Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi S4 V B9 Quán rượu 3.0 AT — công suất tối đa

13 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi S4 V B9 3.0 AT Quán rượu 347 hp
Audi S4 V B9 3.0 AT Station wagon 5 cửa 347 hp
Audi S4 V B9 3.0 AT Station wagon 5 cửa 347 hp
Audi S4 V B9 3.0 AT Quán rượu 347 hp
Audi S5 II Basis 3.0 AT Coupe 347 hp
Audi S5 II Basis 3.0 AT Liftbek 347 hp
Audi SQ5 II FY Basis 3.0 AT 5 cửa SUV 347 hp
Audi S4 V B9 Restyling 3.0 AT Quán rượu 347 hp
Audi S4 V B9 Restyling 3.0 AT Station wagon 5 cửa 347 hp
Audi S5 II F5 Restyling 3.0 AT Coupe 347 hp
Audi S5 II F5 Restyling 3.0 AT Liftbek 347 hp
Audi S5 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT Liftbek 347 hp
Audi S5 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT Coupe 347 hp
Audi S4 V B9 3.0 AT Quán rượu 347 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

25 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
BMW X5 I E53 4.6 AT 5 cửa SUV 347 hp
Lexus GS III Restyling Luxury 4.6 AT Quán rượu 347 hp
Mercedes-Benz CLK-klasse AMG I W208 Restyling 5.4 AT Coupe 347 hp
Mercedes-Benz CLK-klasse AMG I W208 Restyling 5.4 AT Convertible 347 hp
Mercedes-Benz CLK-klasse AMG I W208 5.4 AT Coupe 347 hp
Mercedes-Benz E-klasse AMG II W210, S210 5.0 AT Quán rượu 347 hp
Mercedes-Benz M-klasse AMG I W163 Restyling 5.4 AT 5 cửa SUV 347 hp
Mercedes-Benz M-klasse AMG I W163 5.4 AT 5 cửa SUV 347 hp
Toyota Crown Majesta V S200 4.6 AT Quán rượu 347 hp
Alpina B10 E39 4.6 AT Station wagon 5 cửa 347 hp
Alpina B10 E39 4.6 AT Quán rượu 347 hp
Audi S4 V B9 3.0 AT Quán rượu 347 hp
Audi S4 V B9 3.0 AT Station wagon 5 cửa 347 hp
Audi S4 V B9 3.0 AT Station wagon 5 cửa 347 hp
Audi S4 V B9 3.0 AT Quán rượu 347 hp
Audi S5 II Basis 3.0 AT Coupe 347 hp
Audi S5 II Basis 3.0 AT Liftbek 347 hp
Audi SQ5 II FY Basis 3.0 AT 5 cửa SUV 347 hp
Jeep Grand Cherokee IV WK2 Restyling S Limited 5.7 AT 5 cửa SUV 347 hp
Audi S4 V B9 Restyling 3.0 AT Quán rượu 347 hp
Audi S4 V B9 3.0 AT Quán rượu 347 hp
Audi S5 II F5 Restyling 3.0 AT Coupe 347 hp
Audi S5 II F5 Restyling 3.0 AT Liftbek 347 hp
Audi S5 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT Liftbek 347 hp
Audi S5 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT Coupe 347 hp
Voyah Free I AT 5 cửa SUV 347 hp
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!