Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi A8 II D3 Restyling Quán rượu 3.1 AT — nhiên liệu tiêu thụ trung bình

13 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 200 I C2 2.1 MT Quán rượu 11 l.
Audi A6 III C6 3.1 AT Station wagon 5 cửa 11 l.
Audi A6 III C6 4.2 MT Station wagon 5 cửa 11 l.
Audi A6 II C5 2.7 AT Station wagon 5 cửa 11 l.
Audi A8 II D3 Restyling 2 3.1 AT Quán rượu 11 l.
Audi A8 II D3 Restyling 2 3.1 AT Quán rượu 11 l.
Audi A8 II D3 Restyling 3.1 AT Quán rượu 11 l.
Audi A6 allroad II C6 3.1 MT Station wagon 5 cửa 11 l.
Audi A6 allroad II C6 3.1 AT Station wagon 5 cửa 11 l.
Audi Quattro I Restyling 2.1 MT Coupe 11 l.
Audi Quattro I 2.1 MT Coupe 11 l.
Audi S4 I B5 2.7 MT Quán rượu 11 l.
Audi V8 4C 4.2 AT Quán rượu 11 l.
Audi A8 II D3 Restyling 3.1 AT Quán rượu 11 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 200 I C2 2.1 MT Quán rượu 11 l.
Audi A6 III C6 3.1 AT Station wagon 5 cửa 11 l.
Audi A6 III C6 4.2 MT Station wagon 5 cửa 11 l.
Audi A8 II D3 Restyling 2 3.1 AT Quán rượu 11 l.
Audi A8 II D3 Restyling 2 3.1 AT Quán rượu 11 l.
Audi A8 II D3 Restyling 3.1 AT Quán rượu 11 l.
Audi A6 allroad II C6 3.1 MT Station wagon 5 cửa 11 l.
Audi A6 allroad II C6 3.1 AT Station wagon 5 cửa 11 l.
Audi Quattro I Restyling 2.1 MT Coupe 11 l.
Audi Quattro I 2.1 MT Coupe 11 l.
Audi S4 I B5 2.7 MT Quán rượu 11 l.
Audi V8 4C 4.2 AT Quán rượu 11 l.
BMW 3 series IV E46 Restyling 3.0 AT Station wagon 5 cửa 11 l.
BMW 3 series III E36 2.5 AT Convertible 11 l.
BMW 5 series VI F10/F11/F07 550i 4.4 AT Quán rượu 11 l.
BMW 5 series V E60/E61 Restyling 540 4.0 MT Quán rượu 11 l.
BMW 5 series V E60/E61 4.0 MT Quán rượu 11 l.
BMW 5 series V E60/E61 4.8 AT Quán rượu 11 l.
BMW 7 series III E38 Restyling 2.8 AT Quán rượu 11 l.
BMW 7 series III E38 2.8 AT Quán rượu 11 l.
Audi A8 II D3 Restyling 3.1 AT Quán rượu 11 l.
Chevrolet Beretta 3.1 AT Coupe 11 l.
Chevrolet Omega A 3.0 MT Quán rượu 11 l.
Chevrolet Omega A 4.1 MT Quán rượu 11 l.
Chevrolet Omega A 3.0 MT Station wagon 5 cửa 11 l.
Ford Explorer V Restyling XLT 3.5 AT 5 cửa SUV 11 l.
Ford Explorer V Restyling Limited 3.5 AT 5 cửa SUV 11 l.
Ford Explorer V Restyling Limited Plus 3.5 AT 5 cửa SUV 11 l.
Ford Explorer V Limited 3.5 AT 5 cửa SUV 11 l.
Ford Explorer V XLT 3.5 AT 5 cửa SUV 11 l.
Ford Explorer V 3.5 AT 5 cửa SUV 11 l.
Ford Explorer V 3.5 AT 5 cửa SUV 11 l.
Ford Galaxy I Restyling 2.3 AT Minivan 11 l.
Ford Taurus III 3.0 AT Station wagon 5 cửa 11 l.
Ford Taurus III 3.0 AT Quán rượu 11 l.
Hyundai Equus II 4.6 AT Quán rượu 11 l.
Hyundai Genesis II Advance 3.0 AT Quán rượu 11 l.
Hyundai Genesis II Business 3.0 AT Quán rượu 11 l.
Hyundai Grandeur I 2.0 MT Quán rượu 11 l.
Hyundai Grandeur I 2.4 AT Quán rượu 11 l.
Land Rover Defender I Restyling Adventure Edition 2.4 MT 5 cửa SUV 11 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!