Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi S6 I C4 Quán rượu 4.2 MT — công suất tối đa

15 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 100 IV C4 4.2 MT Quán rượu 290 hp
Audi 100 IV C4 4.2 AT Station wagon 5 cửa 290 hp
Audi 100 IV C4 4.2 MT Station wagon 5 cửa 290 hp
Audi A6 III C6 Restyling 3.0 AT Quán rượu 290 hp
Audi A6 III C6 Restyling 3.0 AT Station wagon 5 cửa 290 hp
Audi A8 III D4 3.0 AT Quán rượu 290 hp
Audi A8 III D4 3.0 AT Quán rượu 290 hp
Audi A6 allroad II C6 3.0 AT Station wagon 5 cửa 290 hp
Audi S6 I C4 4.2 MT Station wagon 5 cửa 290 hp
Audi S6 I C4 4.2 AT Station wagon 5 cửa 290 hp
Audi S6 I C4 4.2 MT Quán rượu 290 hp
Audi S6 I C4 4.2 AT Quán rượu 290 hp
Audi A6 allroad II C6 Restyling Standard 3.0 AT Station wagon 5 cửa 290 hp
Audi S3 IV 8Y TFSI quattro S tronic 2.0 AMT Quán rượu 290 hp
Audi S3 IV 8Y TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 5 cửa Hatchback 290 hp
Audi S6 I C4 4.2 MT Quán rượu 290 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 100 IV C4 4.2 MT Quán rượu 290 hp
Audi 100 IV C4 4.2 AT Station wagon 5 cửa 290 hp
Audi 100 IV C4 4.2 MT Station wagon 5 cửa 290 hp
Audi A6 III C6 Restyling 3.0 AT Quán rượu 290 hp
Audi A6 III C6 Restyling 3.0 AT Station wagon 5 cửa 290 hp
Audi A8 III D4 3.0 AT Quán rượu 290 hp
Audi A8 III D4 3.0 AT Quán rượu 290 hp
Audi A6 allroad II C6 3.0 AT Station wagon 5 cửa 290 hp
Audi S6 I C4 4.2 MT Station wagon 5 cửa 290 hp
Audi S6 I C4 4.2 AT Station wagon 5 cửa 290 hp
Audi S6 I C4 4.2 MT Quán rượu 290 hp
Audi S6 I C4 4.2 AT Quán rượu 290 hp
Chevrolet Suburban IX 7.4 AT 5 cửa SUV 290 hp
Chevrolet Suburban IX 7.4 AT 5 cửa SUV 290 hp
Chevrolet Tahoe II 4.8 AT 5 cửa SUV 290 hp
Chevrolet Tahoe II 4.8 AT 5 cửa SUV 290 hp
Chevrolet TrailBlazer I 5.3 AT 5 cửa SUV 290 hp
Chevrolet TrailBlazer I 5.3 AT 5 cửa SUV 290 hp
Ford Explorer V Restyling 3.5 AT 5 cửa SUV 290 hp
Ford Explorer V Restyling 3.5 AT 5 cửa SUV 290 hp
Audi S6 I C4 4.2 MT Quán rượu 290 hp
Hyundai Genesis I Restyling 3.8 AT Quán rượu 290 hp
Hyundai Genesis I Grand 3.8 AT Quán rượu 290 hp
Hyundai Genesis I Luxury + DIS 3.8 AT Quán rượu 290 hp
Kia Cadenza II 3.3 AT Quán rượu 290 hp
Kia Cadenza I Restyling 3.5 AT Quán rượu 290 hp
Kia Cadenza I 3.5 AT Quán rượu 290 hp
Kia Quoris I Luxury RS 3.8 AT Quán rượu 290 hp
Kia Quoris I Premium 3.8 AT Quán rượu 290 hp
Kia Quoris I Prestige RS 3.8 AT Quán rượu 290 hp
Lexus LS III Restyling 4.3 AT Quán rượu 290 hp
Lexus LS III 4.3 AT Quán rượu 290 hp
Nissan Maxima VII A35 3.5 CVT Quán rượu 290 hp
Porsche Cayenne I Restyling V6 3.6 AT 5 cửa SUV 290 hp
Porsche Cayenne I Restyling 3.6 MT 5 cửa SUV 290 hp
Acura MDX III Restyling 2 3.5 AT 5 cửa SUV 290 hp
Acura MDX III Restyling 2 3.5 AT 5 cửa SUV 290 hp
Acura MDX III Restyling 2 Advance 3.5 AT 5 cửa SUV 290 hp
Acura MDX III Restyling 2 Techno 3.5 AT 5 cửa SUV 290 hp
Acura MDX III Techno 3.5 AT 5 cửa SUV 290 hp
Acura MDX III Advance 3.5 AT 5 cửa SUV 290 hp
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!