Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi Q3 II F3 5 cửa SUV Sport 35 TFSI S tronic 1.4 AMT — tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

40 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 100 IV C4 2.4 MT Quán rượu 5.3 l.
Audi 80 IV B3 2.0 MT Quán rượu 5.3 l.
Audi 80 IV B3 2.0 MT Quán rượu 5.3 l.
Audi 80 IV B3 2.0 MT Quán rượu 5.3 l.
Audi 80 IV B3 2.0 MT Quán rượu 5.3 l.
Audi A3 II 8P Restyling 2 1.6 MT 5 cửa Hatchback 5.3 l.
Audi A3 II 8P Restyling 2 1.6 MT 3 cửa Hatchback 5.3 l.
Audi A3 II 8P Restyling 1.4 MT 3 cửa Hatchback 5.3 l.
Audi A3 II 8P Restyling 1.6 MT 3 cửa Hatchback 5.3 l.
Audi A3 II 8P Restyling 1.8 AMT 3 cửa Hatchback 5.3 l.
Audi A3 II 8P Restyling 1.4 MT 5 cửa Hatchback 5.3 l.
Audi A3 II 8P Restyling 1.6 MT 5 cửa Hatchback 5.3 l.
Audi A3 II 8P 1.6 MT 3 cửa Hatchback 5.3 l.
Audi A3 II 8P 2.0 AT 3 cửa Hatchback 5.3 l.
Audi A3 II 8P 2.0 MT 3 cửa Hatchback 5.3 l.
Audi A3 I 8L 1.6 MT 5 cửa Hatchback 5.3 l.
Audi A3 I 8L 1.6 MT 3 cửa Hatchback 5.3 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 2.0 MT Station wagon 5 cửa 5.3 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 2.0 MT Station wagon 5 cửa 5.3 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Comfort 2.0 MT Quán rượu 5.3 l.
Audi Q3 II F3 Sport 35 TFSI S tronic 1.4 AMT 5 cửa SUV 5.3 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 2.0 MT Quán rượu 5.3 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 2.0 MT Quán rượu 5.3 l.
Audi A4 III B7 2.0 MT Convertible 5.3 l.
Audi A4 III B7 2.5 MT Quán rượu 5.3 l.
Audi A4 II B6 1.9 MT Station wagon 5 cửa 5.3 l.
Audi A4 II B6 2.5 MT Quán rượu 5.3 l.
Audi A4 III B7 2.5 MT Quán rượu 5.3 l.
Audi A4 II B6 1.9 MT Station wagon 5 cửa 5.3 l.
Audi A4 II B6 2.5 MT Quán rượu 5.3 l.
Audi A4 V B9 Restyling 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 5.3 l.
Audi A4 V B9 Restyling 40 TFSI S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 5.3 l.
Audi A4 V B9 Restyling Advance 40 TFSI S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 5.3 l.
Audi A4 V B9 Restyling Design 40 TFSI S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 5.3 l.
Audi A4 V B9 Restyling Sport 40 TFSI S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 5.3 l.
Audi A4 V B9 Restyling 3.0 AT Station wagon 5 cửa 5.3 l.
Audi A4 V B9 Restyling 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 5.3 l.
Audi A4 allroad IV B8 Restyling 2.0 MT Station wagon 5 cửa 5.3 l.
Audi A4 allroad V B9 Restyling 3.0 AT Station wagon 5 cửa 5.3 l.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 CVT Convertible 5.3 l.
Audi A5 I 8T Restyling Comfort 1.8 MT Coupe 5.3 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 100 IV C4 2.4 MT Quán rượu 5.3 l.
Audi 80 IV B3 2.0 MT Quán rượu 5.3 l.
Audi 80 IV B3 2.0 MT Quán rượu 5.3 l.
Audi A3 II 8P Restyling 2 1.6 MT 5 cửa Hatchback 5.3 l.
Audi A3 II 8P Restyling 2 1.6 MT 3 cửa Hatchback 5.3 l.
Audi A3 II 8P Restyling 1.4 MT 3 cửa Hatchback 5.3 l.
Audi A3 II 8P Restyling 1.6 MT 3 cửa Hatchback 5.3 l.
Audi A3 II 8P Restyling 1.8 AMT 3 cửa Hatchback 5.3 l.
Audi A3 II 8P Restyling 1.4 MT 5 cửa Hatchback 5.3 l.
Audi A3 II 8P Restyling 1.6 MT 5 cửa Hatchback 5.3 l.
Audi A3 II 8P 1.6 MT 3 cửa Hatchback 5.3 l.
Audi A3 II 8P 2.0 AT 3 cửa Hatchback 5.3 l.
Audi A3 II 8P 2.0 MT 3 cửa Hatchback 5.3 l.
Audi A3 I 8L 1.6 MT 5 cửa Hatchback 5.3 l.
Audi A3 I 8L 1.6 MT 3 cửa Hatchback 5.3 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 2.0 MT Station wagon 5 cửa 5.3 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 2.0 MT Station wagon 5 cửa 5.3 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Comfort 2.0 MT Quán rượu 5.3 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Sport 2.0 MT Quán rượu 5.3 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 2.0 MT Quán rượu 5.3 l.
Audi Q3 II F3 Sport 35 TFSI S tronic 1.4 AMT 5 cửa SUV 5.3 l.
Audi A4 III B7 2.0 MT Convertible 5.3 l.
Audi A4 III B7 2.5 MT Quán rượu 5.3 l.
Audi A4 II B6 1.9 MT Station wagon 5 cửa 5.3 l.
Audi A4 II B6 2.5 MT Quán rượu 5.3 l.
Audi A4 allroad IV B8 Restyling 2.0 MT Station wagon 5 cửa 5.3 l.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 CVT Convertible 5.3 l.
Audi A5 I 8T Restyling Comfort 1.8 MT Coupe 5.3 l.
Audi A5 I 8T Restyling Design 1.8 MT Coupe 5.3 l.
Audi A5 I 8T Restyling Sport 1.8 MT Coupe 5.3 l.
Audi A5 I 8T Restyling 1.8 MT Coupe 5.3 l.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 MT Coupe 5.3 l.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 CVT Liftbek 5.3 l.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 MT Liftbek 5.3 l.
Audi A5 I 8T 2.7 CVT Coupe 5.3 l.
Audi A6 IV C7 Restyling 3.0 AMT Quán rượu 5.3 l.
Audi A6 IV C7 Restyling 3.0 AT Quán rượu 5.3 l.
Audi A6 IV C7 Restyling 3.0 AT Quán rượu 5.3 l.
Audi A6 IV C7 Restyling 1.8 MT Station wagon 5 cửa 5.3 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Comfort 1.8 MT Station wagon 5 cửa 5.3 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Sport 1.8 MT Station wagon 5 cửa 5.3 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!