Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi Q5 I 8R 5 cửa SUV 2.0 MT — nhiên liệu tiêu thụ trung bình

40 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A4 IV B8 Restyling 2.0 CVT Station wagon 5 cửa 6.2 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Comfort 1.8 CVT Quán rượu 6.2 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Comfort 1.8 MT Quán rượu 6.2 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Sport 1.8 CVT Quán rượu 6.2 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Sport 1.8 MT Quán rượu 6.2 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 1.8 CVT Quán rượu 6.2 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 1.8 MT Quán rượu 6.2 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 2.0 MT Quán rượu 6.2 l.
Audi A4 IV B8 2.0 MT Quán rượu 6.2 l.
Audi A4 IV B8 2.7 MT Quán rượu 6.2 l.
Audi A4 IV B8 2.7 MT Station wagon 5 cửa 6.2 l.
Audi A4 V B9 Restyling 3.0 AT Quán rượu 6.2 l.
Audi A4 allroad IV B8 Restyling 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.2 l.
Audi A5 I 8T Restyling 1.8 MT Convertible 6.2 l.
Audi A5 I 8T Restyling 1.8 CVT Convertible 6.2 l.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 CVT Convertible 6.2 l.
Audi A5 I 8T Restyling Comfort 1.8 CVT Coupe 6.2 l.
Audi A5 I 8T Restyling Design 1.8 CVT Coupe 6.2 l.
Audi A5 I 8T Restyling Sport 1.8 CVT Coupe 6.2 l.
Audi A5 I 8T Restyling 1.8 CVT Coupe 6.2 l.
Audi Q5 I 8R 2.0 MT 5 cửa SUV 6.2 l.
Audi A5 I 8T 2.7 MT Convertible 6.2 l.
Audi A5 II F5 Restyling 2.0 AMT Coupe 6.2 l.
Audi A5 II F5 Restyling 3.0 AT Convertible 6.2 l.
Audi A5 II F5 Restyling 2.0 AMT Convertible 6.2 l.
Audi A5 II F5 Restyling 2.0 AMT Convertible 6.2 l.
Audi A5 II F5 Restyling 2.0 AMT Convertible 6.2 l.
Audi A5 II F5 Restyling 3.0 AT Convertible 6.2 l.
Audi A6 IV C7 Restyling 1.8 MT Station wagon 5 cửa 6.2 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Comfort 1.8 MT Station wagon 5 cửa 6.2 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Sport 1.8 MT Station wagon 5 cửa 6.2 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Business 1.8 MT Station wagon 5 cửa 6.2 l.
Audi A6 IV C7 Restyling 3.0 AT Station wagon 5 cửa 6.2 l.
Audi A6 IV C7 2.0 AT Quán rượu 6.2 l.
Audi A6 III C6 Restyling 2.7 MT Quán rượu 6.2 l.
Audi A6 III C6 Restyling 2.7 MT Station wagon 5 cửa 6.2 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Basis 1.8 MT Station wagon 5 cửa 6.2 l.
Audi A6 V C8 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.2 l.
Audi A6 V C8 Restyling 40 TDI quattro S tronic 2.0 AMT Quán rượu 6.2 l.
Audi A6 V C8 Restyling 35 TDI S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.2 l.
Audi A6 V C8 Restyling 40 TDI S tronic 2.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.2 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A4 IV B8 Restyling 2.0 CVT Station wagon 5 cửa 6.2 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Comfort 1.8 CVT Quán rượu 6.2 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Comfort 1.8 MT Quán rượu 6.2 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Sport 1.8 CVT Quán rượu 6.2 l.
Audi A4 IV B8 Restyling Sport 1.8 MT Quán rượu 6.2 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 1.8 CVT Quán rượu 6.2 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 1.8 MT Quán rượu 6.2 l.
Audi A4 IV B8 Restyling 2.0 MT Quán rượu 6.2 l.
Audi A4 IV B8 2.0 MT Quán rượu 6.2 l.
Audi A4 IV B8 2.7 MT Quán rượu 6.2 l.
Audi A4 IV B8 2.7 MT Station wagon 5 cửa 6.2 l.
Audi A4 allroad IV B8 Restyling 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 6.2 l.
Audi A5 I 8T Restyling 1.8 MT Convertible 6.2 l.
Audi A5 I 8T Restyling 1.8 CVT Convertible 6.2 l.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 CVT Convertible 6.2 l.
Audi A5 I 8T Restyling Comfort 1.8 CVT Coupe 6.2 l.
Audi A5 I 8T Restyling Design 1.8 CVT Coupe 6.2 l.
Audi A5 I 8T Restyling Sport 1.8 CVT Coupe 6.2 l.
Audi A5 I 8T Restyling 1.8 CVT Coupe 6.2 l.
Audi A5 I 8T Restyling 2.0 CVT Liftbek 6.2 l.
Audi Q5 I 8R 2.0 MT 5 cửa SUV 6.2 l.
Audi A6 IV C7 Restyling 1.8 MT Station wagon 5 cửa 6.2 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Comfort 1.8 MT Station wagon 5 cửa 6.2 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Sport 1.8 MT Station wagon 5 cửa 6.2 l.
Audi A6 IV C7 Restyling Business 1.8 MT Station wagon 5 cửa 6.2 l.
Audi A6 IV C7 Restyling 3.0 AT Station wagon 5 cửa 6.2 l.
Audi A6 IV C7 2.0 AT Quán rượu 6.2 l.
Audi A6 III C6 Restyling 2.7 MT Quán rượu 6.2 l.
Audi A6 III C6 Restyling 2.7 MT Station wagon 5 cửa 6.2 l.
Audi A8 III D4 Restyling 2.0 AT Quán rượu 6.2 l.
Audi Q3 I 8U 1.4 AMT 5 cửa SUV 6.2 l.
Audi Q5 I 8R 2.0 MT 5 cửa SUV 6.2 l.
Audi Q5 I 8R 2.0 MT 5 cửa SUV 6.2 l.
BMW 2 series F22 2.0 AT Convertible 6.2 l.
BMW 2 series F22 2.0 MT Coupe 6.2 l.
BMW 3 series VI F3x Restyling 330i xDrive 2.0 AT Quán rượu 6.2 l.
BMW 3 series VI F3x Restyling 2.0 AT Liftbek 6.2 l.
BMW 3 series VI F3x 320i 2.0 AT Liftbek 6.2 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 3.0 AT Quán rượu 6.2 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 3.0 AT Station wagon 5 cửa 6.2 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 3.0 AT Coupe 6.2 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!