Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi R8 II 4S Coupe V10 plus 5.2 AMT — tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

9 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A8 II D3 Restyling 2 4.2 AT Quán rượu 17.5 l.
Audi A8 II D3 Restyling 4.2 AT Quán rượu 17.5 l.
Audi A8 II D3 Restyling 4.2 AT Quán rượu 17.5 l.
Audi A8 II D3 4.2 AT Quán rượu 17.5 l.
Audi A8 II D3 4.2 AT Quán rượu 17.5 l.
Audi A8 II D3 Restyling 4.2 AT Quán rượu 17.5 l.
Audi R8 II 4S V10 plus 5.2 AMT Coupe 17.5 l.
Audi V8 4C 4.2 AT Quán rượu 17.5 l.
Audi V8 4C 4.2 AT Quán rượu 17.5 l.
Audi R8 II 4S V10 plus 5.2 AMT Coupe 17.5 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A8 II D3 Restyling 2 4.2 AT Quán rượu 17.5 l.
Audi A8 II D3 Restyling 4.2 AT Quán rượu 17.5 l.
Audi A8 II D3 Restyling 4.2 AT Quán rượu 17.5 l.
Audi A8 II D3 4.2 AT Quán rượu 17.5 l.
Audi A8 II D3 4.2 AT Quán rượu 17.5 l.
Audi R8 II 4S V10 plus 5.2 AMT Coupe 17.5 l.
Audi V8 4C 4.2 AT Quán rượu 17.5 l.
BMW 5 series IV E39 3.5 MT Quán rượu 17.5 l.
BMW 5 series IV E39 3.5 AT Quán rượu 17.5 l.
BMW 7 series II E32 4.0 AT Quán rượu 17.5 l.
BMW X5 II E70 Restyling xDrive50i 4.4 AT 5 cửa SUV 17.5 l.
BMW X5 II E70 Restyling xDrive50i 4.4 AT 5 cửa SUV 17.5 l.
BMW X5 II E70 xDrive 48 4.8 AT 5 cửa SUV 17.5 l.
BMW X5 I E53 3.0 AT 5 cửa SUV 17.5 l.
BMW X6 I E71 Restyling xDrive50i 4.4 AT 5 cửa SUV 17.5 l.
BMW X6 I E71 xDrive50i 4.4 AT 5 cửa SUV 17.5 l.
Infiniti G IV 3.5 AT Quán rượu 17.5 l.
Infiniti G IV 3.5 AT Quán rượu 17.5 l.
Infiniti M IV 5.6 AT Quán rượu 17.5 l.
Infiniti Q70 I 5.6 AT Quán rượu 17.5 l.
Audi R8 II 4S V10 plus 5.2 AMT Coupe 17.5 l.
Lexus GS I 3.0 AT Quán rượu 17.5 l.
Lexus GS I 3.0 AT Quán rượu 17.5 l.
Lexus LS III Restyling 4.3 AT Quán rượu 17.5 l.
Lexus LS III Restyling 4.3 AT Quán rượu 17.5 l.
Lexus LS III 4.3 AT Quán rượu 17.5 l.
Lexus LS III 4.3 AT Quán rượu 17.5 l.
Lexus LS II 4.0 AT Quán rượu 17.5 l.
Mercedes-Benz SL-klasse V R230 3.7 AT Xe dừng trên đường 17.5 l.
Mercedes-Benz S-klasse V W221 Restyling 5.5 AT Quán rượu 17.5 l.
Mercedes-Benz S-klasse V W221 S 500 Long 5.5 AT Quán rượu 17.5 l.
Mitsubishi Pajero III 3.5 AT 3 cửa SUV 17.5 l.
Mitsubishi Pajero III 3.5 MT 5 cửa SUV 17.5 l.
Mitsubishi Pajero Sport I 3.0 AT 5 cửa SUV 17.5 l.
Mitsubishi Proudia I 3.5 AT Quán rượu 17.5 l.
Porsche 911 VI 997 Restyling Turbo 3.8 MT Convertible 17.5 l.
Porsche 911 VI 997 3.8 MT Coupe 17.5 l.
Porsche 911 VI 997 3.8 MT Convertible 17.5 l.
Renault Espace IV Restyling 3.5 AT Minivan 17.5 l.
Renault Espace IV Restyling 3.5 AT Minivan 17.5 l.
Renault Espace IV 3.5 AT Minivan 17.5 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!