Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi A6 II C5 Restyling Quán rượu 2.7 MT — công suất tối đa

34 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A3 II 8P Restyling 2 3.2 MT 5 cửa Hatchback 250 hp
Audi A3 II 8P Restyling 2 3.2 AMT 5 cửa Hatchback 250 hp
Audi A3 II 8P Restyling 2 3.2 MT 3 cửa Hatchback 250 hp
Audi A3 II 8P Restyling 2 3.2 AMT 3 cửa Hatchback 250 hp
Audi A3 II 8P Restyling 3.2 MT 3 cửa Hatchback 250 hp
Audi A3 II 8P Restyling 3.2 AMT 3 cửa Hatchback 250 hp
Audi A3 II 8P Restyling 3.2 MT 5 cửa Hatchback 250 hp
Audi A3 II 8P Restyling 3.2 AMT 5 cửa Hatchback 250 hp
Audi A3 II 8P 3.2 MT 3 cửa Hatchback 250 hp
Audi A3 II 8P 3.2 AMT 3 cửa Hatchback 250 hp
Audi A6 II C5 Restyling 2.7 AT Station wagon 5 cửa 250 hp
Audi A6 II C5 Restyling 2.7 MT Station wagon 5 cửa 250 hp
Audi A6 II C5 Restyling 2.7 MT Quán rượu 250 hp
Audi A6 II C5 Restyling 2.7 AT Quán rượu 250 hp
Audi A6 II C5 2.7 MT Quán rượu 250 hp
Audi A6 II C5 2.7 AT Quán rượu 250 hp
Audi A6 II C5 2.7 MT Quán rượu 250 hp
Audi A6 II C5 2.7 AT Quán rượu 250 hp
Audi A8 III D4 Restyling 3.0 AT Quán rượu 250 hp
Audi A8 III D4 Restyling W12 3.0 AT Quán rượu 250 hp
Audi A6 II C5 Restyling 2.7 MT Quán rượu 250 hp
Audi A8 III D4 3.0 AT Quán rượu 250 hp
Audi A6 allroad I C5 2.7 MT Station wagon 5 cửa 250 hp
Audi A6 allroad I C5 2.7 AT Station wagon 5 cửa 250 hp
Audi TT II 8J Quattro 3.2 MT Coupe 250 hp
Audi TT II 8J Quattro 3.2 AMT Coupe 250 hp
Audi TT II 8J Quattro 3.2 MT Xe dừng trên đường 250 hp
Audi TT II 8J Quattro 3.2 AMT Xe dừng trên đường 250 hp
Audi TT I 8N Restyling 3.2 MT Convertible 250 hp
Audi TT I 8N Restyling 3.2 AMT Convertible 250 hp
Audi TT I 8N Restyling 3.2 MT Coupe 250 hp
Audi TT I 8N Restyling 3.2 AMT Coupe 250 hp
Audi V8 4C 3.6 MT Quán rượu 250 hp
Audi V8 4C 3.6 AT Quán rượu 250 hp
Audi V8 4C 3.6 AT Quán rượu 250 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A3 II 8P Restyling 2 3.2 MT 5 cửa Hatchback 250 hp
Audi A3 II 8P Restyling 2 3.2 AMT 5 cửa Hatchback 250 hp
Audi A3 II 8P Restyling 2 3.2 MT 3 cửa Hatchback 250 hp
Audi A3 II 8P Restyling 2 3.2 AMT 3 cửa Hatchback 250 hp
Audi A3 II 8P Restyling 3.2 MT 3 cửa Hatchback 250 hp
Audi A3 II 8P Restyling 3.2 AMT 3 cửa Hatchback 250 hp
Audi A3 II 8P Restyling 3.2 MT 5 cửa Hatchback 250 hp
Audi A3 II 8P Restyling 3.2 AMT 5 cửa Hatchback 250 hp
Audi A3 II 8P 3.2 MT 3 cửa Hatchback 250 hp
Audi A3 II 8P 3.2 AMT 3 cửa Hatchback 250 hp
Audi A6 II C5 Restyling 2.7 AT Station wagon 5 cửa 250 hp
Audi A6 II C5 Restyling 2.7 MT Station wagon 5 cửa 250 hp
Audi A6 II C5 Restyling 2.7 MT Quán rượu 250 hp
Audi A6 II C5 Restyling 2.7 AT Quán rượu 250 hp
Audi A6 II C5 2.7 MT Quán rượu 250 hp
Audi A6 II C5 2.7 AT Quán rượu 250 hp
Audi A6 II C5 2.7 MT Quán rượu 250 hp
Audi A6 II C5 2.7 AT Quán rượu 250 hp
Audi A8 III D4 Restyling 3.0 AT Quán rượu 250 hp
Audi A8 III D4 Restyling W12 3.0 AT Quán rượu 250 hp
Audi A6 II C5 Restyling 2.7 MT Quán rượu 250 hp
Audi A8 III D4 3.0 AT Quán rượu 250 hp
Audi A6 allroad I C5 2.7 MT Station wagon 5 cửa 250 hp
Audi A6 allroad I C5 2.7 AT Station wagon 5 cửa 250 hp
Audi TT II 8J Quattro 3.2 MT Coupe 250 hp
Audi TT II 8J Quattro 3.2 AMT Coupe 250 hp
Audi TT II 8J Quattro 3.2 MT Xe dừng trên đường 250 hp
Audi TT II 8J Quattro 3.2 AMT Xe dừng trên đường 250 hp
Audi TT I 8N Restyling 3.2 MT Convertible 250 hp
Audi TT I 8N Restyling 3.2 AMT Convertible 250 hp
Audi TT I 8N Restyling 3.2 MT Coupe 250 hp
Audi TT I 8N Restyling 3.2 AMT Coupe 250 hp
Audi V8 4C 3.6 MT Quán rượu 250 hp
Audi V8 4C 3.6 AT Quán rượu 250 hp
Audi V8 4C 3.6 AT Quán rượu 250 hp
Chevrolet C/K IV GMT400 5.7 AT Cab đôi pick-up 250 hp
Chevrolet C/K IV GMT400 5.7 MT Cab đôi pick-up 250 hp
Chevrolet C/K IV GMT400 5.7 MT Độc thân đón taxi 250 hp
Chevrolet C/K IV GMT400 5.7 AT Độc thân đón taxi 250 hp
Chevrolet C/K IV GMT400 5.7 AT Nửa Cab Pickup 250 hp
Chevrolet C/K IV GMT400 5.7 MT Nửa Cab Pickup 250 hp
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!