Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi S6 I C4 Quán rượu 4.2 AT — nhiên liệu tiêu thụ trung bình

12 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi 100 IV C4 4.2 AT Quán rượu 13 l.
Audi A6 II C5 Restyling 4.2 AT Station wagon 5 cửa 13 l.
Audi A6 II C5 Restyling 4.2 AT Quán rượu 13 l.
Audi A8 I D2 Restyling 4.2 AT Quán rượu 13 l.
Audi A8 I D2 Restyling 4.2 AT Quán rượu 13 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Xe dừng trên đường 13 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Xe dừng trên đường 13 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Xe dừng trên đường 13 l.
Audi R8 II 4S Restyling 5.2 AMT Xe dừng trên đường 13 l.
Audi S6 I C4 4.2 MT Quán rượu 13 l.
Audi S6 I C4 4.2 AT Quán rượu 13 l.
Audi S6 I C4 4.2 MT Quán rượu 13 l.
Audi S6 I C4 4.2 AT Quán rượu 13 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A6 II C5 Restyling 4.2 AT Station wagon 5 cửa 13 l.
Audi A6 II C5 Restyling 4.2 AT Quán rượu 13 l.
Audi A8 I D2 Restyling 4.2 AT Quán rượu 13 l.
Audi A8 I D2 Restyling 4.2 AT Quán rượu 13 l.
Audi S6 I C4 4.2 MT Quán rượu 13 l.
Audi S6 I C4 4.2 AT Quán rượu 13 l.
Audi S6 I C4 4.2 MT Quán rượu 13 l.
BMW 5 series IV E39 4.4 AT Station wagon 5 cửa 13 l.
BMW 7 series V F01/F02/F04 760 6.0 AT Quán rượu 13 l.
BMW 7 series III E38 Restyling 3.5 AT Quán rượu 13 l.
BMW 7 series III E38 Restyling 3.5 AT Quán rượu 13 l.
BMW 7 series III E38 3.5 AT Quán rượu 13 l.
BMW 7 series III E38 3.5 AT Quán rượu 13 l.
BMW 8 series I E31 5.0 AT Coupe mui cứng 13 l.
Chevrolet Silverado I GMT800 Restyling 4.3 AT Nửa Cab Pickup 13 l.
Chevrolet Silverado I GMT800 Restyling 4.3 AT Độc thân đón taxi 13 l.
Chevrolet Silverado I GMT800 Restyling 4.3 AT Cab đôi pick-up 13 l.
Chevrolet S-10 Pickup 4.3 MT Nửa Cab Pickup 13 l.
Chevrolet S-10 Pickup 4.3 MT Nửa Cab Pickup 13 l.
Chevrolet S-10 Pickup 4.3 MT Độc thân đón taxi 13 l.
Audi S6 I C4 4.2 AT Quán rượu 13 l.
Chevrolet S-10 Pickup 4.3 MT Cab đôi pick-up 13 l.
Chevrolet S-10 Pickup 4.3 MT Cab đôi pick-up 13 l.
Chevrolet TrailBlazer I Restyling SD 4.2 AT 5 cửa SUV 13 l.
Chevrolet TrailBlazer I Restyling SD 4.2 AT 5 cửa SUV 13 l.
Chevrolet TrailBlazer I Restyling SF 4.2 AT 5 cửa SUV 13 l.
Chevrolet TrailBlazer I Restyling SF 4.2 AT 5 cửa SUV 13 l.
Chevrolet TrailBlazer I Restyling SF 4.2 AT 5 cửa SUV 13 l.
Chevrolet TrailBlazer I Restyling 4.2 AT 5 cửa SUV 13 l.
Chevrolet TrailBlazer I Restyling 4.2 AT 5 cửa SUV 13 l.
Chevrolet TrailBlazer I Restyling 4.2 AT 5 cửa SUV 13 l.
Chevrolet TrailBlazer I 4.2 AT 5 cửa SUV 13 l.
Chevrolet TrailBlazer I 4.2 AT 5 cửa SUV 13 l.
Chevrolet TrailBlazer I 4.2 MT 5 cửa SUV 13 l.
Chevrolet TrailBlazer I 4.2 MT 5 cửa SUV 13 l.
Chevrolet TrailBlazer I 4.2 AT 5 cửa SUV 13 l.
Infiniti G IV 3.5 AT Quán rượu 13 l.
Infiniti G IV 3.5 AT Quán rượu 13 l.
Lexus GS II Restyling 3.0 AT Quán rượu 13 l.
Lexus GS II 3.0 AT Quán rượu 13 l.
Lexus RX I 3.0 AT 5 cửa SUV 13 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!