Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi R8 I Typ 42 Restyling Xe dừng trên đường 5.2 FSI quattro 5.2 AMT — nhiên liệu tiêu thụ trung bình

10 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi Q7 I 4L Restyling 4.2 AT 5 cửa SUV 13.3 l.
Audi Q7 I 4L 4.2 AT 5 cửa SUV 13.3 l.
Audi R8 I Typ 42 Restyling 5.2 FSI quattro 5.2 AMT Xe dừng trên đường 13.3 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Xe dừng trên đường 13.3 l.
Audi R8 I Typ 42 4.2 AMT Coupe 13.3 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Xe dừng trên đường 13.3 l.
Audi S4 III B7 4.2 MT Quán rượu 13.3 l.
Audi S4 III B7 4.2 MT Station wagon 5 cửa 13.3 l.
Audi S4 III B7 4.2 MT Convertible 13.3 l.
Audi S4 II B6 4.2 AT Quán rượu 13.3 l.
Audi R8 I Typ 42 Restyling 5.2 FSI quattro 5.2 AMT Xe dừng trên đường 13.3 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi Q7 I 4L Restyling 4.2 AT 5 cửa SUV 13.3 l.
Audi Q7 I 4L 4.2 AT 5 cửa SUV 13.3 l.
Audi R8 I Typ 42 Restyling 5.2 FSI quattro 5.2 AMT Xe dừng trên đường 13.3 l.
Audi S4 III B7 4.2 MT Quán rượu 13.3 l.
Audi S4 III B7 4.2 MT Station wagon 5 cửa 13.3 l.
Audi S4 III B7 4.2 MT Convertible 13.3 l.
Audi S4 II B6 4.2 AT Quán rượu 13.3 l.
Mercedes-Benz GL-klasse I X164 Restyling GL 500 4MATIC 5.5 AT 5 cửa SUV 13.3 l.
Mercedes-Benz GL-klasse I X164 Restyling GL 500 4MATIC 5.5 AT 5 cửa SUV 13.3 l.
Mercedes-Benz GL-klasse I X164 450 4.7 AT 5 cửa SUV 13.3 l.
Mercedes-Benz GL-klasse I X164 500 5.5 AT 5 cửa SUV 13.3 l.
Mercedes-Benz R-klasse I Restyling 5.0 AT Minivan 13.3 l.
Mercedes-Benz R-klasse I Restyling 5.5 AT Minivan 13.3 l.
Mercedes-Benz R-klasse I 5.0 AT Minivan 13.3 l.
Mitsubishi Pajero Sport I 3.0 AT 5 cửa SUV 13.3 l.
Porsche 911 V 996 Restyling 3.6 MT Coupe 13.3 l.
Porsche 911 V 996 Restyling 3.6 MT Convertible 13.3 l.
Porsche 911 R 991 4.0 MT Coupe 13.3 l.
Toyota Crown Majesta I S140 4.0 AT Quán rượu 13.3 l.
Toyota HiAce H100 3.4 AT Minivan 13.3 l.
Audi R8 I Typ 42 Restyling 5.2 FSI quattro 5.2 AMT Xe dừng trên đường 13.3 l.
Volkswagen Multivan T5 3.2 MT Minivan 13.3 l.
Volkswagen Multivan T5 3.2 MT Minivan 13.3 l.
Volkswagen Transporter T5 3.2 MT Minivan 13.3 l.
Volvo XC90 I Restyling 4.4 AT 5 cửa SUV 13.3 l.
Alfa Romeo 159 3.2 AT Station wagon 5 cửa 13.3 l.
Alpina B10 E39 4.6 AT Station wagon 5 cửa 13.3 l.
Dodge Durango I 3.9 AT 5 cửa SUV 13.3 l.
Jaguar E-type Series 1 3.8 MT Coupe 13.3 l.
Lamborghini Gallardo I Restyling 5.2 AMT Coupe 13.3 l.
Toyota Grand HiAce I 3.4 AT Minivan 13.3 l.
BMW 7 series I E23 3.5 AT Quán rượu 13.3 l.
Porsche 911 V 996 Restyling 3.6 MT Coupe 13.3 l.
Porsche 911 V 996 Restyling 3.6 MT Convertible 13.3 l.
Mitsubishi Pajero II Restyling 3.5 MT 3 cửa SUV 13.3 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Xe dừng trên đường 13.3 l.
Audi R8 I Typ 42 4.2 AMT Coupe 13.3 l.
Chevrolet S-10 Pickup II 4.3 AT Độc thân đón taxi 13.3 l.
Chevrolet S-10 Pickup II 4.3 AT Độc thân đón taxi 13.3 l.
Chevrolet S-10 Pickup II 4.3 AT Cab đôi pick-up 13.3 l.
Chevrolet S-10 Pickup II 4.3 AT Cab đôi pick-up 13.3 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!