Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi RS5 I 8T Coupe 4.2 AMT — công suất tối đa

38 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A8 II D3 Restyling 2 6.0 6.0 AT Quán rượu 450 hp
Audi A8 II D3 Restyling 2 6.0 AT Quán rượu 450 hp
Audi A8 II D3 Restyling 6.0 AT Quán rượu 450 hp
Audi A8 II D3 Restyling 6.0 AT Quán rượu 450 hp
Audi A8 II D3 6.0 AT Quán rượu 450 hp
Audi A8 II D3 6.0 AT Quán rượu 450 hp
Audi RS4 III B8 4.2 AMT Station wagon 5 cửa 450 hp
Audi RS5 II F5 2.9 AT Coupe 450 hp
Audi RS5 I 8T 4.2 AMT Coupe 450 hp
Audi RS5 I 8T 4.2 AMT Convertible 450 hp
Audi RS6 I C5 4.2 AT Station wagon 5 cửa 450 hp
Audi RS6 I C5 4.2 AT Quán rượu 450 hp
Audi S6 IV C7 Restyling 4.0 AMT Quán rượu 450 hp
Audi S6 IV C7 Restyling 4.0 AMT Station wagon 5 cửa 450 hp
Audi S7 I 4G Restyling 4.0 AMT Liftbek 450 hp
Audi S8 II D3 Restyling 5.2 AT Quán rượu 450 hp
Audi S8 II D3 5.2 AT Quán rượu 450 hp
Audi RS4 IV B9 2.9 AT Station wagon 5 cửa 450 hp
Audi RS5 II F5 Basic 2.9 AT Coupe 450 hp
Audi A8 II D3 Restyling 6.0 AT Quán rượu 450 hp
Audi RS5 I 8T 4.2 AMT Coupe 450 hp
Audi RS4 IV B9 Restyling 2.9 AT Station wagon 5 cửa 450 hp
Audi RS4 IV B9 Avant quattro tiptronic 2.9 AT Station wagon 5 cửa 450 hp
Audi RS5 Basic 2.9 AT Liftbek 450 hp
Audi RS5 II F5 Coupé quattro tiptronic 2.9 AT Coupe 450 hp
Audi RS5 II F5 Basis 2.9 AT Coupe 450 hp
Audi RS5 II F5 Basis 2.9 AT Coupe 450 hp
Audi RS5 II F5 Restyling 2.9 AT Coupe 450 hp
Audi RS5 II F5 Restyling 2.9 AT Liftbek 450 hp
Audi S6 V C8 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT Quán rượu 450 hp
Audi S7 II 4K Sport TFSI quattro tiptronic 3.0 AT Liftbek 450 hp
Audi RS4 IV B9 Restyling TFSI quattro 2.9 AT Station wagon 5 cửa 450 hp
Audi RS5 II F5 Restyling TFSI quattro tiptronic 2.9 AT Coupe 450 hp
Audi RS5 II F5 Restyling Sport TFSI quattro tiptronic 2.9 AT Liftbek 450 hp
Audi RS5 II F5 Basic 2.9 AT Liftbek 450 hp
Audi RS5 I 8T Restyling Basic 4.2 AMT Convertible 450 hp
Audi RS5 I 8T Restyling Basic 4.2 AMT Coupe 450 hp
Audi RS5 I 8T 4.2 AMT Coupe 450 hp
Audi RS5 II F5 Coupé tiptronic 2.9 AT Coupe 450 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A8 II D3 Restyling 2 6.0 6.0 AT Quán rượu 450 hp
Audi A8 II D3 Restyling 2 6.0 AT Quán rượu 450 hp
Audi A8 II D3 Restyling 6.0 AT Quán rượu 450 hp
Audi A8 II D3 Restyling 6.0 AT Quán rượu 450 hp
Audi A8 II D3 6.0 AT Quán rượu 450 hp
Audi A8 II D3 6.0 AT Quán rượu 450 hp
Audi RS4 III B8 4.2 AMT Station wagon 5 cửa 450 hp
Audi RS5 II F5 2.9 AT Coupe 450 hp
Audi RS5 I 8T 4.2 AMT Coupe 450 hp
Audi RS5 I 8T 4.2 AMT Convertible 450 hp
Audi RS6 I C5 4.2 AT Station wagon 5 cửa 450 hp
Audi RS6 I C5 4.2 AT Quán rượu 450 hp
Audi S6 IV C7 Restyling 4.0 AMT Quán rượu 450 hp
Audi S6 IV C7 Restyling 4.0 AMT Station wagon 5 cửa 450 hp
Audi S7 I 4G Restyling 4.0 AMT Liftbek 450 hp
Audi S8 II D3 Restyling 5.2 AT Quán rượu 450 hp
Audi S8 II D3 5.2 AT Quán rượu 450 hp
BMW 5 series VI F10/F11/F07 Restyling 550i xDrive 4.4 AT 5 cửa Hatchback 450 hp
BMW 5 series VI F10/F11/F07 Restyling 4.4 AT Liftbek 450 hp
BMW 6 series III F06/F13/F12 Restyling 650i xDrive 4.4 AT Quán rượu 450 hp
Audi RS5 I 8T 4.2 AMT Coupe 450 hp
BMW 6 series III F06/F13/F12 Restyling 650i xDrive 4.4 AT Coupe 450 hp
BMW 6 series III F06/F13/F12 Restyling 4.4 AT Coupe 450 hp
BMW 6 series III F06/F13/F12 Restyling 650i 4.4 AT Convertible 450 hp
BMW 6 series III F06/F13/F12 Restyling 650i xDrive 4.4 AT Convertible 450 hp
BMW 6 series III F06/F13/F12 650i xDrive 4.4 AT Quán rượu 450 hp
BMW 6 series III F06/F13/F12 4.4 AT Quán rượu 450 hp
BMW 6 series III F06/F13/F12 650i xDrive 4.4 AT Coupe 450 hp
BMW 6 series III F06/F13/F12 4.4 AT Coupe 450 hp
BMW 6 series III F06/F13/F12 650i 4.4 AT Convertible 450 hp
BMW 6 series III F06/F13/F12 650i xDrive 4.4 AT Convertible 450 hp
BMW 7 series VI G11/G12 750Li xDrive 4.4 AT Quán rượu 450 hp
BMW 7 series VI G11/G12 4.4 AT Quán rượu 450 hp
BMW 7 series VI G11/G12 750i xDrive 4.4 AT Quán rượu 450 hp
BMW 7 series VI G11/G12 4.4 AT Quán rượu 450 hp
BMW 7 series V F01/F02/F04 Restyling 4.4 AT Quán rượu 450 hp
BMW 7 series V F01/F02/F04 Restyling 750Li xDrive 4.4 AT Quán rượu 450 hp
BMW 7 series V F01/F02/F04 Restyling 4.4 AT Quán rượu 450 hp
BMW 7 series V F01/F02/F04 ActiveHybrid 4.4 AT Quán rượu 450 hp
BMW M3 V F80 3.0 MT Quán rượu 450 hp
BMW M3 V F80 3.0 AMT Quán rượu 450 hp
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!