Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi A6 allroad I C5 Station wagon 5 cửa 2.7 AT — tăng tốc từ 0-100 km / h

40 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A1 II GB 1.5 AMT 5 cửa Hatchback 7.7 sec.
Audi A3 III 8V 1.8 MT Convertible 7.7 sec.
Audi A4 V B9 Design 2.0 AMT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A4 V B9 Sport 2.0 AMT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A4 V B9 2.0 MT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A4 V B9 2.0 MT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A4 V B9 2.0 AMT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A4 IV B8 Restyling 3.0 MT Station wagon 5 cửa 7.7 sec.
Audi A4 IV B8 Restyling 2.0 MT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A4 IV B8 Restyling 2.0 MT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A4 IV B8 Restyling 3.0 MT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A4 IV B8 2.7 CVT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A4 IV B8 2.7 CVT Station wagon 5 cửa 7.7 sec.
Audi A4 III B7 2.0 AT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A4 III B7 3.0 AT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A4 III B7 3.0 AT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A4 V B9 40 TDI S tronic 2.0 AMT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A4 V B9 Advance 40 TDI S tronic 2.0 AMT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A4 V B9 Design 40 TDI S tronic 2.0 AMT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A4 V B9 Sport 40 TDI S tronic 2.0 AMT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A6 allroad I C5 2.7 AT Station wagon 5 cửa 7.7 sec.
Audi A4 V B9 Basis 2.0 AMT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A4 V B9 Restyling 2.0 AMT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A5 II F5 2.0 MT Coupe 7.7 sec.
Audi A5 II F5 2.0 AMT Coupe 7.7 sec.
Audi A5 II F5 2.0 MT Coupe 7.7 sec.
Audi A5 II F5 2.0 AMT Coupe 7.7 sec.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 MT Coupe 7.7 sec.
Audi A5 II F5 Restyling 2.0 AMT Coupe 7.7 sec.
Audi A6 IV C7 2.8 CVT Station wagon 5 cửa 7.7 sec.
Audi A6 IV C7 2.8 CVT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A6 III C6 Restyling 2.8 AT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A6 II C5 2.7 MT Station wagon 5 cửa 7.7 sec.
Audi A6 II C5 2.7 AT Station wagon 5 cửa 7.7 sec.
Audi A6 II C5 2.7 MT Station wagon 5 cửa 7.7 sec.
Audi A6 IV C7 Restyling 2.0 AMT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A6 V C8 Restyling 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A8 III D4 Restyling 2.0 AT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A8 III D4 2.0 AT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A8 II D3 Restyling 2 3.1 AT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A8 II D3 Restyling 2 3.1 CVT Quán rượu 7.7 sec.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A3 III 8V 1.8 MT Convertible 7.7 sec.
Audi A4 V B9 Design 2.0 AMT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A4 V B9 Sport 2.0 AMT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A4 V B9 2.0 MT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A4 V B9 2.0 MT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A4 V B9 2.0 AMT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A4 IV B8 Restyling 3.0 MT Station wagon 5 cửa 7.7 sec.
Audi A4 IV B8 Restyling 2.0 MT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A4 IV B8 Restyling 2.0 MT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A4 IV B8 Restyling 3.0 MT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A4 IV B8 2.7 CVT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A4 IV B8 2.7 CVT Station wagon 5 cửa 7.7 sec.
Audi A4 III B7 2.0 AT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A4 III B7 3.0 AT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A5 II F5 2.0 MT Coupe 7.7 sec.
Audi A5 II F5 2.0 AMT Coupe 7.7 sec.
Audi A5 II F5 2.0 MT Coupe 7.7 sec.
Audi A5 II F5 2.0 AMT Coupe 7.7 sec.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 MT Coupe 7.7 sec.
Audi A6 IV C7 2.8 CVT Station wagon 5 cửa 7.7 sec.
Audi A6 allroad I C5 2.7 AT Station wagon 5 cửa 7.7 sec.
Audi A6 III C6 Restyling 2.8 AT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A6 II C5 2.7 MT Station wagon 5 cửa 7.7 sec.
Audi A6 II C5 2.7 AT Station wagon 5 cửa 7.7 sec.
Audi A8 III D4 Restyling 2.0 AT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A8 III D4 2.0 AT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A8 II D3 Restyling 2 3.1 AT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A8 II D3 Restyling 2 3.1 CVT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A8 II D3 Restyling 2 3.1 AT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A8 II D3 Restyling 3.1 CVT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A8 II D3 Restyling 3.1 AT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A8 II D3 Restyling 3.1 CVT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A8 II D3 Restyling 3.1 AT Quán rượu 7.7 sec.
Audi A6 allroad II C6 3.1 AT Station wagon 5 cửa 7.7 sec.
Audi A6 allroad I C5 2.7 AT Station wagon 5 cửa 7.7 sec.
Audi TT II 8J Restyling 2.0 AMT Xe dừng trên đường 7.7 sec.
Audi TT II 8J 2.0 AMT Xe dừng trên đường 7.7 sec.
Audi TT I 8N Restyling 1.8 MT Convertible 7.7 sec.
Audi V8 4C 4.2 AT Quán rượu 7.7 sec.
BMW 1 series I E81/E82/E87/E88 Restyling 120 2.0 AT 3 cửa Hatchback 7.7 sec.
BMW 2 series F22 2.0 AT Convertible 7.7 sec.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!