Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi S6 II C5 Quán rượu 4.2 MT — nhiên liệu tiêu thụ trung bình

3 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi RS6 II C6 5.0 AT Station wagon 5 cửa 14 l.
Audi S6 II C5 4.2 MT Station wagon 5 cửa 14 l.
Audi S6 II C5 4.2 MT Quán rượu 14 l.
Audi S6 II C5 4.2 MT Quán rượu 14 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi RS6 II C6 5.0 AT Station wagon 5 cửa 14 l.
Audi S6 II C5 4.2 MT Station wagon 5 cửa 14 l.
Audi S6 II C5 4.2 MT Quán rượu 14 l.
BMW 7 series III E38 Restyling 4.4 AT Quán rượu 14 l.
BMW 7 series III E38 Restyling 5.4 AT Quán rượu 14 l.
BMW 7 series III E38 4.4 AT Quán rượu 14 l.
BMW 7 series III E38 5.4 AT Quán rượu 14 l.
Chevrolet Suburban IX 5.7 AT 5 cửa SUV 14 l.
Ford Taurus II 3.8 AT Quán rượu 14 l.
Ford Taurus II 3.8 AT Station wagon 5 cửa 14 l.
Honda NSX I 3.0 AT Coupe 14 l.
Infiniti FX I S50 Restyling FX45 Premium 4.5 AT 5 cửa SUV 14 l.
Mercedes-Benz CL-klasse III C216 Restyling 5.5 AT Coupe mui cứng 14 l.
Mercedes-Benz E-klasse AMG III W211, S211 Restyling 5.4 AT Quán rượu 14 l.
Mercedes-Benz SL-klasse V R230 5.5 AT Xe dừng trên đường 14 l.
Mercedes-Benz S-klasse W108 2.5 AT Quán rượu 14 l.
Mercedes-Benz Viano I W639 3.7 AT Minivan 14 l.
Mercedes-Benz Viano I W639 3.7 AT Minivan 14 l.
Mercedes-Benz Viano I W639 3.7 AT Minivan 14 l.
Mercedes-Benz Vito II W639 3.7 AT Minivan 14 l.
Audi S6 II C5 4.2 MT Quán rượu 14 l.
Mercedes-Benz Vito II W639 3.7 AT Minivan 14 l.
Mercedes-Benz W123 2.7 AT Coupe 14 l.
Mitsubishi Raider 3.7 AT Cab đôi pick-up 14 l.
Opel Omega B Restyling 5.7 AT Quán rượu 14 l.
Opel Omega B Restyling 5.7 AT Station wagon 5 cửa 14 l.
Toyota Aristo I 3.0 AT Quán rượu 14 l.
Toyota Crown IX S140 4.0 AT Quán rượu 14 l.
Toyota Land Cruiser 80 Series 4.5 AT 5 cửa SUV 14 l.
Volkswagen Touareg I 4.2 AT 5 cửa SUV 14 l.
UAZ 3162 Simbir 2.9 MT 5 cửa SUV 14 l.
Cadillac SRX I 3.6 AT 5 cửa SUV 14 l.
Dodge Magnum I 6.1 AT Station wagon 5 cửa 14 l.
Great Wall Safe 2.2 MT 5 cửa SUV 14 l.
Holden Statesman I 3.8 AT Quán rượu 14 l.
Jeep Grand Cherokee I ZJ Restyling 4.0 AT 5 cửa SUV 14 l.
Lamborghini Gallardo I Restyling 5.2 AMT Xe dừng trên đường 14 l.
Lamborghini Gallardo I Restyling 5.2 AMT Coupe 14 l.
Rolls-Royce Ghost I Restyling 6.6 AT Quán rượu 14 l.
Rolls-Royce Ghost I 6.6 AT Quán rượu 14 l.
Rolls-Royce Wraith 6.6 AT Coupe 14 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!