Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi A6 allroad II C6 Station wagon 5 cửa 3.0 MT — nhiên liệu tiêu thụ trung bình

39 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 80 V B4 2.0 AT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi 80 V B4 2.0 MT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi 80 V B4 2.0 MT Quán rượu 8.4 l.
Audi 80 V B4 2.0 AT Quán rượu 8.4 l.
Audi 80 III B2 1.8 MT 2 cửa Sedan 8.4 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Sport 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 3.2 CVT Quán rượu 8.4 l.
Audi A4 IV B8 3.2 CVT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi A4 III B7 2.0 CVT Convertible 8.4 l.
Audi A4 III B7 3.0 AT Convertible 8.4 l.
Audi A4 III B7 3.0 AT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi A4 II B6 1.8 CVT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi A4 II B6 2.5 AT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi A4 II B6 1.8 CVT Quán rượu 8.4 l.
Audi A4 II B6 2.5 AT Quán rượu 8.4 l.
Audi A4 III B7 3.0 AT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi A4 II B6 2.5 AT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi A4 II B6 2.5 AT Quán rượu 8.4 l.
Audi A6 III C6 Restyling 2.8 CVT Quán rượu 8.4 l.
Audi A6 allroad II C6 3.0 MT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi A6 III C6 3.0 MT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi A6 III C6 3.0 AT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi A6 II C5 Restyling 1.8 MT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi A6 II C5 Restyling 1.8 MT Quán rượu 8.4 l.
Audi A6 II C5 1.8 MT Quán rượu 8.4 l.
Audi A6 II C5 1.8 MT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi A6 II C5 1.8 MT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi A6 II C5 1.8 MT Quán rượu 8.4 l.
Audi A6 IV C7 2.0 CVT Quán rượu 8.4 l.
Audi A8 II D3 Restyling 2 3.0 AT Quán rượu 8.4 l.
Audi A8 II D3 Restyling 3.0 AT Quán rượu 8.4 l.
Audi A8 II D3 3.0 AT Quán rượu 8.4 l.
Audi A8 II D3 3.0 AT Quán rượu 8.4 l.
Audi A8 II D3 Restyling 3.0 AT Quán rượu 8.4 l.
Audi A8 IV D5 Restyling 3.0 AT Quán rượu 8.4 l.
Audi A8 IV D5 Restyling 55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT Quán rượu 8.4 l.
Audi A6 allroad II C6 3.0 MT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi S4 IV B8 Restyling 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi S6 V C8 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT Quán rượu 8.4 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 80 V B4 2.0 AT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi 80 V B4 2.0 MT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi 80 V B4 2.0 MT Quán rượu 8.4 l.
Audi 80 V B4 2.0 AT Quán rượu 8.4 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Sport 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 3.2 CVT Quán rượu 8.4 l.
Audi A4 IV B8 3.2 CVT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi A4 III B7 2.0 CVT Convertible 8.4 l.
Audi A4 III B7 3.0 AT Convertible 8.4 l.
Audi A4 III B7 3.0 AT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi A4 II B6 1.8 CVT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi A4 II B6 2.5 AT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi A4 II B6 1.8 CVT Quán rượu 8.4 l.
Audi A4 II B6 2.5 AT Quán rượu 8.4 l.
Audi A6 III C6 Restyling 2.8 CVT Quán rượu 8.4 l.
Audi A6 III C6 Restyling 2.8 CVT Quán rượu 8.4 l.
Audi A6 III C6 3.0 MT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi A6 III C6 3.0 AT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi A6 II C5 Restyling 1.8 MT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi A6 allroad II C6 3.0 MT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi A6 II C5 1.8 MT Quán rượu 8.4 l.
Audi A6 II C5 1.8 MT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi A8 II D3 Restyling 2 3.0 AT Quán rượu 8.4 l.
Audi A8 II D3 Restyling 3.0 AT Quán rượu 8.4 l.
Audi A8 II D3 3.0 AT Quán rượu 8.4 l.
Audi A8 II D3 3.0 AT Quán rượu 8.4 l.
Audi A6 allroad II C6 3.0 MT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
Audi S4 IV B8 Restyling 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 325 2.5 MT Quán rượu 8.4 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 3.0 MT Quán rượu 8.4 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 3.0 AT Station wagon 5 cửa 8.4 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 3.0 MT Coupe 8.4 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 3.0 AT Coupe 8.4 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 3.0 MT Coupe 8.4 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 325i 2.5 AT Quán rượu 8.4 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 325i 2.5 MT Quán rượu 8.4 l.
BMW 3 series IV E46 Restyling 2.0 AT Convertible 8.4 l.
BMW 3 series III E36 2.5 AT Quán rượu 8.4 l.
BMW 3 series II E30 2.7 MT Quán rượu 8.4 l.
BMW 3 series II E30 2.7 AT Quán rượu 8.4 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!