Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi RS Q3 I 8U 5 cửa SUV 2.5 AMT — công suất tối đa

21 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A6 IV C7 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 310 hp
Audi A6 IV C7 3.0 AMT Quán rượu 310 hp
Audi A7 I 4G 3.0 AMT Liftbek 310 hp
Audi A8 III D4 Restyling 3.0 AT Quán rượu 310 hp
Audi A8 III D4 Restyling 3.0 AT Quán rượu 310 hp
Audi A8 I D2 Restyling 4.2 AT Quán rượu 310 hp
Audi A8 I D2 Restyling 4.2 AT Quán rượu 310 hp
Audi A6 allroad III C7 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 310 hp
Audi RS Q3 I 8U 2.5 AMT 5 cửa SUV 310 hp
Audi S3 III 8V Restyling 2.0 MT 3 cửa Hatchback 310 hp
Audi S3 III 8V Restyling 2.0 AMT 3 cửa Hatchback 310 hp
Audi S3 III 8V Restyling 2.0 AMT Quán rượu 310 hp
Audi S3 III 8V Restyling 2.0 MT Quán rượu 310 hp
Audi S3 III 8V Restyling 2.0 AMT Convertible 310 hp
Audi S3 III 8V Restyling 2.0 MT 5 cửa Hatchback 310 hp
Audi S3 III 8V Restyling 2.0 AMT 5 cửa Hatchback 310 hp
Audi TTS III 8S 2.0 MT Xe dừng trên đường 310 hp
Audi TTS III 8S 2.0 AMT Xe dừng trên đường 310 hp
Audi TTS III 8S 2.0 MT Coupe 310 hp
Audi TTS III 8S 2.0 AMT Coupe 310 hp
Audi RS Q3 I 8U 2.5 AMT 5 cửa SUV 310 hp
Audi S3 IV 8Y 2.0 AMT 5 cửa Hatchback 310 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A6 IV C7 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 310 hp
Audi A6 IV C7 3.0 AMT Quán rượu 310 hp
Audi A7 I 4G 3.0 AMT Liftbek 310 hp
Audi A8 III D4 Restyling 3.0 AT Quán rượu 310 hp
Audi A8 III D4 Restyling 3.0 AT Quán rượu 310 hp
Audi A8 I D2 Restyling 4.2 AT Quán rượu 310 hp
Audi A8 I D2 Restyling 4.2 AT Quán rượu 310 hp
Audi A6 allroad III C7 3.0 AMT Station wagon 5 cửa 310 hp
Audi RS Q3 I 8U 2.5 AMT 5 cửa SUV 310 hp
Audi S3 III 8V Restyling 2.0 MT 3 cửa Hatchback 310 hp
Audi S3 III 8V Restyling 2.0 AMT 3 cửa Hatchback 310 hp
Audi S3 III 8V Restyling 2.0 AMT Quán rượu 310 hp
Audi S3 III 8V Restyling 2.0 MT Quán rượu 310 hp
Audi S3 III 8V Restyling 2.0 AMT Convertible 310 hp
Audi S3 III 8V Restyling 2.0 MT 5 cửa Hatchback 310 hp
Audi S3 III 8V Restyling 2.0 AMT 5 cửa Hatchback 310 hp
Audi TTS III 8S 2.0 MT Xe dừng trên đường 310 hp
Audi TTS III 8S 2.0 AMT Xe dừng trên đường 310 hp
Audi TTS III 8S 2.0 MT Coupe 310 hp
Audi TTS III 8S 2.0 AMT Coupe 310 hp
Audi RS Q3 I 8U 2.5 AMT 5 cửa SUV 310 hp
Chevrolet Camaro IV Restyling 5.7 MT Convertible 310 hp
Chevrolet Camaro IV Restyling 5.7 MT Coupe 310 hp
Chevrolet Camaro IV Restyling 5.7 AT Coupe 310 hp
Ford Expedition III 5.4 AT 5 cửa SUV 310 hp
Ford Expedition III 5.4 AT 5 cửa SUV 310 hp
Ford Expedition III 5.4 AT 5 cửa SUV 310 hp
Ford Expedition III 5.4 AT 5 cửa SUV 310 hp
Ford F-150 X 5.4 AT Cab đôi pick-up 310 hp
Ford F-150 X 5.4 AT Cab đôi pick-up 310 hp
Ford F-150 X 5.4 AT Nửa Cab Pickup 310 hp
Ford F-150 X 5.4 AT Nửa Cab Pickup 310 hp
Ford F-150 X 5.4 AT Độc thân đón taxi 310 hp
Ford F-150 X 5.4 AT Độc thân đón taxi 310 hp
Honda Civic Type R IX 2.0 MT 5 cửa Hatchback 310 hp
Lexus IS II Restyling 2 3.5 AT Quán rượu 310 hp
Lexus IS 3.5 AT Quán rượu 310 hp
Nissan Titan II 5.0 AT Cab đôi pick-up 310 hp
Nissan Titan II 5.0 AT Cab đôi pick-up 310 hp
Porsche 928 4.7 AT Coupe 310 hp
Porsche 928 4.7 MT Coupe 310 hp
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!