Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi S5 II Coupe 3.0 AT — công suất tối đa

23 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi S4 V B9 3.0 AT Station wagon 5 cửa 354 hp
Audi S4 V B9 3.0 AT Quán rượu 354 hp
Audi S5 II 3.0 AT Coupe 354 hp
Audi S5 II 3.0 AT Liftbek 354 hp
Audi S5 II 3.0 AT Convertible 354 hp
Audi S5 I 8T 4.2 AT Coupe 354 hp
Audi S5 I 8T 4.2 MT Coupe 354 hp
Audi SQ5 I 8R 3.0 AT 5 cửa SUV 354 hp
Audi SQ5 II FY Basic 3.0 AT 5 cửa SUV 354 hp
Audi S5 II Basis 3.0 AT Liftbek 354 hp
Audi S5 II TFSI quattro tiptronic 3.0 AT Coupe 354 hp
Audi S5 II TFSI quattro tiptronic 3.0 AT Liftbek 354 hp
Audi SQ5 II FY TFSI quattro tiptronic 3.0 AT 5 cửa SUV 354 hp
Audi S5 II F5 Restyling 3.0 AT Convertible 354 hp
Audi S5 3.0 AT Convertible 354 hp
Audi S5 Basis 3.0 AT Liftbek 354 hp
Audi S5 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT Liftbek 354 hp
Audi SQ5 II FY Restyling TFSI quattro tiptronic 3.0 AT 5 cửa SUV 354 hp
Audi S5 Basis 3.0 AT Coupe 354 hp
Audi S5 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT Coupe 354 hp
Audi S5 II 3.0 AT Coupe 354 hp
Audi S5 II F5 Restyling Coupe 3.0 AT Coupe 354 hp
Audi S4 V B9 Restyling S4 TFSI 3.0 AT Quán rượu 354 hp
Audi SQ5 Sportback I FY 3.0 AT 5 cửa SUV 354 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi S4 V B9 3.0 AT Station wagon 5 cửa 354 hp
Audi S4 V B9 3.0 AT Quán rượu 354 hp
Audi S5 II 3.0 AT Coupe 354 hp
Audi S5 II 3.0 AT Liftbek 354 hp
Audi S5 II 3.0 AT Convertible 354 hp
Audi S5 I 8T 4.2 AT Coupe 354 hp
Audi S5 I 8T 4.2 MT Coupe 354 hp
Audi SQ5 I 8R 3.0 AT 5 cửa SUV 354 hp
Audi SQ5 II FY Basic 3.0 AT 5 cửa SUV 354 hp
Audi S5 II Basis 3.0 AT Liftbek 354 hp
Audi S5 II TFSI quattro tiptronic 3.0 AT Coupe 354 hp
Audi S5 II TFSI quattro tiptronic 3.0 AT Liftbek 354 hp
Audi SQ5 II FY TFSI quattro tiptronic 3.0 AT 5 cửa SUV 354 hp
Audi S5 II F5 Restyling 3.0 AT Convertible 354 hp
Audi S5 3.0 AT Convertible 354 hp
Audi S5 Basis 3.0 AT Liftbek 354 hp
Audi S5 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT Liftbek 354 hp
Audi SQ5 II FY Restyling TFSI quattro tiptronic 3.0 AT 5 cửa SUV 354 hp
Audi S5 Basis 3.0 AT Coupe 354 hp
Audi S5 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT Coupe 354 hp
Audi S5 II 3.0 AT Coupe 354 hp
Audi S5 II F5 Restyling Coupe 3.0 AT Coupe 354 hp
Audi S4 V B9 Restyling S4 TFSI 3.0 AT Quán rượu 354 hp
Audi SQ5 Sportback I FY 3.0 AT 5 cửa SUV 354 hp
BMW X3 III G01 3.0 AT 5 cửa SUV 354 hp
Hyundai Genesis Coupe I Restyling 3.8 AT Coupe 354 hp
Hyundai Genesis Coupe I Restyling 3.8 MT Coupe 354 hp
Lexus LS V 3.5 CVT Quán rượu 354 hp
Lexus LS V 3.5 CVT Quán rượu 354 hp
Lexus LS V Restyling 3.5 AT Quán rượu 354 hp
Lexus LS V Restyling 3.5 AT Quán rượu 354 hp
Mercedes-Benz C-klasse AMG II W203 3.2 AT Quán rượu 354 hp
Mercedes-Benz C-klasse AMG II W203 3.2 AT 3 cửa Hatchback 354 hp
Mercedes-Benz C-klasse AMG II W203 3.2 AT Station wagon 5 cửa 354 hp
Mercedes-Benz E-klasse AMG II W210, S210 Restyling 5.4 AT Station wagon 5 cửa 354 hp
Mercedes-Benz E-klasse AMG II W210, S210 Restyling 5.4 AT Station wagon 5 cửa 354 hp
Mercedes-Benz E-klasse AMG II W210, S210 Restyling 5.4 AT Quán rượu 354 hp
Mercedes-Benz E-klasse AMG II W210, S210 Restyling 5.4 AT Quán rượu 354 hp
Mercedes-Benz E-klasse AMG II W210, S210 5.4 AT Quán rượu 354 hp
Mercedes-Benz E-klasse AMG II W210, S210 5.4 AT Quán rượu 354 hp
Mercedes-Benz G-klasse AMG I W463 5.4 AT 5 cửa SUV 354 hp
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!