Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi Q7 II 4M Restyling 5 cửa SUV 3.0 AT — nhiên liệu tiêu thụ trung bình

3 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A8 IV D5 Business 3.0 AT Quán rượu 2.7 l.
Audi Q7 II 4M Restyling 3.0 AT 5 cửa SUV 2.7 l.
Audi Q7 II 4M Restyling 3.0 AT 5 cửa SUV 2.7 l.
Audi Q7 II 4M Restyling 3.0 AT 5 cửa SUV 2.7 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

13 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Honda Fit III 1.5 AMT 5 cửa Hatchback 2.7 l.
Mazda Carol VII 0.7 CVT 5 cửa Hatchback 2.7 l.
Mercedes-Benz GLC Coupe I C253 2.0 AT 5 cửa SUV 2.7 l.
Mercedes-Benz GLC I X253 GLC 350 e 4MATIC 2.0 AT 5 cửa SUV 2.7 l.
Toyota Aqua I Restyling 1.5 CVT 5 cửa Hatchback 2.7 l.
Toyota Aqua I 1.5 CVT 5 cửa Hatchback 2.7 l.
Suzuki Alto VIII HA36 0.7 CVT 5 cửa Hatchback 2.7 l.
Nissan Note II 1.2 AT 5 cửa Hatchback 2.7 l.
Audi A8 IV D5 Business 3.0 AT Quán rượu 2.7 l.
Audi Q7 II 4M Restyling 3.0 AT 5 cửa SUV 2.7 l.
Audi Q7 II 4M Restyling 3.0 AT 5 cửa SUV 2.7 l.
Mercedes-Benz GLC I X253 Restyling GLC 300 e 4MATIC Special Series 2.0 AT 5 cửa SUV 2.7 l.
Nissan Note II Restyling 1.2 AT 5 cửa Hatchback 2.7 l.
Audi Q7 II 4M Restyling 3.0 AT 5 cửa SUV 2.7 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!