Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi A8 IV D5 Restyling Quán rượu 55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT — công suất tối đa

40 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi Q7 I 4L Restyling 4.1 AT 5 cửa SUV 340 hp
Audi Q7 I 4L Restyling 4.1 AT 5 cửa SUV 340 hp
Audi RS3 I 8P 2.5 AMT 5 cửa Hatchback 340 hp
Audi RS Q3 I 8U Restyling 2.5 AMT 5 cửa SUV 340 hp
Audi S6 II C5 4.2 MT Station wagon 5 cửa 340 hp
Audi S6 II C5 4.2 AT Station wagon 5 cửa 340 hp
Audi S6 II C5 4.2 AT Quán rượu 340 hp
Audi S6 II C5 4.2 MT Quán rượu 340 hp
Audi S8 I D2 4.2 MT Quán rượu 340 hp
Audi S8 I D2 4.2 AT Quán rượu 340 hp
Audi SQ5 I 8R 3.0 AT 5 cửa SUV 340 hp
Audi TT RS II 8J 2.5 MT Coupe 340 hp
Audi TT RS II 8J 2.5 AMT Coupe 340 hp
Audi TT RS II 8J 2.5 AMT Xe dừng trên đường 340 hp
Audi TT RS II 8J 2.5 MT Xe dừng trên đường 340 hp
Audi A8 IV D5 3.0 AT Quán rượu 340 hp
Audi A8 IV D5 3.0 AT Quán rượu 340 hp
Audi A6 V C8 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 340 hp
Audi A6 V C8 3.0 AMT Quán rượu 340 hp
Audi A7 II 4K 55 TFSI quattro S tronic 3.0 AMT Liftbek 340 hp
Audi A8 IV D5 Restyling 55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT Quán rượu 340 hp
Audi A7 II 4K Sport 55 TFSI quattro S tronic 3.0 AMT Liftbek 340 hp
Audi A7 II 4K Design 55 TFSI quattro S tronic 3.0 AMT Liftbek 340 hp
Audi A8 IV D5 Basis 3.0 AT Quán rượu 340 hp
Audi A8 IV D5 Business 3.0 AT Quán rượu 340 hp
Audi A8 IV D5 Basis 3.0 AT Quán rượu 340 hp
Audi A8 IV D5 Advance 3.0 AT Quán rượu 340 hp
Audi A8 IV D5 Business 3.0 AT Quán rượu 340 hp
Audi A6 V C8 55 TFSI quattro S tronic 3.0 AMT Quán rượu 340 hp
Audi A6 V C8 Advance 55 TFSI quattro S tronic 3.0 AMT Quán rượu 340 hp
Audi A6 V C8 Design 55 TFSI quattro S tronic 3.0 AMT Quán rượu 340 hp
Audi A6 V C8 Sport 55 TFSI quattro S tronic 3.0 AMT Quán rượu 340 hp
Audi Q8 I 55 TFSI 3.0 AT 5 cửa SUV 340 hp
Audi Q8 I Advance 55 TFSI 3.0 AT 5 cửa SUV 340 hp
Audi Q8 I Sport 55 TFSI 3.0 AT 5 cửa SUV 340 hp
Audi Q8 I Design 55 TFSI 3.0 AT 5 cửa SUV 340 hp
Audi A8 IV D5 55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT Quán rượu 340 hp
Audi A8 IV D5 Business 55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT Quán rượu 340 hp
Audi A8 IV D5 55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT Quán rượu 340 hp
Audi A8 IV D5 Advance 55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT Quán rượu 340 hp
Audi A8 IV D5 Business 55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT Quán rượu 340 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi Q7 I 4L Restyling 4.1 AT 5 cửa SUV 340 hp
Audi Q7 I 4L Restyling 4.1 AT 5 cửa SUV 340 hp
Audi RS3 I 8P 2.5 AMT 5 cửa Hatchback 340 hp
Audi RS Q3 I 8U Restyling 2.5 AMT 5 cửa SUV 340 hp
Audi S6 II C5 4.2 MT Station wagon 5 cửa 340 hp
Audi S6 II C5 4.2 AT Station wagon 5 cửa 340 hp
Audi S6 II C5 4.2 AT Quán rượu 340 hp
Audi S6 II C5 4.2 MT Quán rượu 340 hp
Audi S8 I D2 4.2 MT Quán rượu 340 hp
Audi S8 I D2 4.2 AT Quán rượu 340 hp
Audi SQ5 I 8R 3.0 AT 5 cửa SUV 340 hp
Audi TT RS II 8J 2.5 MT Coupe 340 hp
Audi TT RS II 8J 2.5 AMT Coupe 340 hp
Audi TT RS II 8J 2.5 AMT Xe dừng trên đường 340 hp
Audi TT RS II 8J 2.5 MT Xe dừng trên đường 340 hp
BMW 1 series II F20/F21 Restyling M140i 3.0 AT 5 cửa Hatchback 340 hp
BMW 1 series II F20/F21 Restyling M140i xDrive 3.0 AT 5 cửa Hatchback 340 hp
BMW 1 series II F20/F21 Restyling 3.0 MT 5 cửa Hatchback 340 hp
BMW 1 series II F20/F21 Restyling 3.0 MT 3 cửa Hatchback 340 hp
BMW 1 series II F20/F21 Restyling 3.0 AT 3 cửa Hatchback 340 hp
Audi A8 IV D5 Restyling 55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT Quán rượu 340 hp
BMW 2 series F22 3.0 MT Convertible 340 hp
BMW 2 series F22 3.0 AT Convertible 340 hp
BMW 2 series F22 3.0 AT Convertible 340 hp
BMW 2 series F22 M240i 3.0 MT Coupe 340 hp
BMW 2 series F22 M240i xDrive 3.0 AT Coupe 340 hp
BMW 2 series F22 3.0 AT Coupe 340 hp
BMW 3 series VI F3x 3.0 AT Quán rượu 340 hp
BMW 5 series VII G30/G31 3.0 AT Station wagon 5 cửa 340 hp
BMW 5 series VII G30/G31 540i xDrive 3.0 AT Quán rượu 340 hp
BMW 5 series VII G30/G31 3.0 AT Quán rượu 340 hp
BMW 5 series VI F10/F11/F07 3.0 AT Quán rượu 340 hp
BMW 1M I E82 M1 3.0 MT Coupe 340 hp
BMW M5 II E34 3.8 MT Station wagon 5 cửa 340 hp
BMW M5 II E34 3.8 MT Quán rượu 340 hp
BMW Z4 II E89 Restyling sDrive35is 3.0 AMT Xe dừng trên đường 340 hp
BMW Z4 II E89 sDrive35is 3.0 AMT Xe dừng trên đường 340 hp
Chevrolet Impala IV 7.0 MT Sedan mui cứng 340 hp
Chevrolet Impala IV 7.0 MT Sedan mui cứng 340 hp
Chevrolet Impala IV 7.0 AT Sedan mui cứng 340 hp
Chevrolet Suburban X 6.0 AT 5 cửa SUV 340 hp
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!