Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi R8 II 4S Restyling Coupe 5.2 AMT — tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

7 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Xe dừng trên đường 19.5 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Coupe 19.5 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Xe dừng trên đường 19.5 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Coupe 19.5 l.
Audi S4 III B7 4.2 MT Quán rượu 19.5 l.
Audi S4 III B7 4.2 MT Convertible 19.5 l.
Audi S4 II B6 4.2 AT Quán rượu 19.5 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Coupe 19.5 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

31 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi S4 III B7 4.2 MT Quán rượu 19.5 l.
Audi S4 III B7 4.2 MT Convertible 19.5 l.
Audi S4 II B6 4.2 AT Quán rượu 19.5 l.
BMW 7 series IV E65/E66 6.0 AT Quán rượu 19.5 l.
BMW 7 series IV E65/E66 6.0 AT Quán rượu 19.5 l.
BMW 7 series III E38 Restyling 4.4 MT Quán rượu 19.5 l.
BMW 7 series III E38 4.0 MT Quán rượu 19.5 l.
BMW 7 series III E38 4.4 MT Quán rượu 19.5 l.
Chevrolet Blazer II Restyling 4.3 AT 5 cửa SUV 19.5 l.
Chevrolet Blazer II Restyling 4.3 AT 5 cửa SUV 19.5 l.
Mercedes-Benz G-klasse I W460; W461 2.3 MT SUV (mở đầu) 19.5 l.
Mitsubishi Montero III 3.5 AT 3 cửa SUV 19.5 l.
Mitsubishi Montero III 3.5 AT 5 cửa SUV 19.5 l.
Mitsubishi Montero III 3.5 AT 5 cửa SUV 19.5 l.
Mitsubishi Pajero III 3.5 AT 5 cửa SUV 19.5 l.
Volkswagen Passat B5 Restyling 4.0 AT Station wagon 5 cửa 19.5 l.
Aston Martin Rapide 5.9 AT Liftbek 19.5 l.
Cadillac Seville V 4.6 AT Quán rượu 19.5 l.
Cadillac Seville V 4.6 AT Quán rượu 19.5 l.
Jeep Cherokee III KJ 3.7 AT 5 cửa SUV 19.5 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Coupe 19.5 l.
Jeep Liberty (North America) I 3.7 AT 5 cửa SUV 19.5 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Xe dừng trên đường 19.5 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Coupe 19.5 l.
Aston Martin Rapide Individual 5.9 AT Liftbek 19.5 l.
Chevrolet Corvette C8 6.2 AMT Targa 19.5 l.
Chevrolet Corvette C8 6.2 AMT Convertible 19.5 l.
Mitsubishi Pajero III Restyling 3.5 AT 3 cửa SUV 19.5 l.
Mitsubishi Pajero III Restyling 3.5 AT 5 cửa SUV 19.5 l.
Ford Country Squire V 4.3 AT Station wagon 5 cửa 19.5 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Xe dừng trên đường 19.5 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Coupe 19.5 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!