Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi A8 II D3 Restyling Quán rượu 3.1 CVT — công suất tối đa

16 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A8 II D3 Restyling 2 3.1 AT Quán rượu 260 hp
Audi A8 II D3 Restyling 2 3.1 CVT Quán rượu 260 hp
Audi A8 II D3 Restyling 2 3.1 CVT Quán rượu 260 hp
Audi A8 II D3 Restyling 2 3.1 AT Quán rượu 260 hp
Audi A8 II D3 Restyling 3.1 CVT Quán rượu 260 hp
Audi A8 II D3 Restyling 3.1 AT Quán rượu 260 hp
Audi A8 II D3 Restyling 3.1 CVT Quán rượu 260 hp
Audi A8 II D3 Restyling 3.1 AT Quán rượu 260 hp
Audi A8 I D2 Restyling 3.7 AT Quán rượu 260 hp
Audi A8 I D2 Restyling 3.7 AT Quán rượu 260 hp
Audi A8 I D2 3.7 AT Quán rượu 260 hp
Audi A8 I D2 3.7 AT Quán rượu 260 hp
Audi A8 II D3 Restyling 3.1 AT Quán rượu 260 hp
Audi A8 II D3 Restyling 3.1 CVT Quán rượu 260 hp
Audi A8 I D2 Restyling 3.7 AT Quán rượu 260 hp
Audi A8 I D2 Restyling 3.7 AT Quán rượu 260 hp
Audi A8 II D3 Restyling 3.1 CVT Quán rượu 260 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A8 II D3 Restyling 2 3.1 AT Quán rượu 260 hp
Audi A8 II D3 Restyling 2 3.1 CVT Quán rượu 260 hp
Audi A8 II D3 Restyling 2 3.1 CVT Quán rượu 260 hp
Audi A8 II D3 Restyling 2 3.1 AT Quán rượu 260 hp
Audi A8 II D3 Restyling 3.1 CVT Quán rượu 260 hp
Audi A8 II D3 Restyling 3.1 AT Quán rượu 260 hp
Audi A8 II D3 Restyling 3.1 CVT Quán rượu 260 hp
Audi A8 II D3 Restyling 3.1 AT Quán rượu 260 hp
Audi A8 I D2 Restyling 3.7 AT Quán rượu 260 hp
Audi A8 I D2 Restyling 3.7 AT Quán rượu 260 hp
Audi A8 I D2 3.7 AT Quán rượu 260 hp
Audi A8 I D2 3.7 AT Quán rượu 260 hp
BMW M6 I E24 3.5 MT Coupe 260 hp
BMW X5 II E70 3.0 AT 5 cửa SUV 260 hp
Chevrolet Express II 6.6 AT Minivan 260 hp
Ford Econoline IV 5.4 AT Minivan 260 hp
Ford F-150 X 5.4 AT Cab đôi pick-up 260 hp
Ford F-150 X 5.4 AT Độc thân đón taxi 260 hp
Ford Taurus X 3.5 AT 5 cửa SUV 260 hp
Ford Taurus X 3.5 AT 5 cửa SUV 260 hp
Audi A8 II D3 Restyling 3.1 CVT Quán rượu 260 hp
Honda MDX 3.5 AT 5 cửa SUV 260 hp
Honda Saber II Restyling 3.2 AT Quán rượu 260 hp
Hyundai Equus I 4.5 AT Quán rượu 260 hp
Hyundai Equus I 4.5 AT Quán rượu 260 hp
Hyundai Genesis Coupe I Restyling 2.0 MT Coupe 260 hp
Hyundai Genesis Coupe I Restyling 2.0 AT Coupe 260 hp
Hyundai Grandeur II 3.5 AT Quán rượu 260 hp
Hyundai Veracruz 3.8 AT 5 cửa SUV 260 hp
Infiniti G III 3.5 AT Quán rượu 260 hp
Infiniti G III 3.5 AT Quán rượu 260 hp
Infiniti G III 3.5 MT Quán rượu 260 hp
Mazda 3 MPS II Restyling 2.3 MT 5 cửa Hatchback 260 hp
Mazda 3 MPS I MPS 2.3 MT 5 cửa Hatchback 260 hp
Mazda 3 MPS I MPS 2.3 MT 5 cửa Hatchback 260 hp
Mazda 6 MPS 2005 – 2008 Restyling 2.3 MT Quán rượu 260 hp
Mazda CX-7 I Restyling 2.3 MT 5 cửa SUV 260 hp
Mazda CX-7 I 2.3 MT 5 cửa SUV 260 hp
Mazda CX-7 I 2.3 MT 5 cửa SUV 260 hp
Mercedes-Benz E-klasse III W211, S211 Restyling 4.0 AT Quán rượu 260 hp
Mercedes-Benz E-klasse III W211, S211 4.0 AT Quán rượu 260 hp
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!