Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi R8 II 4S Restyling Coupe 5.2 AMT — tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

10 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 100 III C3 Restyling 2.2 AT Station wagon 5 cửa 9 l.
Audi 100 III C3 Restyling 2.2 AT Quán rượu 9 l.
Audi 90 III B4 2.8 MT Quán rượu 9 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Coupe 9 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Coupe 9 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Coupe 9 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Coupe 9 l.
Audi RS2 I B4 2.2 MT Station wagon 5 cửa 9 l.
Audi RS4 I B5 2.7 MT Station wagon 5 cửa 9 l.
Audi S4 I B5 2.7 MT Quán rượu 9 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Coupe 9 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 100 III C3 Restyling 2.2 AT Station wagon 5 cửa 9 l.
Audi 100 III C3 Restyling 2.2 AT Quán rượu 9 l.
Audi RS2 I B4 2.2 MT Station wagon 5 cửa 9 l.
Audi RS4 I B5 2.7 MT Station wagon 5 cửa 9 l.
Audi S4 I B5 2.7 MT Quán rượu 9 l.
BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling 3.0 AT Convertible 9 l.
BMW 5 series V E60/E61 Restyling 3.0 MT Quán rượu 9 l.
BMW 5 series IV E39 Restyling 4.4 AT Quán rượu 9 l.
BMW 5 series III E34 3.0 MT Station wagon 5 cửa 9 l.
BMW 5 series III E34 3.0 AT Station wagon 5 cửa 9 l.
BMW M3 IV E90 4.0 AMT Quán rượu 9 l.
BMW M3 IV E90 M3 4.0 AMT Coupe 9 l.
BMW M3 IV E90 4.0 AMT Coupe 9 l.
BMW X5 M II F85 4.4 AT 5 cửa SUV 9 l.
BMW X6 M II F86 4.4 AT 5 cửa SUV 9 l.
Chevrolet Camaro IV Restyling 5.7 AT Coupe 9 l.
Chevrolet Corvette C6 6.2 MT Targa 9 l.
Chevrolet HHR 2.2 AT Station wagon 5 cửa 9 l.
Chevrolet HHR 2.4 MT Station wagon 5 cửa 9 l.
Chevrolet Malibu VII 3.6 AT Quán rượu 9 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Coupe 9 l.
Citroen C8 I 2.9 AT Minivan 9 l.
Citroen C8 I 2.9 AT Minivan 9 l.
Citroen XM II 2.0 AT Station wagon 5 cửa 9 l.
Ford Edge I Restyling 3.7 AT 5 cửa SUV 9 l.
Ford Explorer V Restyling 2.3 AT 5 cửa SUV 9 l.
Ford Fusion (North America) II Restyling 2.7 AT Quán rượu 9 l.
Ford Fusion (North America) II Restyling 2.5 AT Quán rượu 9 l.
Ford Mustang V Restyling 5.0 MT Coupe 9 l.
Ford Mustang V Restyling 5.0 MT Coupe 9 l.
Ford Mustang V Restyling 5.0 MT Coupe 9 l.
Ford Mustang V Restyling 5.0 MT Convertible 9 l.
Ford Mustang V Restyling 5.0 MT Convertible 9 l.
Ford Mustang V 4.6 MT Coupe 9 l.
Ford Mustang IV Restyling 4.6 MT Convertible 9 l.
Ford Mustang III Restyling 2.3 MT Convertible 9 l.
Ford Mustang III 2.3 MT Convertible 9 l.
Ford Mustang III 2.3 MT Coupe 9 l.
Honda Accord VII 2.4 AT Coupe 9 l.
Honda Element I 2.4 MT 5 cửa SUV 9 l.
Honda Element I 2.4 MT 5 cửa SUV 9 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!