Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi A8 II D3 Restyling Quán rượu 4.1 AT — công suất tối đa

12 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A6 IV C7 Restyling 3.0 AT Quán rượu 326 hp
Audi A6 IV C7 Restyling 3.0 AT Station wagon 5 cửa 326 hp
Audi A7 I 4G Restyling 3.0 AT Liftbek 326 hp
Audi A8 II D3 Restyling 2 4.1 AT Quán rượu 326 hp
Audi A8 II D3 Restyling 2 4.1 AT Quán rượu 326 hp
Audi A8 II D3 Restyling 4.1 AT Quán rượu 326 hp
Audi A8 II D3 Restyling 4.1 AT Quán rượu 326 hp
Audi Q7 I 4L 4.1 AT 5 cửa SUV 326 hp
Audi S6 I C4 4.2 MT Quán rượu 326 hp
Audi SQ5 I 8R 3.0 AT 5 cửa SUV 326 hp
Audi A8 II D3 Restyling 4.1 AT Quán rượu 326 hp
Audi S6 I C4 4.2 MT Station wagon 5 cửa 326 hp
Audi A8 II D3 Restyling 4.1 AT Quán rượu 326 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A6 IV C7 Restyling 3.0 AT Quán rượu 326 hp
Audi A6 IV C7 Restyling 3.0 AT Station wagon 5 cửa 326 hp
Audi A7 I 4G Restyling 3.0 AT Liftbek 326 hp
Audi A8 II D3 Restyling 2 4.1 AT Quán rượu 326 hp
Audi A8 II D3 Restyling 2 4.1 AT Quán rượu 326 hp
Audi A8 II D3 Restyling 4.1 AT Quán rượu 326 hp
Audi A8 II D3 Restyling 4.1 AT Quán rượu 326 hp
Audi Q7 I 4L 4.1 AT 5 cửa SUV 326 hp
Audi S6 I C4 4.2 MT Quán rượu 326 hp
Audi SQ5 I 8R 3.0 AT 5 cửa SUV 326 hp
BMW 1 series II F20/F21 Restyling 3.0 AT 5 cửa Hatchback 326 hp
BMW 1 series II F20/F21 Restyling 3.0 AT 5 cửa Hatchback 326 hp
BMW 1 series II F20/F21 Restyling 3.0 MT 5 cửa Hatchback 326 hp
BMW 1 series II F20/F21 Restyling 3.0 MT 3 cửa Hatchback 326 hp
BMW 1 series II F20/F21 Restyling 3.0 AT 3 cửa Hatchback 326 hp
BMW 1 series II F20/F21 Restyling 3.0 AT 3 cửa Hatchback 326 hp
BMW 2 series F22 3.0 MT Convertible 326 hp
BMW 2 series F22 3.0 AT Convertible 326 hp
BMW 2 series F22 3.0 AT Convertible 326 hp
BMW 2 series F22 3.0 MT Coupe 326 hp
Audi A8 II D3 Restyling 4.1 AT Quán rượu 326 hp
BMW 2 series F22 3.0 AT Coupe 326 hp
BMW 3 series VI F3x Restyling 340i xDrive 3.0 MT Quán rượu 326 hp
BMW 3 series VI F3x Restyling 340i xDrive 3.0 AT Quán rượu 326 hp
BMW 3 series VI F3x Restyling 3.0 MT Quán rượu 326 hp
BMW 3 series VI F3x Restyling 3.0 AT Quán rượu 326 hp
BMW 3 series VI F3x Restyling 340i xDrive 3.0 AT 5 cửa Hatchback 326 hp
BMW 3 series VI F3x Restyling 3.0 AT Liftbek 326 hp
BMW 3 series VI F3x Restyling 3.0 AT Station wagon 5 cửa 326 hp
BMW 3 series VI F3x Restyling 3.0 AT Station wagon 5 cửa 326 hp
BMW 4 series F32/F33/F36 Restyling 3.0 AT Convertible 326 hp
BMW 4 series F32/F33/F36 Restyling 3.0 AT Convertible 326 hp
BMW 4 series F32/F33/F36 Restyling 440i xDrive 3.0 AT Coupe 326 hp
BMW 4 series F32/F33/F36 Restyling 3.0 AT Coupe 326 hp
BMW 4 series F32/F33/F36 Restyling 3.0 MT Coupe 326 hp
BMW 4 series F32/F33/F36 Restyling 3.0 MT Coupe 326 hp
BMW 4 series F32/F33/F36 Restyling 440i xDrive 3.0 AT Liftbek 326 hp
BMW 4 series F32/F33/F36 Restyling 3.0 AT Liftbek 326 hp
BMW 4 series F32/F33/F36 440i xDrive 3.0 AT Coupe 326 hp
BMW 4 series F32/F33/F36 3.0 MT Coupe 326 hp
BMW 4 series F32/F33/F36 3.0 AT Coupe 326 hp
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!