompaktven 4.7 l.
BMW 2 series F22 2.0 AT Convertible 4.7 l.
BMW 2 series Grand Tourer F46 1.5 MT Kompaktven 4.7 l.
BMW 4 series F32/F33/F36 Restyling 420d 2.0 AT Coupe 4.7 l.
BMW 4 series F32/F33/F36 Restyling 2.0 AT Liftbek 4.7 l.
BMW 4 series F32/F33/F36 420d 2.0 AT Coupe 4.7 l.
Audi A4 V B9 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 4.7 l.
Chevrolet Cruze I Restyling 1.7 MT 5 cửa Hatchback 4.7 l.
Citroen C3 Picasso I Restyling 1.6 MT Kompaktven 4.7 l.
Citroen C4 II Exclusive 1.6 AMT 5 cửa Hatchback 4.7 l.
Citroen DS3 I 1.6 MT 3 cửa Hatchback 4.7 l.
Ford B-MAX 1.6 MT Kompaktven 4.7 l.
Ford C-MAX II Restyling 1.5 MT Kompaktven 4.7 l.
Ford C-MAX II Restyling 1.5 MT Kompaktven 4.7 l.
Ford Focus III Restyling 1.5 AMT Quán rượu 4.7 l.
Ford Focus III Restyling 2.0 MT Quán rượu 4.7 l.
Ford Focus III Restyling 1.5 AMT Station wagon 5 cửa 4.7 l.
Ford Focus III Restyling 2.0 MT Station wagon 5 cửa 4.7 l.
Ford Focus III Restyling 1.5 AMT 5 cửa Hatchback 4.7 l.
Ford Focus III Restyling 2.0 MT 5 cửa Hatchback 4.7 l.
Ford Mondeo V 2.0 MT Station wagon 5 cửa 4.7 l.
Ford Mondeo V 2.0 MT Station wagon 5 cửa 4.7 l.
Ford Tourneo Courier 1.5 MT Kompaktven 4.7 l.
Ford Tourneo Courier 1.6 MT Kompaktven 4.7 l.
Honda Accord IX 2.0 CVT Quán rượu 4.7 l.
Hyundai i30 II Vision 1.6 MT 5 cửa Hatchback 4.7 l.
Infiniti Q30 1.5 MT 5 cửa Hatchback 4.7 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!