Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi R8 II 4S Restyling Xe dừng trên đường 5.2 AMT — tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

2 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Xe dừng trên đường 20.2 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Xe dừng trên đường 20.2 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Xe dừng trên đường 20.2 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

11 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Ford F-150 XII 5.0 AT Nửa Cab Pickup 20.2 l.
Ford F-150 XII 5.0 AT Cab đôi pick-up 20.2 l.
Ford F-150 XII 5.0 AT Độc thân đón taxi 20.2 l.
Nissan Patrol V Y61 4.5 AT 3 cửa SUV 20.2 l.
Porsche 911 VI 997 3.6 AT Convertible 20.2 l.
Porsche 911 GT3 996 3.6 MT Coupe 20.2 l.
Porsche Cayenne I Restyling S 4.8 AT 5 cửa SUV 20.2 l.
Ford F-150 XII 5.0 AT Cab đôi pick-up 20.2 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Xe dừng trên đường 20.2 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Xe dừng trên đường 20.2 l.
Facel Vega FV 4.8 AT Coupe mui cứng 20.2 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Xe dừng trên đường 20.2 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!