Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi A6 II C5 Station wagon 5 cửa 4.2 AT — nhiên liệu tiêu thụ trung bình

8 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A6 II C5 4.2 AT Station wagon 5 cửa 13.1 l.
Audi R8 I Typ 42 Restyling 5.2 FSI quattro 5.2 AMT Coupe 13.1 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Xe dừng trên đường 13.1 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Coupe 13.1 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Xe dừng trên đường 13.1 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Coupe 13.1 l.
Audi S6 I C4 4.2 MT Station wagon 5 cửa 13.1 l.
Audi S6 I C4 4.2 AT Station wagon 5 cửa 13.1 l.
Audi A6 II C5 4.2 AT Station wagon 5 cửa 13.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi R8 I Typ 42 Restyling 5.2 FSI quattro 5.2 AMT Coupe 13.1 l.
Audi S6 I C4 4.2 MT Station wagon 5 cửa 13.1 l.
Audi S6 I C4 4.2 AT Station wagon 5 cửa 13.1 l.
BMW 7 series I E23 3.2 MT Quán rượu 13.1 l.
Chevrolet Astro 4.3 AT Minivan 13.1 l.
Chevrolet Astro 4.3 AT Minivan 13.1 l.
Chevrolet Astro 4.3 AT Minivan 13.1 l.
Chevrolet Camaro V Restyling 6.2 AT Convertible 13.1 l.
Chevrolet Camaro V Restyling 2SS 6.2 AT Coupe 13.1 l.
Chevrolet Camaro V 6.2 AT Convertible 13.1 l.
Chevrolet Camaro IV 3.8 AT Coupe 13.1 l.
Chevrolet Camaro IV 3.8 MT Convertible 13.1 l.
Chevrolet Corvette C5 5.7 MT Xe dừng trên đường 13.1 l.
Chevrolet Corvette C5 5.7 AT Coupe 13.1 l.
Ford Escape II Restyling 2 3.0 AT 5 cửa SUV 13.1 l.
Ford Expedition III Restyling 3.5 AT 5 cửa SUV 13.1 l.
Ford Explorer V Restyling 3.5 AT 5 cửa SUV 13.1 l.
Ford Flex I Restyling 3.5 AT 5 cửa SUV 13.1 l.
Ford Flex I 3.5 AT 5 cửa SUV 13.1 l.
Honda Legend II 3.2 AT Coupe 13.1 l.
Audi A6 II C5 4.2 AT Station wagon 5 cửa 13.1 l.
Hyundai Genesis II 5.0 AT Quán rượu 13.1 l.
Hyundai Genesis I Restyling 5.0 AT Quán rượu 13.1 l.
Infiniti FX II S51 Restyling Hi-tech 5.0 AT 5 cửa SUV 13.1 l.
Infiniti FX II S51 Restyling Hi-tech (Black Quartz) 5.0 AT 5 cửa SUV 13.1 l.
Infiniti FX II S51 Sport 5.0 AT 5 cửa SUV 13.1 l.
Infiniti FX II S51 Premium 5.0 AT 5 cửa SUV 13.1 l.
Infiniti FX II S51 Premium 5.0 AT 5 cửa SUV 13.1 l.
Infiniti FX II S51 Hi-tech 5.0 AT 5 cửa SUV 13.1 l.
Infiniti FX II S51 Hi-tech (Black Quartz) 5.0 AT 5 cửa SUV 13.1 l.
Infiniti Q70 I Restyling 5.6 AT Quán rượu 13.1 l.
Infiniti Q70 I Restyling 5.6 AT Quán rượu 13.1 l.
Infiniti QX70 Hi-tech 5.0 AT 5 cửa SUV 13.1 l.
Infiniti QX70 Hi-tech Black quartz 5.0 AT 5 cửa SUV 13.1 l.
Mercedes-Benz GL-klasse I X164 Restyling GL 450 4MATIC 4.7 AT 5 cửa SUV 13.1 l.
Mercedes-Benz GL-klasse I X164 Restyling GL 450 4MATIC 4.7 AT 5 cửa SUV 13.1 l.
Mercedes-Benz M-klasse III W166 ML 500 4MATIC 4.7 AT 5 cửa SUV 13.1 l.
Mercedes-Benz M-klasse III W166 4.7 AT 5 cửa SUV 13.1 l.
Mercedes-Benz SL-klasse AMG II R230 Restyling 5.4 AT Xe dừng trên đường 13.1 l.
Nissan Cedric VIII Y32 3.0 AT Quán rượu 13.1 l.
Nissan Fairlady Z IV Z32 3.0 MT Coupe 13.1 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!