Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi RS4 II B7 Convertible 4.2 MT — tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

3 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi R8 I Typ 42 Restyling 5.2 FSI quattro 5.2 AMT Coupe 19.9 l.
Audi RS4 II B7 4.2 MT Convertible 19.9 l.
Audi S4 II B6 4.2 MT Convertible 19.9 l.
Audi RS4 II B7 4.2 MT Convertible 19.9 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

21 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi R8 I Typ 42 Restyling 5.2 FSI quattro 5.2 AMT Coupe 19.9 l.
Audi RS4 II B7 4.2 MT Convertible 19.9 l.
Audi S4 II B6 4.2 MT Convertible 19.9 l.
BMW 5 series IV E39 Restyling 4.4 AT Quán rượu 19.9 l.
Ford Mustang VI 5.0 AT Convertible 19.9 l.
Mercedes-Benz M-klasse I W163 Restyling 5.0 AT 5 cửa SUV 19.9 l.
Mercedes-Benz SLS AMG C197 SLS AMG GT Final Edition 6.2 AMT Coupe 19.9 l.
Mercedes-Benz SLS AMG C197 6.2 AMT Coupe 19.9 l.
Mercedes-Benz SLS AMG C197 SLS AMG GT Final Edition 6.2 AMT Xe dừng trên đường 19.9 l.
Mercedes-Benz SLS AMG C197 6.2 AMT Xe dừng trên đường 19.9 l.
Mercedes-Benz SL-klasse AMG II R230 5.4 AT Xe dừng trên đường 19.9 l.
Alfa Romeo GTV 3.2 MT Coupe 19.9 l.
Alfa Romeo Spider II 3.2 MT Convertible 19.9 l.
Alpina B12 E31 5.6 MT Coupe mui cứng 19.9 l.
Jaguar XJS Series 3 5.3 AT Coupe 19.9 l.
TagAZ Tager DLX 3.2 AT 3 cửa SUV 19.9 l.
Chevrolet Silverado I GMT800 Restyling 6.0 AT Cab đôi pick-up 19.9 l.
Bentley Bentayga I Restyling Individual 4.0 AT 5 cửa SUV 19.9 l.
Dodge Custom Royal I 4.4 MT Sedan mui cứng 19.9 l.
Dodge Custom Royal I 4.4 MT Convertible 19.9 l.
Audi RS4 II B7 4.2 MT Convertible 19.9 l.
Mercedes-Benz SLS AMG SLS AMG GT Final Edition 6.2 AMT Xe dừng trên đường 19.9 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!