Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi A8 II D3 Restyling Quán rượu 4.2 AT — tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

15 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A4 I B5 Restyling 1.8 AT Quán rượu 8.7 l.
Audi A4 I B5 Restyling 1.8 AT Station wagon 5 cửa 8.7 l.
Audi A4 IV B8 2.0 AT Station wagon 5 cửa 8.7 l.
Audi A8 III D4 Restyling W12 6.3 AT Quán rượu 8.7 l.
Audi A8 II D3 Restyling 2 4.2 AT Quán rượu 8.7 l.
Audi A8 II D3 Restyling 4.2 AT Quán rượu 8.7 l.
Audi A8 II D3 Restyling 4.2 AT Quán rượu 8.7 l.
Audi A8 II D3 4.2 AT Quán rượu 8.7 l.
Audi A8 II D3 4.2 AT Quán rượu 8.7 l.
Audi A8 II D3 Restyling 4.2 AT Quán rượu 8.7 l.
Audi R8 II 4S 5.2 AMT Xe dừng trên đường 8.7 l.
Audi S4 I B5 2.7 MT Station wagon 5 cửa 8.7 l.
Audi S4 V B9 Restyling S4 TFSI 3.0 AT Quán rượu 8.7 l.
Audi S5 II F5 Restyling Coupe 3.0 AT Coupe 8.7 l.
Audi V8 4C 3.6 MT Quán rượu 8.7 l.
Audi A8 II D3 Restyling 4.2 AT Quán rượu 8.7 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A8 III D4 Restyling W12 6.3 AT Quán rượu 8.7 l.
Audi A8 II D3 Restyling 2 4.2 AT Quán rượu 8.7 l.
Audi A8 II D3 Restyling 4.2 AT Quán rượu 8.7 l.
Audi A8 II D3 Restyling 4.2 AT Quán rượu 8.7 l.
Audi A8 II D3 4.2 AT Quán rượu 8.7 l.
Audi A8 II D3 4.2 AT Quán rượu 8.7 l.
Audi S4 I B5 2.7 MT Station wagon 5 cửa 8.7 l.
Audi V8 4C 3.6 MT Quán rượu 8.7 l.
BMW 3 series IV E46 Restyling 2.5 AT Station wagon 5 cửa 8.7 l.
BMW X3 I E83 2.5 MT 5 cửa SUV 8.7 l.
BMW X3 I E83 2.5 AT 5 cửa SUV 8.7 l.
BMW X3 I E83 3.0 MT 5 cửa SUV 8.7 l.
Chevrolet Captiva I 3.2 MT 5 cửa SUV 8.7 l.
Chevrolet Colorado II 2.5 AT Nửa Cab Pickup 8.7 l.
Chevrolet Colorado II 2.5 AT Cab đôi pick-up 8.7 l.
Chevrolet Colorado I 3.5 AT Cab đôi pick-up 8.7 l.
Chevrolet Colorado I 3.5 MT Cab đôi pick-up 8.7 l.
Chevrolet HHR 2.2 MT Station wagon 5 cửa 8.7 l.
Chevrolet Impala IX 5.3 AT Quán rượu 8.7 l.
Chevrolet Monte Carlo VI 5.3 AT Coupe 8.7 l.
Audi A8 II D3 Restyling 4.2 AT Quán rượu 8.7 l.
Ford Edge I Restyling 3.5 AT 5 cửa SUV 8.7 l.
Ford Edge I 3.5 AT 5 cửa SUV 8.7 l.
Ford Escape I 2.0 MT 5 cửa SUV 8.7 l.
Ford Freestyle 3.0 AT 5 cửa SUV 8.7 l.
Ford Mustang VI 5.0 AT Convertible 8.7 l.
Honda Odyssey (North America) IV 3.5 AT Minivan 8.7 l.
Honda Pilot III 3.5 AT 5 cửa SUV 8.7 l.
Honda Pilot III 3.5 AT 5 cửa SUV 8.7 l.
Honda Pilot III 3.5 AT 5 cửa SUV 8.7 l.
Honda Prelude V 2.2 AT Coupe 8.7 l.
Hyundai Genesis Coupe I Restyling 3.8 MT Coupe 8.7 l.
Hyundai Santa Fe III Style 3.3 AT 5 cửa SUV 8.7 l.
Hyundai Santa Fe III 2.0 AT 5 cửa SUV 8.7 l.
Hyundai Santa Fe I 2.4 AT 5 cửa SUV 8.7 l.
Hyundai Terracan I Restyling 2.5 MT 5 cửa SUV 8.7 l.
Hyundai Terracan I 2.5 MT 5 cửa SUV 8.7 l.
Hyundai Trajet I 2.7 AT Kompaktven 8.7 l.
Hyundai XG I Restyling 3.5 AT Quán rượu 8.7 l.
Infiniti G IV 3.5 MT Quán rượu 8.7 l.
Infiniti G III 3.5 MT Coupe 8.7 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!