Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi A6 IV C7 Restyling Station wagon 5 cửa Basis 3.0 AMT — tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

30 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 100 IV C4 2.4 MT Quán rượu 9.9 l.
Audi 100 IV C4 2.4 MT Station wagon 5 cửa 9.9 l.
Audi 100 III C3 2.0 AT Quán rượu 9.9 l.
Audi 100 III C3 2.0 MT Quán rượu 9.9 l.
Audi 100 III C3 2.0 MT Station wagon 5 cửa 9.9 l.
Audi 100 III C3 1.8 AT Station wagon 5 cửa 9.9 l.
Audi 100 III C3 1.8 AT Station wagon 5 cửa 9.9 l.
Audi 80 V B4 1.6 MT Quán rượu 9.9 l.
Audi 80 V B4 1.6 AT Quán rượu 9.9 l.
Audi 80 III B2 1.3 MT Quán rượu 9.9 l.
Audi 80 III B2 1.3 MT 2 cửa Sedan 9.9 l.
Audi A3 II 8P Restyling 2 Ambition 2.0 AMT 3 cửa Hatchback 9.9 l.
Audi A4 IV B8 1.8 MT Quán rượu 9.9 l.
Audi A4 IV B8 1.8 CVT Quán rượu 9.9 l.
Audi A4 III B7 2.0 MT Quán rượu 9.9 l.
Audi A4 II B6 2.0 MT Station wagon 5 cửa 9.9 l.
Audi A4 II B6 2.0 MT Quán rượu 9.9 l.
Audi A5 I 8T 2.0 CVT Convertible 9.9 l.
Audi A5 I 8T 2.0 CVT Convertible 9.9 l.
Audi A5 I 8T 1.8 MT Coupe 9.9 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Basis 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 9.9 l.
Audi A6 IV C7 Restyling 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 9.9 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Comfort 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 9.9 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Sport 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 9.9 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Business 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 9.9 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Basis 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 9.9 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Advance 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 9.9 l.
Audi A6 allroad II C6 Restyling 2.7 AT Station wagon 5 cửa 9.9 l.
Audi TT II 8J Restyling 2.0 AMT Coupe 9.9 l.
Audi TT II 8J Restyling 2.0 AMT Coupe 9.9 l.
Audi TTS III 8S Restyling 2.0 AMT Xe dừng trên đường 9.9 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 100 IV C4 2.4 MT Quán rượu 9.9 l.
Audi 100 IV C4 2.4 MT Station wagon 5 cửa 9.9 l.
Audi 100 III C3 2.0 AT Quán rượu 9.9 l.
Audi 100 III C3 2.0 MT Quán rượu 9.9 l.
Audi 100 III C3 2.0 MT Station wagon 5 cửa 9.9 l.
Audi 80 V B4 1.6 MT Quán rượu 9.9 l.
Audi 80 V B4 1.6 AT Quán rượu 9.9 l.
Audi A3 II 8P Restyling 2 Ambition 2.0 AMT 3 cửa Hatchback 9.9 l.
Audi A4 IV B8 1.8 MT Quán rượu 9.9 l.
Audi A4 IV B8 1.8 CVT Quán rượu 9.9 l.
Audi A4 III B7 2.0 MT Quán rượu 9.9 l.
Audi A4 II B6 2.0 MT Station wagon 5 cửa 9.9 l.
Audi A4 II B6 2.0 MT Quán rượu 9.9 l.
Audi A5 I 8T 2.0 CVT Convertible 9.9 l.
Audi A5 I 8T 2.0 CVT Convertible 9.9 l.
Audi A5 I 8T 1.8 MT Coupe 9.9 l.
Audi A5 I 8T 3.0 MT Coupe 9.9 l.
Audi A6 IV C7 Restyling 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 9.9 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Comfort 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 9.9 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Sport 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 9.9 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Basis 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 9.9 l.
Audi TT II 8J Restyling 2.0 AMT Coupe 9.9 l.
Audi TT II 8J Restyling 2.0 AMT Coupe 9.9 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 325 2.5 MT Station wagon 5 cửa 9.9 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 3.0 MT Station wagon 5 cửa 9.9 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 330 3.0 MT Coupe 9.9 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 330 3.0 AT Coupe 9.9 l.
BMW 3 series IV E46 Restyling 1.6 MT Coupe 9.9 l.
BMW 3 series IV E46 Restyling 1.8 MT Quán rượu 9.9 l.
BMW 3 series IV E46 Restyling 1.8 MT Quán rượu 9.9 l.
BMW 3 series IV E46 1.8 MT Coupe 9.9 l.
BMW 5 series VI F10/F11/F07 Restyling 2.0 AT Quán rượu 9.9 l.
BMW 5 series V E60/E61 Restyling 3.0 AT Station wagon 5 cửa 9.9 l.
BMW X1 I E84 xDrive28i 2.0 MT 5 cửa SUV 9.9 l.
BMW X3 II F25 xDrive20i 2.0 MT 5 cửa SUV 9.9 l.
Chevrolet Aveo II LT 1.6 AT Quán rượu 9.9 l.
Chevrolet Aveo II LTZ 1.6 AT Quán rượu 9.9 l.
Chevrolet Aveo II LT 1.6 AT 5 cửa Hatchback 9.9 l.
Chevrolet Aveo II LTZ 1.6 AT 5 cửa Hatchback 9.9 l.
Chevrolet Captiva I Restyling 2 2.0 AT 5 cửa SUV 9.9 l.
Chevrolet Cobalt I 2.2 AT Quán rượu 9.9 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!