Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi A5 I 8T Restyling Liftbek 2.0 MT — tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

26 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A1 II GB 1.0 AMT 5 cửa Hatchback 5.5 l.
Audi A3 III 8V Restyling 1.0 MT 5 cửa Hatchback 5.5 l.
Audi A3 III 8V Restyling 2.0 AMT 5 cửa Hatchback 5.5 l.
Audi A3 III 8V Restyling 1.0 MT 3 cửa Hatchback 5.5 l.
Audi A3 III 8V Restyling 1.0 MT Quán rượu 5.5 l.
Audi A3 III 8V 2.0 AMT Quán rượu 5.5 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 2.0 MT Station wagon 5 cửa 5.5 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 3.0 CVT Station wagon 5 cửa 5.5 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 2.0 MT Quán rượu 5.5 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 3.0 CVT Quán rượu 5.5 l.
Audi A4 allroad V B9 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 5.5 l.
Audi A4 allroad V B9 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 5.5 l.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 CVT Convertible 5.5 l.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 CVT Coupe 5.5 l.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 MT Coupe 5.5 l.
Audi A5 I 8T Restyling 3.0 CVT Coupe 5.5 l.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 MT Liftbek 5.5 l.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 MT Liftbek 5.5 l.
Audi A5 I 8T Restyling 3.0 CVT Liftbek 5.5 l.
Audi A5 II F5 Restyling 2.0 AMT Coupe 5.5 l.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 MT Liftbek 5.5 l.
Audi A6 IV C7 Restyling 3.0 AMT Quán rượu 5.5 l.
Audi A6 IV C7 Restyling 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 5.5 l.
Audi A6 IV C7 2.0 MT Quán rượu 5.5 l.
Audi A7 I 4G Restyling 3.0 AMT Liftbek 5.5 l.
Audi Q5 II FY Restyling 2.0 AMT 5 cửa SUV 5.5 l.
Audi Q5 Sportback I FY 2.0 AMT 5 cửa SUV 5.5 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A3 III 8V Restyling 1.0 MT 5 cửa Hatchback 5.5 l.
Audi A3 III 8V Restyling 2.0 AMT 5 cửa Hatchback 5.5 l.
Audi A3 III 8V Restyling 1.0 MT 3 cửa Hatchback 5.5 l.
Audi A3 III 8V Restyling 1.0 MT Quán rượu 5.5 l.
Audi A3 III 8V 2.0 AMT Quán rượu 5.5 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 2.0 MT Station wagon 5 cửa 5.5 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 3.0 CVT Station wagon 5 cửa 5.5 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 2.0 MT Quán rượu 5.5 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 3.0 CVT Quán rượu 5.5 l.
Audi A4 allroad V B9 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 5.5 l.
Audi A4 allroad V B9 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 5.5 l.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 CVT Convertible 5.5 l.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 CVT Coupe 5.5 l.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 MT Coupe 5.5 l.
Audi A5 I 8T Restyling 3.0 CVT Coupe 5.5 l.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 MT Liftbek 5.5 l.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 MT Liftbek 5.5 l.
Audi A5 I 8T Restyling 3.0 CVT Liftbek 5.5 l.
Audi A6 IV C7 Restyling 3.0 AMT Quán rượu 5.5 l.
Audi A6 IV C7 Restyling 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 5.5 l.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 MT Liftbek 5.5 l.
Audi A7 I 4G Restyling 3.0 AMT Liftbek 5.5 l.
BMW 2 series F22 2.0 MT Convertible 5.5 l.
BMW 2 series Grand Tourer F46 2.0 MT Kompaktven 5.5 l.
BMW 3 series VI F3x Restyling 320d xDrive 2.0 AT Quán rượu 5.5 l.
BMW 3 series VI F3x Restyling 2.0 AT Liftbek 5.5 l.
BMW 3 series VI F3x Restyling 2.0 MT Station wagon 5 cửa 5.5 l.
BMW 3 series VI F3x Restyling 2.0 AT Station wagon 5 cửa 5.5 l.
BMW 3 series VI F3x Restyling 2.0 MT Station wagon 5 cửa 5.5 l.
BMW 3 series VI F3x 2.0 MT Liftbek 5.5 l.
BMW 3 series VI F3x 2.0 MT Liftbek 5.5 l.
BMW 3 series VI F3x 2.0 MT Quán rượu 5.5 l.
BMW 3 series VI F3x 2.0 AT Station wagon 5 cửa 5.5 l.
BMW 3 series VI F3x 2.0 AT Station wagon 5 cửa 5.5 l.
BMW 4 series F32/F33/F36 2.0 AT Convertible 5.5 l.
BMW 4 series F32/F33/F36 2.0 AT Liftbek 5.5 l.
BMW 5 series VI F10/F11/F07 Restyling 2.0 MT Station wagon 5 cửa 5.5 l.
BMW 7 series VI G11/G12 3.0 AT Quán rượu 5.5 l.
BMW X1 II F48 xDrive18d 2.0 AT 5 cửa SUV 5.5 l.
BMW X1 II F48 2.0 MT 5 cửa SUV 5.5 l.
Chevrolet Cruze I Restyling 1.7 MT 5 cửa Hatchback 5.5 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!