Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Audi S6 III C6 Restyling Quán rượu 5.2 AT — nhiên liệu tiêu thụ trung bình

6 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi R8 I Typ 42 Restyling 4.2 FSI quattro 4.2 AMT Xe dừng trên đường 12.6 l.
Audi R8 II 4S 5.2 AMT Xe dừng trên đường 12.6 l.
Audi S4 II B6 4.2 AT Convertible 12.6 l.
Audi S6 III C6 Restyling 5.2 AT Quán rượu 12.6 l.
Audi S6 III C6 Restyling 5.2 AT Station wagon 5 cửa 12.6 l.
Audi V8 4C 4.2 AT Quán rượu 12.6 l.
Audi S6 III C6 Restyling 5.2 AT Quán rượu 12.6 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi R8 I Typ 42 Restyling 4.2 FSI quattro 4.2 AMT Xe dừng trên đường 12.6 l.
Audi S4 II B6 4.2 AT Convertible 12.6 l.
Audi S6 III C6 Restyling 5.2 AT Quán rượu 12.6 l.
Audi S6 III C6 Restyling 5.2 AT Station wagon 5 cửa 12.6 l.
BMW 7 series I E23 3.5 MT Quán rượu 12.6 l.
BMW 7 series I E23 3.5 AT Quán rượu 12.6 l.
Chevrolet Corvette C6 6.2 MT Targa 12.6 l.
Chevrolet Impala IX 3.5 AT Quán rượu 12.6 l.
Ford Scorpio II 2.9 AT Quán rượu 12.6 l.
Infiniti FX I S50 Restyling FX35 Elegance 3.5 AT 5 cửa SUV 12.6 l.
Infiniti FX I S50 Restyling FX35 Elegance+NAVI 3.5 AT 5 cửa SUV 12.6 l.
Infiniti FX I S50 Restyling FX35 Premium 3.5 AT 5 cửa SUV 12.6 l.
Infiniti FX I S50 Restyling FX35 Premium+NAVI 3.5 AT 5 cửa SUV 12.6 l.
Infiniti M III Restyling Elite 3.5 AT Quán rượu 12.6 l.
Infiniti M III Restyling Elite 3.5 AT Quán rượu 12.6 l.
Infiniti M III Restyling Premium 3.5 AT Quán rượu 12.6 l.
Infiniti M III 3.5 AT Quán rượu 12.6 l.
Kia Sorento I 3.5 AT 5 cửa SUV 12.6 l.
Mazda Luce V 3.0 AT Quán rượu 12.6 l.
Mercedes-Benz CL-klasse I C140 4.2 AT Coupe 12.6 l.
Audi S6 III C6 Restyling 5.2 AT Quán rượu 12.6 l.
Mercedes-Benz E-klasse III W211, S211 Restyling ELEGANCE 5.5 AT Station wagon 5 cửa 12.6 l.
Mercedes-Benz E-klasse AMG II W210, S210 Restyling 5.4 AT Station wagon 5 cửa 12.6 l.
Mercedes-Benz S-klasse III W140 4.2 AT Coupe 12.6 l.
Mercedes-Benz W123 2.7 MT Quán rượu 12.6 l.
Mitsubishi Challenger I 2.8 MT 5 cửa SUV 12.6 l.
Mitsubishi Debonair II 3.0 AT Quán rượu 12.6 l.
Mitsubishi GTO II Restyling 3.0 AT Coupe 12.6 l.
Mitsubishi GTO II Z15A 3.0 AT Coupe 12.6 l.
Mitsubishi Space Wagon III 3.0 AT Kompaktven 12.6 l.
Nissan Gloria VIII Y31 3.0 AT Quán rượu 12.6 l.
Porsche 911 GT3 997 Restyling 3.8 MT Coupe 12.6 l.
Toyota Crown VIII S130 3.0 AT Quán rượu 12.6 l.
Toyota Estima I 2.4 MT Minivan 12.6 l.
Toyota Hilux Surf III Restyling 3.4 AT 5 cửa SUV 12.6 l.
Toyota Land Cruiser Prado 90 Series 2.7 AT 3 cửa SUV 12.6 l.
Volkswagen Multivan T4 2.5 MT Minivan 12.6 l.
Volkswagen Touareg I Restyling 4.9 AT 5 cửa SUV 12.6 l.
Volkswagen Touareg I 4.9 AT 5 cửa SUV 12.6 l.
Volkswagen Transporter T4 2.5 MT Minivan 12.6 l.
Volkswagen Transporter T4 2.5 MT Minivan 12.6 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!