Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi A8 I D2 Quán rượu 4.2 AT — tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

1 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A8 I D2 4.2 AT Quán rượu 11.6 l.
Audi A8 I D2 4.2 AT Quán rượu 11.6 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

14 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A8 I D2 4.2 AT Quán rượu 11.6 l.
Land Rover Discovery III HSE 4.4 AT 5 cửa SUV 11.6 l.
Mercedes-Benz G-klasse I W460; W461 2.3 MT 3 cửa SUV 11.6 l.
SsangYong Stavic 3.2 AT Minivan 11.6 l.
Volkswagen Touareg I Restyling V8 4.2FSI 4.2 AT 5 cửa SUV 11.6 l.
Volkswagen Touareg I 4.2 AT 5 cửa SUV 11.6 l.
Bentley Continental GT I GT 6.0 AT Coupe 11.6 l.
Bentley Continental GT I GT 6.0 AT Coupe 11.6 l.
Buick Park Avenue III 3.6 AT Quán rượu 11.6 l.
Ferrari 456 II 456M 5.5 MT Coupe 11.6 l.
Ferrari 456 I 456 5.5 MT Coupe 11.6 l.
Lamborghini Aventador I Restyling 6.5 AMT Coupe 11.6 l.
Bentley Continental GT II 6.0 AT Coupe 11.6 l.
Lamborghini Aventador I Restyling LP-740 6.5 AMT Coupe 11.6 l.
Audi A8 I D2 4.2 AT Quán rượu 11.6 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!