Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi A6 II C5 Station wagon 5 cửa 2.4 AT — tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

34 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 100 III C3 2.2 MT Quán rượu 7.6 l.
Audi 100 III C3 2.2 AT Quán rượu 7.6 l.
Audi 100 III C3 2.2 AT Quán rượu 7.6 l.
Audi 100 III C3 2.2 MT Quán rượu 7.6 l.
Audi 100 III C3 2.2 MT Quán rượu 7.6 l.
Audi 100 III C3 2.2 MT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi 100 III C3 2.2 MT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi 100 III C3 2.2 MT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi 100 III C3 2.2 AT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi 100 III C3 2.2 MT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi 200 II C3 Restyling 2.2 AT Quán rượu 7.6 l.
Audi 90 II B3 2.3 MT Quán rượu 7.6 l.
Audi 90 II B3 2.3 MT Quán rượu 7.6 l.
Audi A3 II 8P Restyling 2 3.2 MT 5 cửa Hatchback 7.6 l.
Audi A3 II 8P Restyling 2 3.2 AMT 5 cửa Hatchback 7.6 l.
Audi A3 II 8P Restyling 2 3.2 AMT 3 cửa Hatchback 7.6 l.
Audi A3 II 8P Restyling 3.2 MT 3 cửa Hatchback 7.6 l.
Audi A3 II 8P Restyling 3.2 MT 5 cửa Hatchback 7.6 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 2.0 AT Quán rượu 7.6 l.
Audi A6 II C5 2.4 AT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A6 II C5 2.4 AT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A6 II C5 2.8 CVT Quán rượu 7.6 l.
Audi A6 allroad II C6 3.0 AT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A6 allroad II C6 Restyling Standard 3.0 AT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi Coupe II B3 Restyling 2.3 MT Coupe 7.6 l.
Audi Coupe II B3 2.3 MT Coupe 7.6 l.
Audi Q5 I 8R 3.2 AMT 5 cửa SUV 7.6 l.
Audi Q7 I 4L Restyling 4.1 AT 5 cửa SUV 7.6 l.
Audi S2 I 2.2 MT 3 cửa Hatchback 7.6 l.
Audi S2 I 2.2 MT Quán rượu 7.6 l.
Audi S8 III D4 4.0 AT Quán rượu 7.6 l.
Audi TT I 8N Restyling 1.8 MT Convertible 7.6 l.
Audi TT I 8N Restyling 1.8 MT Convertible 7.6 l.
Audi TT I 8N Restyling 3.2 MT Coupe 7.6 l.
Audi TT I 8N 1.8 MT Convertible 7.6 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 100 III C3 2.2 MT Quán rượu 7.6 l.
Audi 100 III C3 2.2 AT Quán rượu 7.6 l.
Audi 100 III C3 2.2 AT Quán rượu 7.6 l.
Audi 100 III C3 2.2 MT Quán rượu 7.6 l.
Audi 100 III C3 2.2 MT Quán rượu 7.6 l.
Audi 100 III C3 2.2 MT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi 100 III C3 2.2 MT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi 100 III C3 2.2 MT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi 100 III C3 2.2 AT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi 100 III C3 2.2 MT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi 90 II B3 2.3 MT Quán rượu 7.6 l.
Audi A3 II 8P Restyling 2 3.2 MT 5 cửa Hatchback 7.6 l.
Audi A3 II 8P Restyling 2 3.2 AMT 5 cửa Hatchback 7.6 l.
Audi A3 II 8P Restyling 2 3.2 AMT 3 cửa Hatchback 7.6 l.
Audi A3 II 8P Restyling 3.2 MT 3 cửa Hatchback 7.6 l.
Audi A3 II 8P Restyling 3.2 MT 5 cửa Hatchback 7.6 l.
Audi A6 II C5 2.4 AT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi A6 allroad II C6 3.0 AT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi Coupe II B3 Restyling 2.3 MT Coupe 7.6 l.
Audi Coupe II B3 2.3 MT Coupe 7.6 l.
Audi A6 II C5 2.4 AT Station wagon 5 cửa 7.6 l.
Audi Q7 I 4L Restyling 4.1 AT 5 cửa SUV 7.6 l.
Audi S2 I 2.2 MT 3 cửa Hatchback 7.6 l.
Audi S2 I 2.2 MT Quán rượu 7.6 l.
Audi S8 III D4 4.0 AT Quán rượu 7.6 l.
Audi TT I 8N Restyling 1.8 MT Convertible 7.6 l.
Audi TT I 8N Restyling 1.8 MT Convertible 7.6 l.
Audi TT I 8N Restyling 3.2 MT Coupe 7.6 l.
Audi TT I 8N 1.8 MT Convertible 7.6 l.
BMW 3 series III E36 2.0 AT Convertible 7.6 l.
BMW 5 series II E28 2.0 MT Quán rượu 7.6 l.
BMW 7 series V F01/F02/F04 740 3.0 AT Quán rượu 7.6 l.
BMW 7 series II E32 3.0 MT Quán rượu 7.6 l.
BMW 7 series II E32 3.0 AT Quán rượu 7.6 l.
BMW 7 series II E32 3.0 MT Quán rượu 7.6 l.
BMW 7 series II E32 3.0 AT Quán rượu 7.6 l.
BMW M5 V F10 M5 4.4 AMT Quán rượu 7.6 l.
BMW M5 V F10 4.4 AMT Quán rượu 7.6 l.
BMW M6 III F06/F13/F12 M6 4.4 AMT Coupe 7.6 l.
BMW M6 III F06/F13/F12 M6 4.4 AMT Quán rượu 7.6 l.
BMW Z3 I Restyling 3.0 AT Coupe 7.6 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!