Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi R8 II 4S Coupe V10 plus 5.2 AMT — tăng tốc từ 0-100 km / h

3 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi R8 II 4S V10 plus 5.2 AMT Coupe 3.2 sec.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Xe dừng trên đường 3.2 sec.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Xe dừng trên đường 3.2 sec.
Audi R8 II 4S V10 plus 5.2 AMT Coupe 3.2 sec.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

34 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi R8 II 4S V10 plus 5.2 AMT Coupe 3.2 sec.
Porsche 911 VII 991 Turbo S 3.8 AMT Convertible 3.2 sec.
AC Cobra Mk VI 7.2 MT Xe dừng trên đường 3.2 sec.
Koenigsegg CCR 4.7 MT Coupe 3.2 sec.
Koenigsegg CCX 4.7 MT Targa 3.2 sec.
Lamborghini Huracán Huracan 5.2 AMT Coupe 3.2 sec.
Lamborghini Murcielago I Restyling 6.5 AMT Coupe 3.2 sec.
Lamborghini Murcielago I Restyling 6.5 AMT Coupe 3.2 sec.
McLaren 570S 3.8 AMT Coupe 3.2 sec.
Tesla Model S I AT Liftbek 3.2 sec.
Mercedes-Benz AMG GT I Restyling 4.0 AMT Liftbek 3.2 sec.
Porsche 911 GT3 991 Restyling GT3 RS 4.0 AMT Coupe 3.2 sec.
Mercedes-Benz AMG GT I Restyling AMG GT 63 S 4MATIC+ Special Series 4.0 AMT Liftbek 3.2 sec.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Xe dừng trên đường 3.2 sec.
BMW M8 I F91/F92/F93 M8 Competition 4.4 AT Coupe 3.2 sec.
BMW M8 I F91/F92/F93 4.4 AT Quán rượu 3.2 sec.
Porsche Taycan I Turbo AT Quán rượu 3.2 sec.
McLaren GT 4.0 AMT Coupe 3.2 sec.
BMW M8 I F91/F92/F93 M8 Competition 4.4 AT Quán rượu 3.2 sec.
Mercedes-Benz AMG GT I Restyling AMG GT Black Series 4.0 AMT Coupe 3.2 sec.
Audi R8 II 4S V10 plus 5.2 AMT Coupe 3.2 sec.
Porsche Panamera II Restyling Panamera Turbo S E‐Hybrid 4.0 AMT Liftbek 3.2 sec.
Tesla Model S I Restyling 2 Model S AT Liftbek 3.2 sec.
Tesla Model S I Model S AT Liftbek 3.2 sec.
BMW M8 I F91/F92/F93 Restyling Competition 4.4 AT Coupe 3.2 sec.
BMW M8 I F91/F92/F93 Restyling Competition 4.4 AT Quán rượu 3.2 sec.
Porsche Taycan I Turbo AT Station wagon 5 cửa 3.2 sec.
Lotus 3-Eleven 3.5 MT Xe dừng trên đường 3.2 sec.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Xe dừng trên đường 3.2 sec.
BMW M8 I F91/F92/F93 Restyling BMW M 50 Years Special Edition 4.4 AT Coupe 3.2 sec.
BMW M8 I F91/F92/F93 Restyling BMW M 50 Years Special Edition 4.4 AT Quán rượu 3.2 sec.
Rivian R1T Adventure AT Cab đôi pick-up 3.2 sec.
Rivian R1T Launch Edition AT Cab đôi pick-up 3.2 sec.
Lucid Air AT Quán rượu 3.2 sec.
Mercedes-Benz AMG GT II 4.0 AT Coupe 3.2 sec.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!