Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi A8 I D2 Restyling Quán rượu 4.2 AT — tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

12 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A8 I D2 Restyling 4.2 AT Quán rượu 19.6 l.
Audi A8 I D2 Restyling 4.2 AT Quán rượu 19.6 l.
Audi A8 I D2 3.7 AT Quán rượu 19.6 l.
Audi R8 I Typ 42 Restyling 4.2 FSI quattro 4.2 AMT Xe dừng trên đường 19.6 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Xe dừng trên đường 19.6 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Xe dừng trên đường 19.6 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Coupe 19.6 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Xe dừng trên đường 19.6 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Xe dừng trên đường 19.6 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Coupe 19.6 l.
Audi S4 III B7 4.2 MT Station wagon 5 cửa 19.6 l.
Audi S4 II B6 4.2 AT Station wagon 5 cửa 19.6 l.
Audi A8 I D2 Restyling 4.2 AT Quán rượu 19.6 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A8 I D2 Restyling 4.2 AT Quán rượu 19.6 l.
Audi A8 I D2 Restyling 4.2 AT Quán rượu 19.6 l.
Audi A8 I D2 3.7 AT Quán rượu 19.6 l.
Audi R8 I Typ 42 Restyling 4.2 FSI quattro 4.2 AMT Xe dừng trên đường 19.6 l.
Audi S4 III B7 4.2 MT Station wagon 5 cửa 19.6 l.
Audi S4 II B6 4.2 AT Station wagon 5 cửa 19.6 l.
BMW 7 series V F01/F02/F04 Restyling 6.0 AT Quán rượu 19.6 l.
BMW 7 series III E38 Restyling 5.4 AT Quán rượu 19.6 l.
BMW 7 series III E38 5.4 AT Quán rượu 19.6 l.
BMW X6 I E71 4.4 AT 5 cửa SUV 19.6 l.
Chevrolet Camaro IV Restyling 5.7 MT Coupe 19.6 l.
Chevrolet Suburban IX 5.7 AT 5 cửa SUV 19.6 l.
Ford Econoline IV 5.4 AT Minivan 19.6 l.
Ford Econoline IV 5.4 AT Minivan 19.6 l.
Infiniti QX56 I Restyling 5.6 AT 5 cửa SUV 19.6 l.
Lexus LX III Restyling 5.7 AT 5 cửa SUV 19.6 l.
Mercedes-Benz CL-klasse AMG I C215 5.4 AT Coupe mui cứng 19.6 l.
Mercedes-Benz S-klasse AMG I W220 Restyling 5.4 AT Quán rượu 19.6 l.
Mercedes-Benz S-klasse AMG I W220 5.4 AT Quán rượu 19.6 l.
Mercedes-Benz S-klasse AMG I W220 5.4 AT Quán rượu 19.6 l.
Audi A8 I D2 Restyling 4.2 AT Quán rượu 19.6 l.
Nissan Titan I Restyling 5.6 AT Nửa Cab Pickup 19.6 l.
Nissan Titan I Restyling 5.6 AT Cab đôi pick-up 19.6 l.
Nissan Titan I Restyling 5.6 AT Cab đôi pick-up 19.6 l.
Porsche 911 V 996 Restyling 3.6 MT Coupe 19.6 l.
Porsche 911 V 996 Restyling 3.6 MT Convertible 19.6 l.
SsangYong Rexton II Comfort 3.2 AT 5 cửa SUV 19.6 l.
SsangYong Rexton II Original 3.2 AT 5 cửa SUV 19.6 l.
SsangYong Rexton II Luxury 3.2 AT 5 cửa SUV 19.6 l.
SsangYong Rexton II Luxury 3.2 AT 5 cửa SUV 19.6 l.
SsangYong Rexton II Luxury 3.2 AT 5 cửa SUV 19.6 l.
Toyota Sequoia II 5.7 AT 5 cửa SUV 19.6 l.
Alpina B10 E39 4.8 AT Quán rượu 19.6 l.
Cadillac Escalade II 6.0 AT 5 cửa SUV 19.6 l.
Cadillac Escalade II 6.0 AT Cab đôi pick-up 19.6 l.
Dodge Dakota II 5.9 AT Cab đôi pick-up 19.6 l.
Dodge Viper III 8.3 MT Coupe 19.6 l.
Ferrari 348 3.4 MT Coupe 19.6 l.
Ferrari 348 3.4 MT Targa 19.6 l.
Jeep Commander 3.7 AT 5 cửa SUV 19.6 l.
Jeep Commander 3.7 AT 5 cửa SUV 19.6 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!