Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi A5 I 8T Coupe 3.0 MT — tăng tốc từ 0-100 km / h

40 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A3 III 8V Restyling 2.0 AMT Convertible 5.9 sec.
Audi A4 IV B8 Restyling Sport 3.0 AMT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A4 IV B8 Restyling 3.0 AMT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A5 I 8T Restyling 3.0 MT Coupe 5.9 sec.
Audi A5 I 8T Restyling 3.0 AMT Liftbek 5.9 sec.
Audi A5 I 8T Restyling 3.0 AMT Liftbek 5.9 sec.
Audi A5 I 8T 3.0 MT Coupe 5.9 sec.
Audi A6 III C6 Restyling 3.0 AT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A6 III C6 Restyling 4.2 AT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A6 III C6 Restyling 4.2 FSI 4.2 AT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A6 III C6 Restyling 4.2 MT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A6 III C6 Restyling 4.2 MT Station wagon 5 cửa 5.9 sec.
Audi A6 III C6 4.2 AT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A6 III C6 4.2 MT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A6 III C6 4.2 AT Station wagon 5 cửa 5.9 sec.
Audi A6 III C6 4.2 MT Station wagon 5 cửa 5.9 sec.
Audi A6 III C6 Restyling 3.0 AT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A7 I 4G Restyling 3.0 AT Liftbek 5.9 sec.
Audi A8 III D4 Restyling 3.0 AT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A8 III D4 Restyling 3.0 AT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A5 I 8T 3.0 MT Coupe 5.9 sec.
Audi A8 II D3 Restyling 2 4.1 AT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A8 II D3 Restyling 4.1 AT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A8 II D3 Restyling 4.1 AT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A8 IV D5 Restyling 3.0 AT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A8 IV D5 Restyling 3.0 AT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A8 IV D5 Restyling 50 TDI quattro tiptronic 3.0 AT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A8 IV D5 Restyling Long 50 TDI 3.0 AT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A6 allroad III C7 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 5.9 sec.
Audi A6 allroad IV C8 3.0 AT Station wagon 5 cửa 5.9 sec.
Audi A6 allroad IV C8 3.0 AT Station wagon 5 cửa 5.9 sec.
Audi Coupe II B3 Restyling 2.2 MT Coupe 5.9 sec.
Audi Q5 I 8R Restyling 3.0 AT 5 cửa SUV 5.9 sec.
Audi Q5 I 8R Restyling Comfort 3.0 AT 5 cửa SUV 5.9 sec.
Audi Q5 I 8R Restyling Sport 3.0 AT 5 cửa SUV 5.9 sec.
Audi Q7 II 4M Restyling 3.0 AT 5 cửa SUV 5.9 sec.
Audi Q7 II 4M Restyling 55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT 5 cửa SUV 5.9 sec.
Audi S2 I 2.2 MT 3 cửa Hatchback 5.9 sec.
Audi S4 II B6 4.2 MT Convertible 5.9 sec.
Audi S4 II B6 4.2 AT Station wagon 5 cửa 5.9 sec.
Audi S6 I C4 4.2 MT Quán rượu 5.9 sec.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A4 IV B8 Restyling Sport 3.0 AMT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A4 IV B8 Restyling 3.0 AMT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A5 I 8T Restyling 3.0 MT Coupe 5.9 sec.
Audi A5 I 8T Restyling 3.0 AMT Liftbek 5.9 sec.
Audi A5 I 8T Restyling 3.0 AMT Liftbek 5.9 sec.
Audi A5 I 8T 3.0 MT Coupe 5.9 sec.
Audi A6 III C6 Restyling 3.0 AT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A6 III C6 Restyling 4.2 AT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A6 III C6 Restyling 4.2 FSI 4.2 AT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A6 III C6 Restyling 4.2 MT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A6 III C6 Restyling 4.2 MT Station wagon 5 cửa 5.9 sec.
Audi A6 III C6 4.2 AT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A6 III C6 4.2 MT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A6 III C6 4.2 AT Station wagon 5 cửa 5.9 sec.
Audi A6 III C6 4.2 MT Station wagon 5 cửa 5.9 sec.
Audi A8 III D4 Restyling 3.0 AT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A8 III D4 Restyling 3.0 AT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A8 III D4 Restyling W12 3.0 AT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A8 II D3 Restyling 2 4.1 AT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A8 II D3 Restyling 4.1 AT Quán rượu 5.9 sec.
Audi A5 I 8T 3.0 MT Coupe 5.9 sec.
Audi Coupe II B3 Restyling 2.2 MT Coupe 5.9 sec.
Audi Q5 I 8R Restyling 3.0 AT 5 cửa SUV 5.9 sec.
Audi Q5 I 8R Restyling Comfort 3.0 AT 5 cửa SUV 5.9 sec.
Audi Q5 I 8R Restyling Sport 3.0 AT 5 cửa SUV 5.9 sec.
Audi S2 I 2.2 MT 3 cửa Hatchback 5.9 sec.
Audi S4 II B6 4.2 MT Convertible 5.9 sec.
Audi S4 II B6 4.2 AT Station wagon 5 cửa 5.9 sec.
Audi S6 I C4 4.2 MT Quán rượu 5.9 sec.
Audi S6 I C4 4.2 AT Quán rượu 5.9 sec.
Audi TT III 8S 2.0 AMT Coupe 5.9 sec.
Audi TT III 8S Comfort 2.0 AMT Coupe 5.9 sec.
Audi TT III 8S Sport 2.0 AMT Coupe 5.9 sec.
Audi TT II 8J Restyling 2.0 AMT Xe dừng trên đường 5.9 sec.
Audi TT II 8J Quattro 3.2 MT Coupe 5.9 sec.
Audi TT II 8J Quattro 3.2 AMT Xe dừng trên đường 5.9 sec.
Audi TT I 8N Restyling 1.8 MT Coupe 5.9 sec.
BMW 2 series F22 2.0 AT Convertible 5.9 sec.
BMW 3 series VI F3x Restyling 2.0 MT Quán rượu 5.9 sec.
BMW 3 series VI F3x Restyling 2.0 AT Station wagon 5 cửa 5.9 sec.
BMW 3 series VI F3x 328i 2.0 MT Quán rượu 5.9 sec.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!