Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi S5 I 8T Coupe 4.2 MT — nhiên liệu tiêu thụ trung bình

5 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 90 III B4 2.8 AT Quán rượu 12.4 l.
Audi 90 III B4 2.8 MT Quán rượu 12.4 l.
Audi R8 I Typ 42 Restyling 4.2 FSI quattro 4.2 AMT Coupe 12.4 l.
Audi R8 II 4S 5.2 AMT Coupe 12.4 l.
Audi S5 I 8T 4.2 MT Coupe 12.4 l.
Audi S5 I 8T 4.2 MT Coupe 12.4 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi R8 I Typ 42 Restyling 4.2 FSI quattro 4.2 AMT Coupe 12.4 l.
Audi S5 I 8T 4.2 MT Coupe 12.4 l.
BMW M3 IV E90 4.0 MT Quán rượu 12.4 l.
BMW M3 IV E90 M3 4.0 MT Coupe 12.4 l.
BMW M3 IV E90 4.0 MT Coupe 12.4 l.
Chevrolet Camaro IV Restyling 3.8 AT Coupe 12.4 l.
Chevrolet Camaro IV Restyling 5.7 AT Coupe 12.4 l.
Chevrolet Caprice IV 5.0 AT Station wagon 5 cửa 12.4 l.
Chevrolet Caprice IV 5.0 AT Quán rượu 12.4 l.
Chevrolet Equinox II Restyling 3.6 AT 5 cửa SUV 12.4 l.
Chevrolet Equinox II 3.6 AT 5 cửa SUV 12.4 l.
Chevrolet Equinox I 3.6 AT 5 cửa SUV 12.4 l.
Chevrolet Equinox I 3.6 AT 5 cửa SUV 12.4 l.
Chevrolet Impala VIII 3.4 AT Quán rượu 12.4 l.
Ford Edge I Restyling 3.7 AT 5 cửa SUV 12.4 l.
Ford Explorer V Restyling 3.5 AT 5 cửa SUV 12.4 l.
Ford Flex I Restyling 3.5 AT 5 cửa SUV 12.4 l.
Ford Flex I 3.5 AT 5 cửa SUV 12.4 l.
Ford Mustang V Restyling 4.6 MT Convertible 12.4 l.
Ford Taurus I 2.5 MT Quán rượu 12.4 l.
Audi S5 I 8T 4.2 MT Coupe 12.4 l.
Hyundai Genesis Coupe I Restyling 3.8 AT Coupe 12.4 l.
Infiniti Q I 4.5 AT Quán rượu 12.4 l.
Infiniti Q70 I Restyling 5.6 AT Quán rượu 12.4 l.
Infiniti Q70 I Restyling 5.6 AT Quán rượu 12.4 l.
Kia Carnival I 2.5 AT Minivan 12.4 l.
Lexus LS IV Restyling 4.6 AT Quán rượu 12.4 l.
Mazda Navajo 4.0 MT 3 cửa SUV 12.4 l.
Mercedes-Benz SLK-klasse AMG II R171 5.4 AT Xe dừng trên đường 12.4 l.
Mitsubishi Delica IV 3.0 AT Minivan 12.4 l.
Mitsubishi Endeavor 3.8 AT 5 cửa SUV 12.4 l.
Mitsubishi Pajero II 2.8 AT 3 cửa SUV 12.4 l.
Nissan Patrol IV Y60 4.2 MT 5 cửa SUV 12.4 l.
Porsche 911 V 996 3.4 AT Coupe 12.4 l.
Porsche 911 IV 993 1993 – 1998 3.6 AT Convertible 12.4 l.
Porsche 911 GT3 991 GT3 3.8 AMT Coupe 12.4 l.
Renault Espace IV Restyling 3.5 AT Minivan 12.4 l.
Renault Espace IV 3.5 AT Minivan 12.4 l.
SsangYong Actyon I Comfort 2.3 AT 5 cửa SUV 12.4 l.
SsangYong Actyon I Comfort 2.3 AT 5 cửa SUV 12.4 l.
SsangYong Actyon I Elegance 2.3 AT 5 cửa SUV 12.4 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!