Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi S4 II B6 Quán rượu 4.2 AT — tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

10 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A6 II C5 2.7 MT Quán rượu 9.8 l.
Audi A6 II C5 2.7 AT Quán rượu 9.8 l.
Audi A8 I D2 Restyling 6.0 AT Quán rượu 9.8 l.
Audi A6 allroad I C5 2.7 MT Station wagon 5 cửa 9.8 l.
Audi Q7 I 4L Restyling 3.6 AT 5 cửa SUV 9.8 l.
Audi S4 III B7 4.2 MT Quán rượu 9.8 l.
Audi S4 III B7 4.2 MT Station wagon 5 cửa 9.8 l.
Audi S4 III B7 4.2 MT Convertible 9.8 l.
Audi S4 II B6 4.2 AT Quán rượu 9.8 l.
Audi S4 II B6 4.2 AT Station wagon 5 cửa 9.8 l.
Audi S4 II B6 4.2 AT Quán rượu 9.8 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A6 II C5 2.7 MT Quán rượu 9.8 l.
Audi A6 II C5 2.7 AT Quán rượu 9.8 l.
Audi A8 I D2 Restyling 6.0 AT Quán rượu 9.8 l.
Audi A6 allroad I C5 2.7 MT Station wagon 5 cửa 9.8 l.
Audi Q7 I 4L Restyling 3.6 AT 5 cửa SUV 9.8 l.
Audi S4 III B7 4.2 MT Quán rượu 9.8 l.
Audi S4 III B7 4.2 MT Station wagon 5 cửa 9.8 l.
Audi S4 III B7 4.2 MT Convertible 9.8 l.
Audi S4 II B6 4.2 AT Quán rượu 9.8 l.
Audi S4 II B6 4.2 AT Station wagon 5 cửa 9.8 l.
BMW 7 series III E38 Restyling 4.4 AT Quán rượu 9.8 l.
BMW 7 series III E38 4.4 AT Quán rượu 9.8 l.
BMW M5 III E39 4.9 MT Quán rượu 9.8 l.
Chevrolet Camaro V 6.2 MT Convertible 9.8 l.
Chevrolet Camaro IV Restyling 5.7 MT Convertible 9.8 l.
Chevrolet Camaro IV Restyling 5.7 MT Coupe 9.8 l.
Chevrolet Colorado II 3.6 AT Nửa Cab Pickup 9.8 l.
Chevrolet Colorado II 3.6 AT Cab đôi pick-up 9.8 l.
Chevrolet Colorado I 3.7 AT Cab đôi pick-up 9.8 l.
Chevrolet Colorado I 3.7 MT Cab đôi pick-up 9.8 l.
Audi S4 II B6 4.2 AT Quán rượu 9.8 l.
Chevrolet Equinox II 3.0 AT 5 cửa SUV 9.8 l.
Chevrolet Equinox II 3.6 AT 5 cửa SUV 9.8 l.
Chevrolet Equinox I 3.6 AT 5 cửa SUV 9.8 l.
Chevrolet Equinox I 3.6 AT 5 cửa SUV 9.8 l.
Chevrolet Silverado III K2XX Restyling 4.3 AT Độc thân đón taxi 9.8 l.
Chevrolet Silverado III K2XX Restyling 4.3 AT Cab đôi pick-up 9.8 l.
Chevrolet Silverado III K2XX Restyling 4.3 AT Cab đôi pick-up 9.8 l.
Chevrolet Silverado III K2XX 4.3 AT Nửa Cab Pickup 9.8 l.
Chevrolet Silverado III K2XX 4.3 AT Độc thân đón taxi 9.8 l.
Daewoo Musso 2.0 MT 5 cửa SUV 9.8 l.
Ford Escape I 3.0 AT 5 cửa SUV 9.8 l.
Ford Explorer V Restyling 3.5 AT 5 cửa SUV 9.8 l.
Ford Flex I 3.5 AT 5 cửa SUV 9.8 l.
Ford Freestyle 3.0 CVT 5 cửa SUV 9.8 l.
Ford Mustang VI 5.0 MT Convertible 9.8 l.
Ford Mustang V Restyling 5.8 MT Coupe 9.8 l.
Ford Mustang IV Restyling 4.6 MT Coupe 9.8 l.
Ford Mustang IV Restyling 4.6 AT Convertible 9.8 l.
Honda Pilot I 3.5 AT 5 cửa SUV 9.8 l.
Hyundai Galloper II 2.5 MT 5 cửa SUV 9.8 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!