Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi A5 II F5 Restyling Liftbek 2.0 AMT — tăng tốc từ 0-100 km / h

40 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A4 V B9 Sport 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6 sec.
Audi A4 V B9 Design 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6 sec.
Audi A4 V B9 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6 sec.
Audi A4 V B9 Design 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6 sec.
Audi A4 V B9 Sport 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6 sec.
Audi A4 V B9 Restyling 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6 sec.
Audi A4 V B9 Restyling 3.0 AT Quán rượu 6 sec.
Audi A4 V B9 45 TFSI S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6 sec.
Audi A4 V B9 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6 sec.
Audi A4 V B9 Advance 45 TFSI S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6 sec.
Audi A4 V B9 Advance 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6 sec.
Audi A4 V B9 Design 45 TFSI S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6 sec.
Audi A4 V B9 Sport 45 TFSI S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6 sec.
Audi A4 V B9 Design 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6 sec.
Audi A4 V B9 Sport 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6 sec.
Audi A4 V B9 Advance 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6 sec.
Audi A4 V B9 Advance 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6 sec.
Audi A4 V B9 Basis 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6 sec.
Audi A4 V B9 Basis 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6 sec.
Audi A4 V B9 Restyling 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6 sec.
Audi A5 II F5 Restyling 2.0 AMT Liftbek 6 sec.
Audi A4 V B9 Restyling Design 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6 sec.
Audi A4 V B9 Restyling Sport 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6 sec.
Audi A4 V B9 Restyling 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6 sec.
Audi A4 V B9 Restyling 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6 sec.
Audi A4 V B9 Restyling 2.0 AMT Quán rượu 6 sec.
Audi A4 V B9 Restyling 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6 sec.
Audi A4 V B9 Restyling 3.0 AT Quán rượu 6 sec.
Audi A5 II F5 Design 2.0 AMT Liftbek 6 sec.
Audi A5 II F5 Sport 2.0 AMT Liftbek 6 sec.
Audi A5 II F5 2.0 AMT Liftbek 6 sec.
Audi A5 I 8T Restyling Comfort 3.0 AMT Liftbek 6 sec.
Audi A5 I 8T Restyling Design 3.0 AMT Liftbek 6 sec.
Audi A5 I 8T Restyling Sport 3.0 AMT Liftbek 6 sec.
Audi A5 I 8T Restyling 3.0 AMT Liftbek 6 sec.
Audi A5 II F5 2.0 MT Liftbek 6 sec.
Audi A5 II F5 2.0 MT Coupe 6 sec.
Audi A5 II F5 Sport 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT Liftbek 6 sec.
Audi A5 II F5 Design 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT Liftbek 6 sec.
Audi A5 II F5 Restyling 3.0 AT Coupe 6 sec.
Audi A5 II F5 Restyling 2.0 AMT Convertible 6 sec.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A4 V B9 Sport 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6 sec.
Audi A4 V B9 Design 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6 sec.
Audi A4 V B9 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6 sec.
Audi A5 II F5 Design 2.0 AMT Liftbek 6 sec.
Audi A5 II F5 Sport 2.0 AMT Liftbek 6 sec.
Audi A5 II F5 2.0 AMT Liftbek 6 sec.
Audi A5 I 8T Restyling Comfort 3.0 AMT Liftbek 6 sec.
Audi A5 I 8T Restyling Design 3.0 AMT Liftbek 6 sec.
Audi A5 I 8T Restyling Sport 3.0 AMT Liftbek 6 sec.
Audi A5 I 8T Restyling 3.0 AMT Liftbek 6 sec.
Audi S2 I 2.2 MT Quán rượu 6 sec.
Audi S6 I C4 4.2 MT Station wagon 5 cửa 6 sec.
Audi S6 I C4 4.2 AT Station wagon 5 cửa 6 sec.
Audi TT III 8S 2.0 MT Coupe 6 sec.
Audi TT III 8S Comfort 2.0 MT Coupe 6 sec.
Audi TT III 8S Sport 2.0 MT Coupe 6 sec.
BMW 1 series I E81/E82/E87/E88 Restyling 130 3.0 MT 3 cửa Hatchback 6 sec.
BMW 1 series I E81/E82/E87/E88 Restyling 3.0 MT 3 cửa Hatchback 6 sec.
BMW 2 series F22 2.0 AT Convertible 6 sec.
BMW 3 series VI F3x Restyling 2.0 MT Station wagon 5 cửa 6 sec.
Audi A5 II F5 Restyling 2.0 AMT Liftbek 6 sec.
BMW 3 series VI F3x 328i xDrive 2.0 MT Station wagon 5 cửa 6 sec.
BMW 3 series VI F3x 328i xDrive 2.0 AT Station wagon 5 cửa 6 sec.
BMW 3 series VI F3x 2.0 MT Station wagon 5 cửa 6 sec.
BMW 3 series VI F3x 2.0 AT Station wagon 5 cửa 6 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 330 3.0 AT Quán rượu 6 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 3.0 AT Quán rượu 6 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 330 3.0 MT Station wagon 5 cửa 6 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 3.0 MT Coupe 6 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 3.0 MT Coupe 6 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 330 3.0 MT Coupe 6 sec.
BMW 4 series F32/F33/F36 2.0 AT Liftbek 6 sec.
BMW 4 series F32/F33/F36 2.0 AT Liftbek 6 sec.
BMW 5 series VII G30/G31 530i xDrive 2.0 AT Quán rượu 6 sec.
BMW 5 series VII G30/G31 2.0 AT Quán rượu 6 sec.
BMW 5 series VI F10/F11/F07 530d 3.0 AT Quán rượu 6 sec.
BMW 5 series VI F10/F11/F07 530d 3.0 AT Quán rượu 6 sec.
BMW 5 series VI F10/F11/F07 530d Businnes 3.0 AT Quán rượu 6 sec.
BMW 5 series VI F10/F11/F07 530d Luxury 3.0 AT Quán rượu 6 sec.
BMW 5 series VI F10/F11/F07 535i 3.0 MT Quán rượu 6 sec.
BMW 5 series VI F10/F11/F07 3.0 MT Quán rượu 6 sec.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!