Audi A8 IV D5
2017 - 2022
18 ảnh
36 sửa đổi
quán rượu
Sửa đổi
36 sửa đổi
Sự sửa đổi | Lái xe | Truyền | Quyền lực | 0-100 | So sánh |
---|---|---|---|---|---|
3.0 AT | - | tự động (8) | 340 hp | - | so sánh |
3.0 AT | - | tự động (8) | 286 hp | - | so sánh |
3.0 AT | - | tự động (8) | 340 hp | - | so sánh |
3.0 AT | - | tự động (8) | 286 hp | - | so sánh |
Basis 3.0 AT | - | tự động (8) | 340 hp | 5.7 sec. | so sánh |
Business 3.0 AT | - | tự động (8) | 340 hp | 5.7 sec. | so sánh |
Basis 3.0 AT | - | tự động (8) | 340 hp | 5.6 sec. | so sánh |
Advance 3.0 AT | - | tự động (8) | 340 hp | 5.6 sec. | so sánh |
Business 3.0 AT | - | tự động (8) | 340 hp | 5.6 sec. | so sánh |
Basis 4.0 AT | - | tự động (8) | 460 hp | 4.6 sec. | so sánh |
Basis 4.0 AT | - | tự động (8) | 460 hp | 4.6 sec. | so sánh |
45 TDI quattro tiptronic 3.0 AT | - | tự động (8) | 249 hp | 6.6 sec. | so sánh |
Business 3.0 AT | - | tự động (8) | 249 hp | 6.6 sec. | so sánh |
Business 45 TDI quattro tiptronic 3.0 AT | - | tự động (8) | 249 hp | 6.6 sec. | so sánh |
Basis 3.0 AT | - | tự động (8) | 249 hp | 6.6 sec. | so sánh |
55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT | - | tự động (8) | 340 hp | 5.7 sec. | so sánh |
Business 4.0 AT | - | tự động (8) | 460 hp | 4.6 sec. | so sánh |
Business 55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT | - | tự động (8) | 340 hp | 5.7 sec. | so sánh |
60 TFSI quattro tiptronic 4.0 AT | - | tự động (8) | 460 hp | 4.6 sec. | so sánh |
Business 60 TFSI quattro tiptronic 4.0 AT | - | tự động (8) | 460 hp | 4.6 sec. | so sánh |
45 TDI quattro tiptronic 3.0 AT | - | tự động (8) | 249 hp | 6.5 sec. | so sánh |
Advance 45 TDI quattro tiptronic 3.0 AT | - | tự động (8) | 249 hp | 6.5 sec. | so sánh |
Business 45 TDI quattro tiptronic 3.0 AT | - | tự động (8) | 249 hp | 6.5 sec. | so sánh |
Advance 3.0 AT | - | tự động (8) | 249 hp | 6.5 sec. | so sánh |
Basis 3.0 AT | - | tự động (8) | 249 hp | 6.5 sec. | so sánh |
Business 3.0 AT | - | tự động (8) | 249 hp | 6.5 sec. | so sánh |
55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT | - | tự động (8) | 340 hp | 5.6 sec. | so sánh |
Advance 55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT | - | tự động (8) | 340 hp | 5.6 sec. | so sánh |
Business 55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT | - | tự động (8) | 340 hp | 5.6 sec. | so sánh |
60 TFSI quattro tiptronic 4.0 AT | - | tự động (8) | 460 hp | 4.6 sec. | so sánh |
Advance 60 TFSI quattro tiptronic 4.0 AT | - | tự động (8) | 460 hp | 4.6 sec. | so sánh |
Business 60 TFSI quattro tiptronic 4.0 AT | - | tự động (8) | 460 hp | 4.6 sec. | so sánh |
Advance 4.0 AT | - | tự động (8) | 460 hp | 4.6 sec. | so sánh |
Business 4.0 AT | - | tự động (8) | 460 hp | 4.6 sec. | so sánh |
Business 3.0 AT | - | tự động (8) | 340 hp | 4.9 sec. | so sánh |
Business 3.0 AT | - | tự động (8) | 340 hp | 4.9 sec. | so sánh |