Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi A8 IV D5

2017 - 2022
18 ảnh
36 sửa đổi
quán rượu

Sửa đổi

36 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
3.0 AT - tự động (8) 340 hp - so sánh
3.0 AT - tự động (8) 286 hp - so sánh
3.0 AT - tự động (8) 340 hp - so sánh
3.0 AT - tự động (8) 286 hp - so sánh
Basis 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.7 sec. so sánh
Business 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.7 sec. so sánh
Basis 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.6 sec. so sánh
Advance 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.6 sec. so sánh
Business 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.6 sec. so sánh
Basis 4.0 AT - tự động (8) 460 hp 4.6 sec. so sánh
Basis 4.0 AT - tự động (8) 460 hp 4.6 sec. so sánh
45 TDI quattro tiptronic 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.6 sec. so sánh
Business 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.6 sec. so sánh
Business 45 TDI quattro tiptronic 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.6 sec. so sánh
Basis 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.6 sec. so sánh
55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.7 sec. so sánh
Business 4.0 AT - tự động (8) 460 hp 4.6 sec. so sánh
Business 55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.7 sec. so sánh
60 TFSI quattro tiptronic 4.0 AT - tự động (8) 460 hp 4.6 sec. so sánh
Business 60 TFSI quattro tiptronic 4.0 AT - tự động (8) 460 hp 4.6 sec. so sánh
45 TDI quattro tiptronic 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
Advance 45 TDI quattro tiptronic 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
Business 45 TDI quattro tiptronic 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
Advance 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
Basis 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
Business 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.6 sec. so sánh
Advance 55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.6 sec. so sánh
Business 55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.6 sec. so sánh
60 TFSI quattro tiptronic 4.0 AT - tự động (8) 460 hp 4.6 sec. so sánh
Advance 60 TFSI quattro tiptronic 4.0 AT - tự động (8) 460 hp 4.6 sec. so sánh
Business 60 TFSI quattro tiptronic 4.0 AT - tự động (8) 460 hp 4.6 sec. so sánh
Advance 4.0 AT - tự động (8) 460 hp 4.6 sec. so sánh
Business 4.0 AT - tự động (8) 460 hp 4.6 sec. so sánh
Business 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 4.9 sec. so sánh
Business 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 4.9 sec. so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!