Audi R8 II 4S Restyling Xe dừng trên đường 5.2 AMT — tốc độ tối đa
2 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
7 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi | Kiểu mẫu | Thế hệ | Sự sửa đổi | Loại cơ thể | Giá trị |
---|---|---|---|---|---|
Alpina | B6 | F12/F13 Restyling | 4.4 AT | Convertible | 327 km / h |
Aston Martin | Rapide | 5.9 AT | Liftbek | 327 km / h | |
Bentley | Continental GT | II Restyling | 6.0 AT | Convertible | 327 km / h |
Cizeta | V16t | 6.0 MT | Coupe | 327 km / h | |
Aston Martin | Rapide | Individual 5.9 AT | Liftbek | 327 km / h | |
Audi | R8 | II 4S Restyling | 5.2 AMT | Xe dừng trên đường | 327 km / h |
Audi | R8 | II 4S Restyling | 5.2 AMT | Xe dừng trên đường | 327 km / h |
Audi | R8 | II 4S Restyling | 5.2 AMT | Xe dừng trên đường | 327 km / h |