Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi A6 allroad III C7 Station wagon 5 cửa 3.0 AT — tăng tốc từ 0-100 km / h

31 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A4 V B9 Restyling 2.0 AMT Quán rượu 5.6 sec.
Audi A5 II F5 Restyling 2.0 AMT Liftbek 5.6 sec.
Audi A6 IV C7 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 5.6 sec.
Audi A6 IV C7 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 5.6 sec.
Audi A6 V C8 2.0 AMT Quán rượu 5.6 sec.
Audi A6 V C8 Restyling 55 TFSI quattro S tronic 3.0 AMT Quán rượu 5.6 sec.
Audi A7 I 4G 3.0 AMT Liftbek 5.6 sec.
Audi A7 I 4G 3.0 AMT Liftbek 5.6 sec.
Audi A8 III D4 4.1 AT Quán rượu 5.6 sec.
Audi A8 IV D5 Basis 3.0 AT Quán rượu 5.6 sec.
Audi A8 IV D5 Advance 3.0 AT Quán rượu 5.6 sec.
Audi A8 IV D5 Business 3.0 AT Quán rượu 5.6 sec.
Audi A8 IV D5 55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT Quán rượu 5.6 sec.
Audi A8 IV D5 Advance 55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT Quán rượu 5.6 sec.
Audi A8 IV D5 Business 55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT Quán rượu 5.6 sec.
Audi A8 IV D5 Restyling 3.0 AT Quán rượu 5.6 sec.
Audi A6 allroad III C7 3.0 AT Station wagon 5 cửa 5.6 sec.
Audi Quattro I 2.1 MT Coupe 5.6 sec.
Audi S3 II 8P Restyling 2.0 AMT 5 cửa Hatchback 5.6 sec.
Audi S3 II 8P Restyling 2.0 AMT 5 cửa Hatchback 5.6 sec.
Audi A6 allroad III C7 3.0 AT Station wagon 5 cửa 5.6 sec.
Audi S4 III B7 4.2 MT Convertible 5.6 sec.
Audi S4 II B6 4.2 MT Quán rượu 5.6 sec.
Audi S5 I 8T 3.0 AMT Convertible 5.6 sec.
Audi TT III 8S 2.0 AMT Xe dừng trên đường 5.6 sec.
Audi TT III 8S Comfort 2.0 AMT Xe dừng trên đường 5.6 sec.
Audi TT III 8S Sport 2.0 AMT Xe dừng trên đường 5.6 sec.
Audi TT III 8S 2.0 AMT Xe dừng trên đường 5.6 sec.
Audi TTS II 8J Restyling 2.0 MT Xe dừng trên đường 5.6 sec.
Audi TTS II 8J 2.0 MT Xe dừng trên đường 5.6 sec.
Audi Q8 e-tron AT 5 cửa SUV 5.6 sec.
Audi Q8 Sportback e-tron AT 5 cửa SUV 5.6 sec.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A6 IV C7 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 5.6 sec.
Audi A6 IV C7 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 5.6 sec.
Audi A7 I 4G 3.0 AMT Liftbek 5.6 sec.
Audi A7 I 4G 3.0 AMT Liftbek 5.6 sec.
Audi A8 III D4 4.1 AT Quán rượu 5.6 sec.
Audi A6 allroad III C7 3.0 AT Station wagon 5 cửa 5.6 sec.
Audi Quattro I 2.1 MT Coupe 5.6 sec.
Audi S3 II 8P Restyling 2.0 AMT 5 cửa Hatchback 5.6 sec.
Audi S3 II 8P Restyling 2.0 AMT 5 cửa Hatchback 5.6 sec.
Audi S4 III B7 4.2 MT Quán rượu 5.6 sec.
Audi S4 III B7 4.2 MT Convertible 5.6 sec.
Audi S4 II B6 4.2 MT Quán rượu 5.6 sec.
Audi S5 I 8T 3.0 AMT Convertible 5.6 sec.
Audi TT III 8S 2.0 AMT Xe dừng trên đường 5.6 sec.
Audi TT III 8S Comfort 2.0 AMT Xe dừng trên đường 5.6 sec.
Audi TT III 8S Sport 2.0 AMT Xe dừng trên đường 5.6 sec.
Audi TTS II 8J Restyling 2.0 MT Xe dừng trên đường 5.6 sec.
Audi TTS II 8J 2.0 MT Xe dừng trên đường 5.6 sec.
BMW 1 series I E82/E88 Restyling 2 135 3.0 MT Convertible 5.6 sec.
BMW 1 series I E81/E82/E87/E88 Restyling 3.0 MT Convertible 5.6 sec.
Audi A6 allroad III C7 3.0 AT Station wagon 5 cửa 5.6 sec.
BMW 3 series VI F3x Restyling 3.0 AT Station wagon 5 cửa 5.6 sec.
BMW 3 series VI F3x 3.0 AT Quán rượu 5.6 sec.
BMW 3 series VI F3x 3.0 AT Station wagon 5 cửa 5.6 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 335 3.0 AT Quán rượu 5.6 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 3.0 MT Quán rượu 5.6 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 3.0 AT Station wagon 5 cửa 5.6 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 3.0 MT Station wagon 5 cửa 5.6 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 335i 3.0 AT Quán rượu 5.6 sec.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 335i 3.0 MT Quán rượu 5.6 sec.
BMW 4 series F32/F33/F36 Restyling 3.0 AT Liftbek 5.6 sec.
BMW 4 series F32/F33/F36 2.0 MT Coupe 5.6 sec.
BMW 4 series F32/F33/F36 3.0 MT Convertible 5.6 sec.
BMW 4 series F32/F33/F36 3.0 MT Convertible 5.6 sec.
BMW 4 series F32/F33/F36 3.0 AT Liftbek 5.6 sec.
BMW 5 series VII G30/G31 3.0 AT Station wagon 5 cửa 5.6 sec.
BMW 5 series VI F10/F11/F07 Restyling 535i xDrive 3.0 AT Quán rượu 5.6 sec.
BMW 5 series VI F10/F11/F07 Restyling 535d xDrive 3.0 AT 5 cửa Hatchback 5.6 sec.
BMW 5 series VI F10/F11/F07 3.0 AT Liftbek 5.6 sec.
BMW 5 series V E60/E61 Restyling 3.0 MT Quán rượu 5.6 sec.
BMW 5 series V E60/E61 Restyling 3.0 AT Quán rượu 5.6 sec.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!