Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi A4 V B9 Restyling Station wagon 5 cửa Sport 40 TFSI S tronic 2.0 AMT — tăng tốc từ 0-100 km / h

40 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 200 II C3 2.2 MT Quán rượu 7.5 sec.
Audi 200 II C3 2.2 AT Quán rượu 7.5 sec.
Audi 200 II C3 2.2 AT Quán rượu 7.5 sec.
Audi 200 II C3 2.2 MT Quán rượu 7.5 sec.
Audi 200 II C3 Restyling 2.2 MT Quán rượu 7.5 sec.
Audi 200 II C3 Restyling 2.2 MT Quán rượu 7.5 sec.
Audi A3 I 8L Restyling 1.8 MT 5 cửa Hatchback 7.5 sec.
Audi A3 I 8L Restyling 1.8 MT 3 cửa Hatchback 7.5 sec.
Audi A3 I 8L 1.8 MT 5 cửa Hatchback 7.5 sec.
Audi A3 I 8L 1.8 AT 3 cửa Hatchback 7.5 sec.
Audi A3 I 8L 1.8 MT 3 cửa Hatchback 7.5 sec.
Audi A3 I 8L 1.8 MT 3 cửa Hatchback 7.5 sec.
Audi A4 V B9 Sport 2.0 MT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi A4 V B9 Sport 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi A4 V B9 Design 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi A4 V B9 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi A4 III B7 3.0 AT Quán rượu 7.5 sec.
Audi A4 III B7 2.0 MT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi A4 III B7 3.0 AT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi A4 V B9 2.0 MT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi A4 V B9 Restyling Sport 40 TFSI S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi A4 III B7 3.0 AT Quán rượu 7.5 sec.
Audi A4 III B7 3.0 AT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi A4 V B9 Restyling 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi A4 V B9 40 TFSI S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi A4 V B9 Advance 40 TFSI S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi A4 V B9 Design 40 TFSI S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi A4 V B9 Sport 40 TFSI S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi A4 V B9 Advance 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi A4 V B9 Basis 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi A4 V B9 Restyling 40 TFSI S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi A4 V B9 Restyling Advance 40 TFSI S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi A4 V B9 Restyling Design 40 TFSI S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi A4 V B9 Restyling Sport 40 TFSI S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi A4 V B9 Restyling 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi A5 II F5 Base 2.0 MT Liftbek 7.5 sec.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 MT Convertible 7.5 sec.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 MT Liftbek 7.5 sec.
Audi A5 I 8T 2.0 MT Convertible 7.5 sec.
Audi A5 II F5 2.0 AMT Liftbek 7.5 sec.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 CVT Convertible 7.5 sec.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 200 II C3 2.2 MT Quán rượu 7.5 sec.
Audi 200 II C3 2.2 AT Quán rượu 7.5 sec.
Audi 200 II C3 2.2 AT Quán rượu 7.5 sec.
Audi 200 II C3 2.2 MT Quán rượu 7.5 sec.
Audi A3 I 8L Restyling 1.8 MT 5 cửa Hatchback 7.5 sec.
Audi A3 I 8L Restyling 1.8 MT 3 cửa Hatchback 7.5 sec.
Audi A3 I 8L 1.8 MT 5 cửa Hatchback 7.5 sec.
Audi A3 I 8L 1.8 AT 3 cửa Hatchback 7.5 sec.
Audi A3 I 8L 1.8 MT 3 cửa Hatchback 7.5 sec.
Audi A4 V B9 Sport 2.0 MT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi A4 V B9 Sport 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi A4 V B9 Design 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi A4 V B9 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi A4 III B7 3.0 AT Quán rượu 7.5 sec.
Audi A4 III B7 2.0 MT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi A4 III B7 3.0 AT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi A5 II F5 Base 2.0 MT Liftbek 7.5 sec.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 MT Convertible 7.5 sec.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 MT Liftbek 7.5 sec.
Audi A5 I 8T 2.0 MT Convertible 7.5 sec.
Audi A4 V B9 Restyling Sport 40 TFSI S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi A6 II C5 Restyling 3.0 MT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi A6 II C5 Restyling 3.0 MT Quán rượu 7.5 sec.
Audi A6 II C5 2.7 MT Quán rượu 7.5 sec.
Audi A6 II C5 2.7 AT Quán rượu 7.5 sec.
Audi A6 allroad III C7 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi A6 allroad II C6 3.0 MT Station wagon 5 cửa 7.5 sec.
Audi TT II 8J Restyling 2.0 AMT Coupe 7.5 sec.
Audi TT II 8J Restyling 1.8 MT Xe dừng trên đường 7.5 sec.
Audi TT II 8J 2.0 MT Coupe 7.5 sec.
Audi TT II 8J 2.0 AMT Coupe 7.5 sec.
Audi TT I 8N Restyling 1.8 MT Coupe 7.5 sec.
BMW 02 (E10) I 2.0 MT 2 cửa Sedan 7.5 sec.
BMW 1 series II F20/F21 1.6 AT 5 cửa Hatchback 7.5 sec.
BMW 1 series I E82/E88 Restyling 2 123 2.0 MT Convertible 7.5 sec.
BMW 1 series I E81/E82/E87/E88 Restyling 2.0 MT Convertible 7.5 sec.
BMW 2 series Active Tourer F45 2.0 AT Kompaktven 7.5 sec.
BMW 2 series Active Tourer F45 2.0 MT Kompaktven 7.5 sec.
BMW 2 series F22 2.0 MT Convertible 7.5 sec.
BMW 2 series F22 2.0 MT Convertible 7.5 sec.
BMW 2 series F22 2.0 MT Convertible 7.5 sec.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!