Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi A6 III C6 Station wagon 5 cửa 4.2 MT — tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

29 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 200 II C3 Restyling 2.2 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi 200 II C3 2.2 AT Quán rượu 8.1 l.
Audi 200 II C3 2.2 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi 80 V B4 2.6 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi A3 II 8P Restyling 2 3.2 MT 3 cửa Hatchback 8.1 l.
Audi A4 II B6 3.0 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi A4 II B6 3.0 MT Quán rượu 8.1 l.
Audi A4 II B6 1.8 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi A4 II B6 3.0 MT Quán rượu 8.1 l.
Audi A4 I B5 Restyling 1.8 AT Quán rượu 8.1 l.
Audi A4 III B7 3.0 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 AT Convertible 8.1 l.
Audi A6 III C6 Restyling 4.2 AT Quán rượu 8.1 l.
Audi A6 III C6 Restyling 4.2 FSI 4.2 AT Quán rượu 8.1 l.
Audi A6 III C6 Restyling 4.2 MT Quán rượu 8.1 l.
Audi A6 III C6 Restyling 4.2 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi A6 III C6 3.1 MT Quán rượu 8.1 l.
Audi A6 III C6 3.1 AT Quán rượu 8.1 l.
Audi A6 III C6 4.2 AT Quán rượu 8.1 l.
Audi A6 III C6 4.2 MT Quán rượu 8.1 l.
Audi A6 III C6 4.2 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi A6 III C6 4.2 AT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi A6 III C6 4.2 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi A6 II C5 Restyling 2.4 AT Quán rượu 8.1 l.
Audi A6 II C5 2.4 AT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi A6 I C4 2.8 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi A6 I C4 2.8 AT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi A6 I C4 2.8 AT Quán rượu 8.1 l.
Audi A6 allroad II C6 Restyling 4.2 AT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi TT I 8N Restyling 3.2 AMT Coupe 8.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 80 V B4 2.6 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi A3 II 8P Restyling 2 3.2 MT 3 cửa Hatchback 8.1 l.
Audi A4 II B6 3.0 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi A4 II B6 3.0 MT Quán rượu 8.1 l.
Audi A6 III C6 Restyling 4.2 AT Quán rượu 8.1 l.
Audi A6 III C6 Restyling 4.2 FSI 4.2 AT Quán rượu 8.1 l.
Audi A6 III C6 Restyling 4.2 MT Quán rượu 8.1 l.
Audi A6 III C6 Restyling 4.2 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi A6 III C6 3.1 MT Quán rượu 8.1 l.
Audi A6 III C6 3.1 AT Quán rượu 8.1 l.
Audi A6 III C6 4.2 AT Quán rượu 8.1 l.
Audi A6 III C6 4.2 MT Quán rượu 8.1 l.
Audi A6 III C6 3.1 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi A6 III C6 4.2 AT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi A6 III C6 4.2 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi A6 II C5 Restyling 2.4 AT Quán rượu 8.1 l.
Audi TT I 8N Restyling 3.2 AMT Coupe 8.1 l.
BMW 3 series IV E46 Restyling 2.5 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
BMW 3 series IV E46 2.5 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
BMW 3 series IV E46 2.5 AT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Audi A6 III C6 4.2 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
BMW 5 series IV E39 Restyling 3.0 AT Quán rượu 8.1 l.
BMW 5 series IV E39 Restyling 3.0 AT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
BMW 5 series IV E39 3.0 AT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
BMW 6 series II E63/E64 Restyling 4.8 AT Coupe 8.1 l.
BMW 7 series II E32 3.4 AT Quán rượu 8.1 l.
BMW 7 series I E23 3.4 MT Quán rượu 8.1 l.
BMW M6 I E24 3.5 MT Coupe 8.1 l.
BMW Z3 I 2.8 AT Coupe 8.1 l.
Chevrolet Camaro V Restyling 2LT 3.6 AT Coupe 8.1 l.
Chevrolet Camaro V 2LT 3.6 AT Coupe 8.1 l.
Chevrolet Cavalier III 2.2 AT Quán rượu 8.1 l.
Chevrolet Corvette C7 6.2 MT Coupe 8.1 l.
Chevrolet Corvette C7 6.2 AT Coupe 8.1 l.
Chevrolet Equinox II Restyling 2.4 AT 5 cửa SUV 8.1 l.
Chevrolet Equinox II 2.4 AT 5 cửa SUV 8.1 l.
Chevrolet HHR 2.2 AT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Chevrolet HHR 2.2 MT Station wagon 5 cửa 8.1 l.
Chevrolet Monte Carlo V 3.1 AT Coupe 8.1 l.
Chevrolet Omega B 3.8 MT Quán rượu 8.1 l.
Ford Contour I Restyling 2.5 MT Quán rượu 8.1 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!