Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi A5 I 8T Restyling Coupe 1.8 MT — nhiên liệu tiêu thụ trung bình

35 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 100 IV C4 2.5 MT Quán rượu 6.1 l.
Audi 80 III B2 1.6 MT 2 cửa Sedan 6.1 l.
Audi A3 II 8P Restyling 2 1.9 AMT 3 cửa Hatchback 6.1 l.
Audi A4 V B9 Sport 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi A4 V B9 Design 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi A4 V B9 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Comfort 1.8 MT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Comfort 2.0 MT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Sport 1.8 MT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Sport 2.0 MT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 1.8 MT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 2.0 MT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi A4 V B9 Restyling 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi A4 V B9 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi A4 V B9 Advance 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi A4 V B9 Design 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi A4 V B9 Sport 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi A4 V B9 Advance 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi A4 V B9 Basis 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi A4 V B9 Restyling 40 TFSI S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi A5 I 8T Restyling 1.8 MT Coupe 6.1 l.
Audi A4 V B9 Restyling Design 40 TFSI S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi A4 V B9 Restyling Sport 40 TFSI S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi A4 V B9 Restyling 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi A4 allroad V B9 Restyling 3.0 AT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi A5 I 8T Restyling Comfort 1.8 MT Coupe 6.1 l.
Audi A5 I 8T Restyling Design 1.8 MT Coupe 6.1 l.
Audi A5 I 8T Restyling Sport 1.8 MT Coupe 6.1 l.
Audi A5 I 8T Restyling 1.8 MT Coupe 6.1 l.
Audi A5 II F5 2.0 AMT Convertible 6.1 l.
Audi A5 II F5 Restyling 2.0 MT Liftbek 6.1 l.
Audi A7 I 4G Restyling 3.0 AT Liftbek 6.1 l.
Audi A7 I 4G Restyling 3.0 AT Liftbek 6.1 l.
Audi A8 III D4 3.0 AT Quán rượu 6.1 l.
Audi A6 allroad III C7 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi TT III 8S Restyling 2.0 AMT Coupe 6.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 100 IV C4 2.5 MT Quán rượu 6.1 l.
Audi A3 II 8P Restyling 2 1.9 AMT 3 cửa Hatchback 6.1 l.
Audi A4 V B9 Sport 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi A4 V B9 Design 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi A4 V B9 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Comfort 1.8 MT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Comfort 2.0 MT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Sport 1.8 MT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Sport 2.0 MT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 1.8 MT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 2.0 MT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
Audi A5 I 8T Restyling Comfort 1.8 MT Coupe 6.1 l.
Audi A5 I 8T Restyling Design 1.8 MT Coupe 6.1 l.
Audi A5 I 8T Restyling Sport 1.8 MT Coupe 6.1 l.
Audi A5 I 8T Restyling 1.8 MT Coupe 6.1 l.
Audi A7 I 4G Restyling 3.0 AT Liftbek 6.1 l.
Audi A7 I 4G Restyling 3.0 AT Liftbek 6.1 l.
Audi A8 III D4 3.0 AT Quán rượu 6.1 l.
Audi A6 allroad III C7 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
BMW 1 series I E81/E82/E87/E88 Restyling 120 2.0 AT 3 cửa Hatchback 6.1 l.
Audi A5 I 8T Restyling 1.8 MT Coupe 6.1 l.
BMW 1 series I E81/E82/E87/E88 Restyling 2.0 AT 5 cửa Hatchback 6.1 l.
BMW 1 series I E81/E82/E87/E88 Restyling 2.0 AT 5 cửa Hatchback 6.1 l.
BMW 2 series F22 2.0 MT Convertible 6.1 l.
BMW 2 series F22 220i 2.0 MT Coupe 6.1 l.
BMW 2 series Grand Tourer F46 2.0 AT Kompaktven 6.1 l.
BMW 3 series VI F3x Restyling 320i xDrive 2.0 AT Quán rượu 6.1 l.
BMW 3 series VI F3x Restyling 320i 2.0 AT 5 cửa Hatchback 6.1 l.
BMW 3 series VI F3x Restyling 2.0 AT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
BMW 3 series VI F3x 2.0 MT Quán rượu 6.1 l.
BMW 3 series VI F3x 320i xDrive 2.0 AT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
BMW 3 series VI F3x 2.0 AT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 3.0 AT Quán rượu 6.1 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 1.6 MT Station wagon 5 cửa 6.1 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 3.0 AT Coupe 6.1 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 3.0 MT Convertible 6.1 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 3.0 MT Convertible 6.1 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 3.0 MT Convertible 6.1 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 2.0 MT Quán rượu 6.1 l.
BMW 4 series F32/F33/F36 Restyling 2.0 MT Coupe 6.1 l.
BMW 4 series F32/F33/F36 Restyling 2.0 MT Coupe 6.1 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!