Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi Q5 I 8R Restyling 5 cửa SUV 3.0 AT — công suất tối đa

35 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A4 V B9 3.0 AT Quán rượu 272 hp
Audi A4 V B9 3.0 AT Station wagon 5 cửa 272 hp
Audi A4 IV B8 Restyling Sport 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 272 hp
Audi A4 IV B8 Restyling 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 272 hp
Audi A4 IV B8 Restyling Sport 3.0 AMT Quán rượu 272 hp
Audi A4 IV B8 Restyling 3.0 AMT Quán rượu 272 hp
Audi A4 allroad V B9 3.0 AT Station wagon 5 cửa 272 hp
Audi A5 I 8T Restyling 3.0 AMT Convertible 272 hp
Audi A5 I 8T Restyling Comfort 3.0 AMT Coupe 272 hp
Audi A5 I 8T Restyling Design 3.0 AMT Coupe 272 hp
Audi A5 I 8T Restyling Sport 3.0 AMT Coupe 272 hp
Audi A5 I 8T Restyling 3.0 AMT Coupe 272 hp
Audi A5 I 8T Restyling Comfort 3.0 AMT Liftbek 272 hp
Audi A5 I 8T Restyling Design 3.0 AMT Liftbek 272 hp
Audi A5 I 8T Restyling Sport 3.0 AMT Liftbek 272 hp
Audi A5 I 8T Restyling 3.0 AMT Liftbek 272 hp
Audi A6 IV C7 Restyling 3.0 AMT Quán rượu 272 hp
Audi A6 IV C7 Restyling 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 272 hp
Audi A7 I 4G Restyling 3.0 AMT Liftbek 272 hp
Audi A6 allroad III C7 Restyling Business 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 272 hp
Audi Q5 I 8R Restyling 3.0 AT 5 cửa SUV 272 hp
Audi Q5 I 8R Restyling Comfort 3.0 AT 5 cửa SUV 272 hp
Audi Q5 I 8R Restyling Sport 3.0 AT 5 cửa SUV 272 hp
Audi Q7 II 4M 3.0 AT 5 cửa SUV 272 hp
Audi Q7 II 4M 3.0 AT 5 cửa SUV 272 hp
Audi Q7 I 4L Restyling 3.0 AT 5 cửa SUV 272 hp
Audi TTS II 8J Restyling 2.0 MT Coupe 272 hp
Audi TTS II 8J Restyling 2.0 AMT Coupe 272 hp
Audi TTS II 8J Restyling 2.0 MT Xe dừng trên đường 272 hp
Audi TTS II 8J Restyling 2.0 AMT Xe dừng trên đường 272 hp
Audi TTS II 8J 2.0 MT Xe dừng trên đường 272 hp
Audi TTS II 8J 2.0 AMT Xe dừng trên đường 272 hp
Audi TTS II 8J 2.0 MT Coupe 272 hp
Audi TTS II 8J 2.0 AMT Coupe 272 hp
Audi A5 II F5 3.0 AT Liftbek 272 hp
Audi A5 II F5 3.0 AT Coupe 272 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A4 V B9 3.0 AT Quán rượu 272 hp
Audi A4 V B9 3.0 AT Station wagon 5 cửa 272 hp
Audi A4 IV B8 Restyling Sport 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 272 hp
Audi A4 IV B8 Restyling 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 272 hp
Audi A4 IV B8 Restyling Sport 3.0 AMT Quán rượu 272 hp
Audi A4 IV B8 Restyling 3.0 AMT Quán rượu 272 hp
Audi A4 allroad V B9 3.0 AT Station wagon 5 cửa 272 hp
Audi A5 I 8T Restyling 3.0 AMT Convertible 272 hp
Audi A5 I 8T Restyling Comfort 3.0 AMT Coupe 272 hp
Audi A5 I 8T Restyling Design 3.0 AMT Coupe 272 hp
Audi A5 I 8T Restyling Sport 3.0 AMT Coupe 272 hp
Audi A5 I 8T Restyling 3.0 AMT Coupe 272 hp
Audi A5 I 8T Restyling Comfort 3.0 AMT Liftbek 272 hp
Audi A5 I 8T Restyling Design 3.0 AMT Liftbek 272 hp
Audi A5 I 8T Restyling Sport 3.0 AMT Liftbek 272 hp
Audi A5 I 8T Restyling 3.0 AMT Liftbek 272 hp
Audi A6 IV C7 Restyling 3.0 AMT Quán rượu 272 hp
Audi A6 IV C7 Restyling 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 272 hp
Audi A7 I 4G Restyling 3.0 AMT Liftbek 272 hp
Audi A6 allroad III C7 Restyling Business 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 272 hp
Audi Q5 I 8R Restyling 3.0 AT 5 cửa SUV 272 hp
Audi Q5 I 8R Restyling Comfort 3.0 AT 5 cửa SUV 272 hp
Audi Q5 I 8R Restyling Sport 3.0 AT 5 cửa SUV 272 hp
Audi Q7 II 4M 3.0 AT 5 cửa SUV 272 hp
Audi Q7 II 4M 3.0 AT 5 cửa SUV 272 hp
Audi Q7 I 4L Restyling 3.0 AT 5 cửa SUV 272 hp
Audi TTS II 8J Restyling 2.0 MT Coupe 272 hp
Audi TTS II 8J Restyling 2.0 AMT Coupe 272 hp
Audi TTS II 8J Restyling 2.0 MT Xe dừng trên đường 272 hp
Audi TTS II 8J Restyling 2.0 AMT Xe dừng trên đường 272 hp
Audi TTS II 8J 2.0 MT Xe dừng trên đường 272 hp
Audi TTS II 8J 2.0 AMT Xe dừng trên đường 272 hp
Audi TTS II 8J 2.0 MT Coupe 272 hp
Audi TTS II 8J 2.0 AMT Coupe 272 hp
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 330 3.0 AT Quán rượu 272 hp
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 330 3.0 AT Quán rượu 272 hp
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 330 3.0 MT Quán rượu 272 hp
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 330 3.0 MT Quán rượu 272 hp
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 3.0 MT Station wagon 5 cửa 272 hp
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 3.0 AT Station wagon 5 cửa 272 hp
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 3.0 MT Station wagon 5 cửa 272 hp
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!